CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

16.30
0.10
(0.62%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8041,6932,8922,8773,06810,26712,3047,6834,8211,41318,95547,797190,165151,06121,192
Giá vốn hàng bán7047176917047042,8162,8162,8162,89499216,63240,291181,759137,24915,946
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,1009762,2012,1732,3647,4509,4884,8671,926-3141,5656,5138,40613,1425,246
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh226-72434791459421,0271,45815,2908,626-2,080-9410,56815,768-2,090
Tổng lợi nhuận trước thuế1683682184771121,2318961,20514,9958,179-2,07913411,62216,017-8,935
Lợi nhuận sau thuế 882371293414679553268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ882371293414679553268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935
Tổng tài sản ngắn hạn479,077479,081478,174476,967475,667479,077475,667475,205485,347532,708611,635603,753604,473577,963772,757
Tiền mặt2131,4151,5872,8194,5082134,5082,8771,7111,8166061,4284004709,572
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,5406,0907,1257,7257,5004,5407,5009,26025,75031,975115,39080,77434,90031,34073,250
Hàng tồn kho389,142386,929384,916382,947380,832389,142380,832369,357356,416413,123400,079393,852401,290411,145441,498
Tài sản dài hạn396,479396,217396,454398,156398,647396,479398,735398,919388,230335,581329,682379,163405,605407,905406,578
Tài sản cố định3,0993,3233,5483,7894,0623,0994,0625,1573,3974,0722,53048115252323
Đầu tư tài chính dài hạn139,798139,798139,798140,853140,765139,798140,853145,387144,678138,082138,761182,859207,853207,853206,713
Tổng tài sản875,556875,298874,628875,123874,314875,556874,402874,124873,577868,289941,317982,9161,010,078985,8681,179,336
Tổng nợ50,16949,99949,56750,21449,79250,16949,81050,06550,20559,469130,911170,431177,965161,246372,724
Vốn chủ sở hữu825,387825,299825,062824,909824,522825,387824,592824,060823,372808,820810,406812,485832,113824,622806,612

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K0.01K0.01K0.18K0.10KKK0.14K0.19KKKKK0.14K0.48K0.66K0.78K0.07K
Giá cuối kỳ13.60K8.70K4.90K21.80K11.30K7.80K3.10K2.30K2K2.60K4K3.60K3.30K3.60K9.72K15K15K15K
Giá / EPS (PE)1,415.12 (lần)1,352.79 (lần)589.16 (lần)123.93 (lần)114.29 (lần) (lần)1,913.72 (lần)16.37 (lần)10.33 (lần) (lần) (lần) (lần)1,459.80 (lần)26.60 (lần)20.45 (lần)22.86 (lần)19.24 (lần)209.92 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)109.58 (lần)58.49 (lần)52.76 (lần)374.06 (lần)661.54 (lần)34.04 (lần)5.37 (lần)1 (lần)1.10 (lần)10.15 (lần)19.56 (lần)12.12 (lần)3.41 (lần)1.69 (lần)11.33 (lần)4,015.64 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách9.98K9.97K9.96K9.95K9.78K9.80K9.82K10.06K9.97K9.75K10.10K10.16K10.18K10.24K10.58K10.72K10.79K6.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.36 (lần)0.87 (lần)0.49 (lần)2.19 (lần)1.16 (lần)0.80 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.27 (lần)0.40 (lần)0.35 (lần)0.32 (lần)0.35 (lần)0.92 (lần)1.40 (lần)1.39 (lần)2.17 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)83 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.72%54.40%54.36%55.56%61.35%64.98%61.42%59.84%58.62%65.52%66.84%57.91%56.82%55.70%47.18%82.40%95.56%99.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.28%45.60%45.64%44.44%38.65%35.02%38.58%40.16%41.38%34.48%33.16%42.09%43.18%44.30%52.82%17.60%4.44%0.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.73%5.70%5.73%5.75%6.85%13.91%17.34%17.62%16.36%31.60%29.11%13.58%13.94%14.71%27.98%3.83%5.11%0.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.08%6.04%6.08%6.10%7.35%16.15%20.98%21.39%19.55%46.21%41.07%15.71%16.20%17.24%38.85%3.99%5.39%0.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.27%94.30%94.27%94.25%93.15%86.09%82.66%82.38%83.64%68.40%70.89%86.42%86.06%85.29%72.02%96.17%94.89%99.86%
6/ Thanh toán hiện hành954.93%954.96%949.18%966.73%895.77%467.21%354.25%339.66%358.44%207.33%229.60%426.45%407.85%432.56%168.62%2,149.71%1,869.38%70,884.65%
7/ Thanh toán nhanh179.26%190.39%211.42%256.81%201.09%161.60%123.16%114.17%103.46%88.88%107.78%283.77%349.09%307.59%159.21%2,084.24%1,869.38%70,884.65%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.42%9.05%5.75%3.41%3.05%0.46%0.84%0.22%0.29%2.57%0.17%0.55%35.51%10.57%44.54%1,935.95%4.26%2,890.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản1.17%1.41%0.88%0.55%0.16%2.01%4.86%18.83%15.32%1.80%1.43%2.53%8.18%17.77%5.84%0.03%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2.14%2.59%1.62%0.99%0.27%3.10%7.92%31.46%26.14%2.74%2.15%4.37%14.40%31.91%12.38%0.04%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1.24%1.49%0.93%0.59%0.17%2.34%5.88%22.85%18.32%2.63%2.02%2.93%9.51%20.84%8.11%0.03%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.72%0.74%0.76%0.81%0.24%4.16%10.23%45.29%33.38%3.61%3.29%12.50%94.47%105.08%213.62%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.74%4.32%8.95%301.83%578.84%-10.97%0.28%6.11%10.60%-42.16%-25.83%-23.67%0.23%6.34%55.40%17,568.93%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.09%0.06%0.08%1.67%0.94%%0.01%1.15%1.62%%%%0.02%1.13%3.24%5.89%6.86%1.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.10%0.06%0.08%1.77%1.01%%0.02%1.40%1.94%%%%0.02%1.32%4.49%6.12%7.23%1.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%19%24%503%824%-13%%6%12%-56%-32%-25%%7%57%%%%
Tăng trưởng doanh thu-16.56%60.15%59.37%241.19%-92.55%-60.34%-74.87%25.89%612.82%25.26%-31.15%-69.30%-54.66%148.64%22,872.49%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận49.44%-22.67%-95.27%77.91%-493.41%-1,651.49%-98.85%-27.44%-279.26%104.46%-24.86%-3,210.16%-98.33%-71.53%-27.57%-15.81%990.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.72%-0.51%-0.28%-15.58%-54.57%-23.19%-4.23%10.37%-56.74%8.58%160.04%-3.17%-6.66%-57.05%861.74%-26.45%5,849.75%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.10%0.06%0.08%1.80%-0.20%-0.26%-2.36%0.91%2.23%-3.49%-0.51%-0.20%-0.62%-3.23%-1.33%-0.59%55.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.13%0.03%0.06%0.61%-7.76%-4.23%-2.69%2.46%-16.40%0.03%21.29%-0.61%-1.51%-18.29%31.75%-1.91%64.13%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |