CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

15.40
-0.50
(-3.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.90
15.70
15.90
15.20
83,300
10.0K
0.0K
1,210x
1.2x
0% # 0%
1.9
1,001 Bi
83 Mi
165,638
16 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.40 2,600 15.50 3,300
15.30 5,000 15.60 1,600
15.20 6,000 15.90 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 39.00 (-2.90) 32.3%
VGC 40.60 (-1.60) 23.8%
VIX 21.80 (-1.60) 23.6%
IDC 35.60 (-1.40) 15.9%
VCW 32.00 (-1.00) 3.2%
PXL 15.40 (-0.50) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 15.70 -0.20 2,000 2,000
09:41 15.60 -0.30 3,400 5,400
09:42 15.60 -0.30 1,200 6,600
09:43 15.50 -0.40 3,000 9,600
09:51 15.90 0 200 9,800
09:58 15.90 0 200 10,000
10:40 15.60 -0.30 1,000 11,000
10:41 15.60 -0.30 2,000 13,000
10:42 15.50 -0.40 2,000 15,000
10:44 15.70 -0.20 100 15,100
10:52 15.50 -0.40 400 15,500
10:57 15.60 -0.30 500 16,000
11:14 15.60 -0.30 500 16,500
11:15 15.50 -0.40 500 17,000
11:21 15.60 -0.30 1,000 18,000
13:36 15.60 -0.30 100 18,100
13:37 15.60 -0.30 200 18,300
13:38 15.60 -0.30 400 18,700
13:39 15.50 -0.40 200 18,900
13:42 15.60 -0.30 1,000 19,900
13:44 15.40 -0.50 20,000 39,900
13:55 15.40 -0.50 8,500 48,400
13:56 15.40 -0.50 400 48,800
14:10 15.40 -0.50 9,500 58,300
14:12 15.40 -0.50 1,500 59,800
14:16 15.50 -0.40 1,000 60,800
14:19 15.40 -0.50 200 61,000
14:23 15.30 -0.60 5,400 66,400
14:26 15.40 -0.50 100 66,500
14:27 15.40 -0.50 500 67,000
14:29 15.30 -0.60 300 67,300
14:32 15.20 -0.70 1,300 68,600
14:34 15.40 -0.50 5,000 73,600
14:36 15.50 -0.40 2,000 75,600
14:38 15.40 -0.50 1,700 77,300
14:39 15.40 -0.50 1,600 78,900
14:41 15.40 -0.50 100 79,000
14:42 15.40 -0.50 500 79,500
14:44 15.40 -0.50 2,000 81,500
14:46 15.40 -0.50 1,800 83,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 291.04 (0.06) 0% 19.24 (0.01) 0%
2017 231.42 (0.19) 0% 20.08 (0.01) 0%
2019 295.70 (0.02) 0% 50.57 (-0.00) -0%
2020 146.23 (0.00) 0% 28.17 (0.01) 0%
2022 51.89 (0.01) 0% 6.03 (0.00) 0%
2023 50.17 (0.00) 0% 0.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8041,6932,8922,87710,26712,3047,6834,8211,41318,95547,797190,165151,06121,192
Tổng lợi nhuận trước thuế1683682184771,2318961,20514,9958,179-2,07913411,62216,017-8,935
Lợi nhuận sau thuế 8823712934179553268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8823712934179553268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935
Tổng tài sản875,556875,298874,628875,123875,556874,402874,124873,577868,289941,317982,9161,010,078985,8681,179,336
Tổng nợ50,16949,99949,56750,21450,16949,81050,06550,20559,469130,911170,431177,965161,246372,724
Vốn chủ sở hữu825,387825,299825,062824,909825,387824,592824,060823,372808,820810,406812,485832,113824,622806,612


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |