CTCP Bất động sản Dầu khí (pwa)

3.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV19,27315,02317,588295,115418,483
Giá vốn hàng bán20,18114,47920,482252,555365,037
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-908544-2,89442,56053,446
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,320-6,103-11,25635,29635,196
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,562-8,398-39,07835,26143,114
Lợi nhuận sau thuế -4,562-8,398-39,40335,26143,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,562-8,398-39,40335,26143,114
Tổng tài sản ngắn hạn135,206175,253188,361245,753444,061135,206175,253188,361245,753444,061669,560135,166
Tiền mặt24,66023,96332,60779,71674,26924,66023,96332,60779,71674,26930,12771,796
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,79618,91818,91816,67710,04221,79618,91818,91816,67710,042
Hàng tồn kho57,38167,82057,31666,882307,60457,38167,82057,31666,882307,604583,13919,942
Tài sản dài hạn76,35480,98892,55389,61291,79176,35480,98892,55389,61291,79128,227421,349
Tài sản cố định42,84145,40144,24246,44647,20342,84145,40144,24246,44647,203
Đầu tư tài chính dài hạn2,6331,8921,6491,6493,0392,6331,8921,6491,6493,0394,2794,065
Tổng tài sản211,560256,241280,915335,364535,852211,560256,241280,915335,364535,852697,787556,515
Tổng nợ136,109176,445193,294210,159414,133136,109176,445193,294210,159414,133588,250451,656
Vốn chủ sở hữu75,45179,79687,621125,206121,71875,45179,79687,621125,206121,718109,537104,858

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK3.53K4.31K-0.15K0.54K-0.21K-0.25K
Giá cuối kỳ3.80K4.30K16.20K11.54K10.09KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)3.27 (lần)2.34 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách7.55K7.98K8.76K12.52K12.17K10.42K10.61K10.09K10.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.54 (lần)1.85 (lần)0.92 (lần)0.83 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.91%68.39%67.05%73.28%82.87%38.18%50.27%54.05%56.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.09%31.61%32.95%26.72%17.13%61.82%49.73%45.95%43.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.34%68.86%68.81%62.67%77.28%66.20%37.25%27.54%19.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu180.39%221.12%220.60%167.85%340.24%195.84%59.36%38.01%23.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.66%31.14%31.19%37.33%22.71%33.80%62.75%72.46%80.84%
6/ Thanh toán hiện hành117.93%113.08%109.62%130.23%107.23%241.13%278.08%269.51%293.05%
7/ Thanh toán nhanh67.88%69.32%76.26%94.79%32.95%173.13%138.93%51.87%33.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.51%15.46%18.98%42.24%17.93%101.54%21.91%20.65%1.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.11%5.86%6.26%88%78.10%4.49%8.31%1.98%2.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn14.25%8.57%9.34%120.09%94.24%11.77%16.53%3.67%5.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu25.54%18.83%20.07%235.70%343.81%13.29%13.24%2.73%3.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho35.17%21.35%35.74%377.61%118.67%29.52%34.25%5.02%5.03%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-23.67%-55.90%-224.03%11.95%10.30%-10.66%38.21%-75.36%-68.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%10.51%8.05%-0.48%3.18%-1.49%-1.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%28.16%35.42%-1.42%5.06%-2.06%-2.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-23%-58%-192%14%12%-15%37%-68%-78%
Tăng trưởng doanh thu28.29%-14.58%-94.04%-29.48%%-1.46%409.24%-24.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-45.68%-78.69%-211.75%-18.21%%-127.48%-358.22%-16.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.86%-8.72%-8.02%-49.25%%223.93%64.25%56.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.45%-8.93%-30.02%2.87%%-1.81%5.15%-2.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.44%-8.78%-16.24%-37.41%%82.29%21.43%9.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc