CTCP Đầu tư PVR Hà Nội (pvr)

1.10
-0.10
(-8.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,1213931,92448,05037,0592,958
Giá vốn hàng bán5,85952160945,51834,8052,875
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,262-1281,3162,5322,25483
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-461-537-411-430-7,892-1,839-6,440-3,8261,865-5,996-94-5,183-5,310-11,576-26,368
Tổng lợi nhuận trước thuế-461-537-411-430-8,013-1,839-6,573-3,8261,720-5,992-818-5,247-5,154-11,569-27,448
Lợi nhuận sau thuế -461-537-411-430-8,013-1,839-6,573-3,8261,720-5,992-818-5,247-6,712-11,895-27,448
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-461-537-411-430-8,013-1,839-6,573-3,8261,720-5,992-818-5,247-6,712-11,895-27,448
Tổng tài sản ngắn hạn723,402723,390723,364723,449723,353723,402723,353726,218728,032726,534728,086728,330729,712744,885315,780
Tiền mặt93104104191104931041,4741,5691,4881,4162,4103,6131,48711,911
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,6062,5241,3002,3713,3652,6775,427213,522
Hàng tồn kho692,821695,790692,790692,790692,790692,821692,790692,665692,665692,623692,471692,136691,235693,39431,903
Tài sản dài hạn252,746252,746252,746252,747252,747252,746252,747256,307269,710272,238314,312298,580250,786251,684738,856
Tài sản cố định156,0347,108146196
Đầu tư tài chính dài hạn220,491220,491220,491220,491220,491220,491220,491224,050237,438233,868233,575228,538227,852229,40425,245
Tổng tài sản976,149976,136976,111976,196976,099976,149976,099982,526997,742998,7721,042,3981,026,910980,499996,5691,054,637
Tổng nợ517,597517,123516,561516,236515,709517,597515,709515,562526,952529,702567,336551,031499,372508,730554,903
Vốn chủ sở hữu458,552459,013459,549459,960460,390458,552460,390466,963470,790469,070475,062475,880481,127487,839499,734

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.03KKKKKKK0.01KKK0.60K0.84K0.21K0.60K
Giá cuối kỳ1K0.80K1.30K5.40K1.50K1.40K1.10K1.90K2.40K3.30K3.60K3.50K6.70K8.90K10.05K28.90K28.90K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)166.71 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)285.74 (lần) (lần) (lần)14.81 (lần)12.01 (lần)136.06 (lần)47.88 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)40.27 (lần)202.68 (lần)38.64 (lần)1,000 (lần)2.10 (lần)3.44 (lần)59.24 (lần)382.33 (lần)1,000 (lần)15.59 (lần)273.81 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách8.64K8.67K8.79K8.87K8.83K8.95K8.96K9.06K9.19K9.41K9.93K9.92K10.04K10.39K15.11K10.85K10.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.12 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.61 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.26 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.35 (lần)0.67 (lần)0.86 (lần)0.67 (lần)2.66 (lần)2.78 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)53 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.11%74.11%73.91%72.97%72.74%69.85%70.92%74.42%74.74%29.94%92.89%95.09%14.43%16.24%32.68%87.32%87.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.89%25.89%26.09%27.03%27.26%30.15%29.08%25.58%25.26%70.06%7.11%4.91%85.57%83.76%67.32%12.68%12.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.02%52.83%52.47%52.81%53.04%54.43%53.66%50.93%51.05%52.62%50.15%67.02%49.95%48.73%55.76%1.46%3.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu112.88%112.02%110.41%111.93%112.93%119.42%115.79%103.79%104.28%111.04%100.62%203.25%99.79%95.03%126.02%1.48%3.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.98%47.17%47.53%47.19%46.96%45.57%46.34%49.07%48.95%47.38%49.85%32.98%50.05%51.27%44.24%98.54%96.78%
6/ Thanh toán hiện hành143.77%144.14%140.86%140.40%144.41%143.73%144.52%146.13%146.42%56.91%206.07%149.13%28.89%44.13%68.13%5,999.77%2,719.32%
7/ Thanh toán nhanh6.08%6.09%6.51%6.82%6.74%7.03%7.18%7.71%10.12%51.16%58.31%81.06%28.89%44.13%68.13%5,999.77%2,719.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.02%0.02%0.29%0.30%0.30%0.28%0.48%0.72%0.29%2.15%0.60%1.45%6.70%25.65%55%846.53%2,304.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%%0.71%0.04%0.18%%4.90%3.72%0.28%0.05%%2.14%0.16%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%%0.98%0.05%0.26%%6.58%4.98%0.94%0.05%%14.84%0.99%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%%1.51%0.08%0.40%%9.99%7.60%0.59%0.09%%4.28%0.31%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%0.85%0.08%0.09%%6.59%5.02%9.01%0.20%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%%24.15%-1,524.68%-42.52%%-13.97%-32.10%-927.92%133.80%%-75.06%1,848.84%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.17%%%%%%%0.06%%%2.97%2.45%1.93%5.61%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.37%%%%%%%0.13%%%5.78%5.54%1.96%5.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%29%-1,150%-134%%-15%-34%-955%46%%-91%1,697%%%%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%1,711.96%-79.57%-100%-100%29.66%1,152.84%491.60%-100%-100%1,222.13%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-72.02%71.80%-322.44%-128.70%632.52%-84.41%-21.83%-43.57%-56.66%-4,202.84%-109.79%-60.11%-153.68%27.15%293.86%-64.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.37%0.03%-2.16%-0.52%-6.63%2.96%10.34%-1.84%-8.32%4.61%-50.43%101.08%1.51%-8.19%11,743.24%-53.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.40%-1.41%-0.81%0.37%-1.26%-0.17%-1.09%-1.38%-2.38%-5.21%0.13%-1.28%-3.33%21.75%39.25%4.20%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.01%-0.65%-1.53%-0.10%-4.19%1.51%4.73%-1.61%-5.51%-0.28%-33.76%49.84%-0.97%5.06%210.15%2.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |