CTCP Đầu tư PVR Hà Nội (pvr)

1.10
-0.10
(-8.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.10
1.20
1.10
19,200
8.6K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
0.6
58 Bi
53 Mi
23,786
1.3 - 0.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.10 43,800 1.20 40,500
0 1.30 34,100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.70 (-0.30) 50.2%
BSR 15.30 (-0.15) 18.4%
PLX 34.50 (-0.45) 15.8%
PVI 97.10 (8.80) 4.7%
PVS 32.60 (-0.50) 4.5%
PVD 26.30 (-0.25) 3.6%
PVT 19.20 (0.20) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 1.10 -0.10 100 100
09:25 1.10 -0.10 2,500 2,600
09:45 1.10 -0.10 1,400 4,000
09:51 1.20 0 15,000 19,000
10:10 1.10 -0.10 100 19,100
10:33 1.10 -0.10 100 19,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 60 (0.00) 0% 1 (-0.03) -3%
2016 90.88 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 2 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 2.50 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 0.50 (0.01) 1% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV7,1213931,92448,05037,0592,958
Tổng lợi nhuận trước thuế-461-537-411-430-1,839-6,573-3,8261,720-5,992-818-5,247-5,154-11,569-27,448
Lợi nhuận sau thuế -461-537-411-430-1,839-6,573-3,8261,720-5,992-818-5,247-6,712-11,895-27,448
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-461-537-411-430-1,839-6,573-3,8261,720-5,992-818-5,247-6,712-11,895-27,448
Tổng tài sản976,149976,136976,111976,196976,149976,099982,526997,742998,7721,042,3981,026,910980,499996,5691,054,637
Tổng nợ517,597517,123516,561516,236517,597515,709515,562526,952529,702567,336551,031499,372508,730554,903
Vốn chủ sở hữu458,552459,013459,549459,960458,552460,390466,963470,790469,070475,062475,880481,127487,839499,734


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |