CTCP Bất động sản Dầu khí (pwa)

3.40
-0.10
(-2.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.30
3.50
3.30
7,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
8.0
-0.8k
0 lần
-3%
-11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
41 tỷ
10 triệu
102,423
5.4 - 2.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.20 3,000 3.50 6,700
3.10 1,000 3.60 600
3.00 4,200 3.70 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 3.30 -0.20 4,700 4,700
11:11 3.30 -0.20 300 5,000
11:14 3.30 -0.20 100 5,100
12:59 3.30 -0.20 100 5,200
13:10 3.30 -0.20 2,100 7,300
14:10 3.50 0 300 7,600
14:24 3.40 -0.10 100 7,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.42) 0% 17.64 (0.04) 0%
2020 293,100 (0.30) 0% 11,396 (0.04) 0%
2022 85.46 (0) 0% 7.91 (0) 0%
2023 41.53 (0) 0% 3.05 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV19,27315,02317,588295,115418,483
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,562-8,398-39,07835,26143,114
Lợi nhuận sau thuế -4,562-8,398-39,40335,26143,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,562-8,398-39,40335,26143,114
Tổng tài sản211,560256,241280,915335,364211,560256,241280,915335,364535,852697,787556,515
Tổng nợ136,109176,445193,294210,159136,109176,445193,294210,159414,133588,250451,656
Vốn chủ sở hữu75,45179,79687,621125,20675,45179,79687,621125,206121,718109,537104,858


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc