CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

10.20
-0.10
(-0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.40
10.50
10
178,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.0
0k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.5
918 tỷ
83 triệu
369,925
12.7 - 3.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
50 tỷ
824 tỷ
6.1%
94.2%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 50.50 (0.10) 29.6%
GEX 21.50 (-0.60) 25.5%
IDC 49.30 (0.20) 20.9%
VIX 16.95 (-0.80) 14.0%
CAV 76.00 (1.30) 5.3%
VCW 31.30 (0.00) 3.0%
PXL 10.20 (-0.10) 1.1%
MHC 10.00 (-0.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 2,900 10.30 5,200
10.10 3,300 10.40 4,700
10.00 19,600 10.50 15,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.40 -0.40 4,900 4,900
09:14 10.40 -0.40 200 5,100
09:15 10.40 -0.40 500 5,600
09:16 10.40 -0.40 200 5,800
09:25 10.40 -0.40 100 5,900
09:27 10.50 -0.30 16,700 22,600
09:32 10.40 -0.40 3,700 26,300
09:36 10.40 -0.40 400 26,700
09:37 10.40 -0.40 600 27,300
09:39 10.40 -0.40 400 27,700
09:40 10.30 -0.50 1,700 29,400
09:42 10.30 -0.50 1,000 30,400
09:52 10.30 -0.50 5,000 35,400
09:59 10.30 -0.50 10,000 45,400
10:10 10.30 -0.50 1,100 46,500
10:12 10.30 -0.50 4,000 50,500
10:13 10.30 -0.50 700 51,200
10:14 10.30 -0.50 1,100 52,300
10:29 10.30 -0.50 1,700 54,000
10:30 10.40 -0.40 8,300 62,300
10:36 10.30 -0.50 800 63,100
10:37 10.30 -0.50 2,000 65,100
10:52 10.30 -0.50 100 65,200
11:10 10.30 -0.50 9,100 74,300
13:10 10.10 -0.70 57,100 131,400
13:11 10.10 -0.70 1,000 132,400
13:12 10.10 -0.70 1,100 133,500
13:14 10.10 -0.70 100 133,600
13:15 10.10 -0.70 200 133,800
13:16 10.10 -0.70 1,000 134,800
13:17 10.10 -0.70 14,500 149,300
13:18 10.10 -0.70 2,900 152,200
13:19 10.10 -0.70 2,200 154,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 291.04 (0.06) 0% 19.24 (0.01) 0%
2017 231.42 (0.19) 0% 20.08 (0.01) 0%
2019 295.70 (0.02) 0% 50.57 (-0.00) -0%
2020 146.23 (0.00) 0% 28.17 (0.01) 0%
2022 51.89 (0.01) 0% 6.03 (0.00) 0%
2023 50.17 (0.00) 0% 0.40 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |