CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

13.60
0.30
(2.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.30
13.60
14.40
13.20
65,200
10.0k
0.0k
1,350 lần
1.4 lần
0% # 0%
2.4
1,117 tỷ
83 triệu
349,779
16 - 6.9
50 tỷ
825 tỷ
6.1%
94.26%
3 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.40 5,500 13.60 7,500
13.30 2,800 13.70 12,500
13.20 8,200 13.80 12,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 48.85 (-0.55) 28.1%
GEX 22.60 (0.20) 24.2%
IDC 57.70 (0.70) 23.9%
VIX 13.80 (-0.25) 11.9%
CAV 69.30 (0.00) 7.6%
VCW 30.20 (0.00) 2.9%
PXL 13.60 (0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.40 1.20 700 700
09:11 13.80 0.60 100 800
09:31 13.40 0.20 600 1,400
09:35 13.60 0.40 100 1,500
09:36 13.60 0.40 3,100 4,600
09:59 13.20 0 2,000 6,600
10:10 13.50 0.30 100 6,700
10:22 13.30 0.10 2,000 8,700
10:24 13.60 0.40 800 9,500
10:32 13.30 0.10 2,000 11,500
10:33 13.60 0.40 100 11,600
11:16 13.50 0.30 500 12,100
11:17 13.60 0.40 100 12,200
11:20 13.50 0.30 500 12,700
11:21 13.50 0.30 600 13,300
11:22 13.50 0.30 500 13,800
11:24 13.60 0.40 800 14,600
13:10 13.50 0.30 11,100 25,700
13:14 13.40 0.20 400 26,100
13:18 13.50 0.30 100 26,200
13:23 13.40 0.20 2,000 28,200
13:26 13.50 0.30 100 28,300
13:53 13.30 0.10 200 28,500
13:54 13.50 0.30 100 28,600
14:10 13.40 0.20 2,100 30,700
14:11 13.40 0.20 1,200 31,900
14:15 13.50 0.30 100 32,000
14:23 13.50 0.30 3,300 35,300
14:24 13.60 0.40 100 35,400
14:26 13.60 0.40 1,100 36,500
14:27 13.50 0.30 1,000 37,500
14:28 13.50 0.30 500 38,000
14:29 13.60 0.40 100 38,100
14:31 13.50 0.30 100 38,200
14:33 13.50 0.30 1,100 39,300
14:36 13.60 0.40 100 39,400
14:37 13.60 0.40 700 40,100
14:43 13.50 0.30 13,000 53,100
14:48 13.50 0.30 500 53,600
14:58 13.60 0.40 6,600 60,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 291.04 (0.06) 0% 19.24 (0.01) 0%
2017 231.42 (0.19) 0% 20.08 (0.01) 0%
2019 295.70 (0.02) 0% 50.57 (-0.00) -0%
2020 146.23 (0.00) 0% 28.17 (0.01) 0%
2022 51.89 (0.01) 0% 6.03 (0.00) 0%
2023 50.17 (0.00) 0% 0.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8773,0683,3892,62812,3047,6834,8211,41318,95547,797190,165151,06121,19216,919
Tổng lợi nhuận trước thuế4771122162558961,20514,9958,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Lợi nhuận sau thuế 3414611816753268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3414611816753268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Tổng tài sản875,123874,314874,082874,703874,402874,124873,577868,289941,317982,9161,010,078985,8681,179,3361,179,032
Tổng nợ50,21449,79249,60650,34449,81050,06550,20559,469130,911170,431177,965161,246372,724343,257
Vốn chủ sở hữu824,909824,522824,476824,358824,592824,060823,372808,820810,406812,485832,113824,622806,612835,775


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc