CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

13.90
-0.70
(-4.79%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8773,0683,3892,6283,21912,3047,6834,8211,41318,95547,797190,165151,06121,19216,919
Giá vốn hàng bán7047047047047042,8162,8162,89499216,63240,291181,759137,24915,94613,772
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,1732,3642,6851,9242,5159,4884,8671,926-3141,5656,5138,40613,1425,2463,147
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4791452502832611,0271,45815,2908,626-2,080-9410,56815,768-2,090-4,158
Tổng lợi nhuận trước thuế4771122162552258961,20514,9958,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Lợi nhuận sau thuế 3414611816713253268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3414611816713253268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Tổng tài sản ngắn hạn476,967475,667474,059476,002473,817475,667475,205485,347532,708611,635603,753604,473577,963772,757788,104
Tiền mặt2,8194,5081,5911,7492,0134,5082,8771,7111,8166061,4284004709,572588
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,7257,5009,6203,1206,7607,5009,26025,75031,975115,39080,77434,90031,34073,25048,444
Hàng tồn kho382,947380,832378,786376,159372,886380,832369,357356,416413,123400,079393,852401,290411,145441,498418,139
Tài sản dài hạn398,156398,647400,023398,701400,718398,735398,919388,230335,581329,682379,163405,605407,905406,578390,927
Tài sản cố định3,7894,0624,3364,6104,8834,0625,1573,3974,0722,53048115252323470
Đầu tư tài chính dài hạn140,853140,765141,905141,905145,387140,853145,387144,678138,082138,761182,859207,853207,853206,713314,870
Tổng tài sản875,123874,314874,082874,703874,535874,402874,124873,577868,289941,317982,9161,010,078985,8681,179,3361,179,032
Tổng nợ50,21449,79249,60650,34450,34449,81050,06550,20559,469130,911170,431177,965161,246372,724343,257
Vốn chủ sở hữu824,909824,522824,476824,358824,191824,592824,060823,372808,820810,406812,485832,113824,622806,612835,775

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K0.01K0.01K0.18K0.10KKK0.14K0.19KKKKK0.14K0.48K0.66K0.78K0.07K
Giá cuối kỳ13.30K8.70K4.90K21.80K11.30K7.80K3.10K2.30K2K2.60K4K3.60K3.30K3.60K9.72KKKK
Giá / EPS (PE)1,637.21 (lần)1,352.79 (lần)589.16 (lần)123.93 (lần)114.29 (lần) (lần)1,913.72 (lần)16.37 (lần)10.33 (lần) (lần) (lần) (lần)1,459.80 (lần)26.60 (lần)20.45 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.97K9.97K9.96K9.95K9.78K9.80K9.82K10.06K9.97K9.75K10.10K10.16K10.18K10.24K10.58K10.72K10.79K6.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.33 (lần)0.87 (lần)0.49 (lần)2.19 (lần)1.16 (lần)0.80 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.27 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.35 (lần)0.92 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.50%54.40%54.36%55.56%61.35%64.98%61.42%59.84%58.62%65.52%66.84%57.91%56.82%55.70%47.18%82.40%95.56%99.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.50%45.60%45.64%44.44%38.65%35.02%38.58%40.16%41.38%34.48%33.16%42.09%43.18%44.30%52.82%17.60%4.44%0.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.74%5.70%5.73%5.75%6.85%13.91%17.34%17.62%16.36%31.60%29.11%13.58%13.94%14.71%27.98%3.83%5.11%0.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.09%6.04%6.08%6.10%7.35%16.15%20.98%21.39%19.55%46.21%41.07%15.71%16.20%17.24%38.85%3.99%5.39%0.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.26%94.30%94.27%94.25%93.15%86.09%82.66%82.38%83.64%68.40%70.89%86.42%86.06%85.29%72.02%96.17%94.89%99.86%
6/ Thanh toán hiện hành949.87%954.96%949.18%966.73%895.77%467.21%354.25%339.66%358.44%207.33%229.60%426.45%407.85%432.56%168.62%2,149.71%1,869.38%70,884.65%
7/ Thanh toán nhanh187.24%190.39%211.42%256.81%201.09%161.60%123.16%114.17%103.46%88.88%107.78%283.77%349.09%307.59%159.21%2,084.24%1,869.38%70,884.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.61%9.05%5.75%3.41%3.05%0.46%0.84%0.22%0.29%2.57%0.17%0.55%35.51%10.57%44.54%1,935.95%4.26%2,890.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.37%1.41%0.88%0.55%0.16%2.01%4.86%18.83%15.32%1.80%1.43%2.53%8.18%17.77%5.84%0.03%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2.51%2.59%1.62%0.99%0.27%3.10%7.92%31.46%26.14%2.74%2.15%4.37%14.40%31.91%12.38%0.04%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1.45%1.49%0.93%0.59%0.17%2.34%5.88%22.85%18.32%2.63%2.02%2.93%9.51%20.84%8.11%0.03%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.74%0.74%0.76%0.81%0.24%4.16%10.23%45.29%33.38%3.61%3.29%12.50%94.47%105.08%213.62%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.62%4.32%8.95%301.83%578.84%-10.97%0.28%6.11%10.60%-42.16%-25.83%-23.67%0.23%6.34%55.40%17,568.93%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.08%0.06%0.08%1.67%0.94%%0.01%1.15%1.62%%%%0.02%1.13%3.24%5.89%6.86%1.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.08%0.06%0.08%1.77%1.01%%0.02%1.40%1.94%%%%0.02%1.32%4.49%6.12%7.23%1.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%19%24%503%824%-13%%6%12%-56%-32%-25%%7%57%%%%
Tăng trưởng doanh thu31.39%60.15%59.37%241.19%-92.55%-60.34%-74.87%25.89%612.82%25.26%-31.15%-69.30%-54.66%148.64%22,872.49%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận108.70%-22.67%-95.27%77.91%-493.41%-1,651.49%-98.85%-27.44%-279.26%104.46%-24.86%-3,210.16%-98.33%-71.53%-27.57%-15.81%990.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.26%-0.51%-0.28%-15.58%-54.57%-23.19%-4.23%10.37%-56.74%8.58%160.04%-3.17%-6.66%-57.05%861.74%-26.45%5,849.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.09%0.06%0.08%1.80%-0.20%-0.26%-2.36%0.91%2.23%-3.49%-0.51%-0.20%-0.62%-3.23%-1.33%-0.59%55.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.07%0.03%0.06%0.61%-7.76%-4.23%-2.69%2.46%-16.40%0.03%21.29%-0.61%-1.51%-18.29%31.75%-1.91%64.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc