CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

12.70
-0.10
(-0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.80
12.50
206,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.0
0.0k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.7
571 tỷ
83 triệu
369,847
12.5 - 3.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
50 tỷ
825 tỷ
6.0%
94.3%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 50.80 (0.00) 30.0%
IDC 56.20 (1.00) 23.6%
GEX 20.40 (-0.40) 22.8%
VIX 16.85 (-0.25) 13.2%
CAV 71.60 (1.50) 5.4%
VCW 31.60 (0.00) 3.1%
PXL 12.70 (-0.10) 1.4%
MHC 8.82 (-0.28) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 3,400 12.80 15,100
12.60 3,100 12.90 5,100
12.50 19,000 13.00 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 12.80 0 700 700
09:39 12.80 0 300 1,000
09:47 12.70 -0.10 4,700 5,700
10:12 12.60 -0.20 18,700 24,400
10:13 12.60 -0.20 4,200 28,600
10:18 12.80 0 100 28,700
10:21 12.80 0 500 29,200
10:25 12.80 0 4,400 33,600
10:31 12.80 0 200 33,800
10:41 12.80 0 4,800 38,600
10:49 12.80 0 200 38,800
10:51 12.70 -0.10 35,600 74,400
10:55 12.80 0 1,000 75,400
10:59 12.70 -0.10 1,000 76,400
11:10 12.70 -0.10 9,800 86,200
11:23 12.70 -0.10 10,000 96,200
11:25 12.70 -0.10 6,000 102,200
11:26 12.80 0 2,000 104,200
11:27 12.80 0 3,000 107,200
11:28 12.70 -0.10 4,000 111,200
11:29 12.70 -0.10 100 111,300
13:10 12.70 -0.10 5,100 116,400
13:21 12.70 -0.10 100 116,500
13:22 12.70 -0.10 100 116,600
13:27 12.70 -0.10 5,000 121,600
13:29 12.60 -0.20 26,000 147,600
13:30 12.60 -0.20 5,000 152,600
13:31 12.60 -0.20 2,100 154,700
13:32 12.60 -0.20 5,100 159,800
13:33 12.60 -0.20 1,000 160,800
13:34 12.60 -0.20 1,700 162,500
13:35 12.60 -0.20 200 162,700
13:36 12.50 -0.30 5,000 167,700
13:38 12.50 -0.30 500 168,200
13:40 12.60 -0.20 6,000 174,200
13:41 12.60 -0.20 500 174,700
13:46 12.60 -0.20 3,000 177,700
13:52 12.60 -0.20 1,500 179,200
14:10 12.70 -0.10 3,500 182,700
14:13 12.70 -0.10 100 182,800
14:16 12.70 -0.10 300 183,100
14:20 12.70 -0.10 1,500 184,600
14:28 12.80 0 100 184,700
14:32 12.80 0 600 185,300
14:33 12.80 0 9,000 194,300
14:34 12.80 0 900 195,200
14:47 12.80 0 1,500 196,700
14:57 12.70 -0.10 10,000 206,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 291.04 (0.06) 0% 19.24 (0.01) 0%
2017 231.42 (0.19) 0% 20.08 (0.01) 0%
2019 295.70 (0.02) 0% 50.57 (-0.00) -0%
2020 146.23 (0.00) 0% 28.17 (0.01) 0%
2022 51.89 (0.01) 0% 6.03 (0.00) 0%
2023 50.17 (0.00) 0% 0.40 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc