CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

15.90
0.10
(0.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.80
15.90
16.20
15.80
108,400
10.0K
0.0K
1,210x
1.2x
0% # 0%
1.9
1,001 Bi
83 Mi
165,638
16 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.90 35,400 16.10 500
15.80 29,400 16.20 9,700
15.70 22,800 16.30 7,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,600 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 43.25 (2.35) 32.3%
VGC 43.45 (-0.95) 23.8%
VIX 24.35 (0.95) 23.6%
IDC 39.20 (1.60) 15.9%
VCW 37.00 (0.00) 3.2%
PXL 15.90 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 16 0.20 400 400
09:38 15.80 0 300 700
09:44 15.80 0 100 800
09:47 15.90 0.10 1,000 1,800
09:49 16 0.20 20,100 21,900
09:53 16 0.20 1,000 22,900
09:57 16 0.20 200 23,100
10:10 16 0.20 200 23,300
10:11 16 0.20 100 23,400
10:14 16 0.20 200 23,600
11:18 15.90 0.10 1,000 24,600
11:19 15.90 0.10 100 24,700
13:10 15.90 0.10 21,100 45,800
13:13 15.90 0.10 5,500 51,300
13:14 15.90 0.10 100 51,400
13:18 15.90 0.10 100 51,500
13:20 15.90 0.10 100 51,600
13:23 15.90 0.10 500 52,100
13:28 16 0.20 9,700 61,800
13:31 16 0.20 1,000 62,800
13:32 16.10 0.30 100 62,900
13:42 16.10 0.30 11,000 73,900
13:50 16 0.20 100 74,000
13:51 16 0.20 100 74,100
13:56 16 0.20 100 74,200
13:58 16.10 0.30 100 74,300
14:10 16 0.20 1,000 75,300
14:20 16 0.20 200 75,500
14:23 16.10 0.30 100 75,600
14:30 16 0.20 1,600 77,200
14:31 16 0.20 300 77,500
14:33 16.10 0.30 6,700 84,200
14:35 16.20 0.40 100 84,300
14:37 16.20 0.40 200 84,500
14:39 16.20 0.40 300 84,800
14:46 16.20 0.40 3,300 88,100
14:59 16 0.20 17,800 105,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 291.04 (0.06) 0% 19.24 (0.01) 0%
2017 231.42 (0.19) 0% 20.08 (0.01) 0%
2019 295.70 (0.02) 0% 50.57 (-0.00) -0%
2020 146.23 (0.00) 0% 28.17 (0.01) 0%
2022 51.89 (0.01) 0% 6.03 (0.00) 0%
2023 50.17 (0.00) 0% 0.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8041,6932,8922,87710,26712,3047,6834,8211,41318,95547,797190,165151,06121,192
Tổng lợi nhuận trước thuế1683682184771,2318961,20514,9958,179-2,07913411,62216,017-8,935
Lợi nhuận sau thuế 8823712934179553268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8823712934179553268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935
Tổng tài sản875,556875,298874,628875,123875,556874,402874,124873,577868,289941,317982,9161,010,078985,8681,179,336
Tổng nợ50,16949,99949,56750,21450,16949,81050,06550,20559,469130,911170,431177,965161,246372,724
Vốn chủ sở hữu825,387825,299825,062824,909825,387824,592824,060823,372808,820810,406812,485832,113824,622806,612


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |