CTCP Bất động sản Dầu khí (pwa)

3.70
0.10
(2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.60
3.70
4.10
3.70
17,100
7.3K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.9
33 Bi
10 Mi
27,364
4.6 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 18,000 3.70 24,100
3.50 7,900 3.80 9,200
3.40 4,000 3.90 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 3.70 0 8,900 8,900
09:22 4.10 0.40 200 9,100
09:28 3.90 0.20 1,500 10,600
09:46 3.70 0 4,500 15,100
10:10 3.70 0 100 15,200
10:49 3.70 0 400 15,600
11:12 3.70 0 1,500 17,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.42) 0% 17.64 (0.04) 0%
2020 293,100 (0.30) 0% 11,396 (0.04) 0%
2022 85.46 (0) 0% 7.91 (0) 0%
2023 41.53 (0) 0% 3.05 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV11,10319,27315,02317,588295,115418,483
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,114-4,562-8,398-39,07835,26143,114
Lợi nhuận sau thuế -2,114-4,562-8,398-39,40335,26143,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,114-4,562-8,398-39,40335,26143,114
Tổng tài sản202,947211,560256,241280,915202,947211,560256,241280,915335,364535,852697,787556,515
Tổng nợ129,944136,109176,445193,294129,944136,109176,445193,294210,159414,133588,250451,656
Vốn chủ sở hữu73,00375,45179,79687,62173,00375,45179,79687,621125,206121,718109,537104,858


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |