CTCP Tân Cảng Quy Nhơn (qsp)

25.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV44,48042,07741,28340,44440,37739,919
Giá vốn hàng bán7,1596,4106,3317,44510,08410,101
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV37,32135,66734,95232,99930,29329,817
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh37,48136,17733,57031,16728,16226,414
Tổng lợi nhuận trước thuế37,45136,17733,52531,16728,08526,556
Lợi nhuận sau thuế 33,35332,18531,55929,36627,10225,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,35332,18531,55929,36627,10225,212
Tổng tài sản ngắn hạn89,11576,64160,56643,45726,18689,11576,64160,56643,45726,18619,98817,14623,57723,37621,393
Tiền mặt4,566204218722,2634,566204218722,2633,6728,91214,30012,3089,130
Đầu tư tài chính ngắn hạn79,40573,36655,55027,80079,40573,36655,55027,80012,3005,0003,5007,00010,900
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn129,452130,752136,436142,050149,052129,452130,752136,436142,050149,052153,423162,552158,426163,581168,763
Tài sản cố định126,000130,215135,902141,513147,203126,000130,215135,902141,513147,203147,566152,710157,854162,998168,143
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản218,567207,392197,002185,507175,239218,567207,392197,002185,507175,239173,411179,698182,003186,958190,156
Tổng nợ7,1426,8036,1936,0376,0567,1426,8036,1936,0376,05613,33226,85635,47246,85857,256
Vốn chủ sở hữu211,424200,590190,810179,470169,182211,424200,590190,810179,470169,182160,080152,841146,531140,099132,899

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.09K2.98K2.92K2.72K2.51K2.34K
Giá cuối kỳ25K20.83K15.28K17.60K14.07K8.94K
Giá / EPS (PE)8.09 (lần)6.98 (lần)5.23 (lần)6.47 (lần)5.60 (lần)3.83 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)6.07 (lần)5.34 (lần)3.99 (lần)4.70 (lần)3.76 (lần)2.42 (lần)
Giá sổ sách19.59K18.59K17.68K16.63K15.68K14.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.28 (lần)1.12 (lần)0.86 (lần)1.06 (lần)0.90 (lần)0.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.77%36.95%30.74%23.43%14.94%11.53%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.23%63.05%69.26%76.57%85.06%88.47%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.27%3.28%3.14%3.25%3.46%7.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.38%3.39%3.25%3.36%3.58%8.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.73%96.72%96.86%96.75%96.54%92.31%
6/ Thanh toán hiện hành1,302.47%1,178.55%1,027.76%757.49%454.93%153.38%
7/ Thanh toán nhanh1,302.47%1,178.55%1,027.76%757.49%454.93%153.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn66.73%0.31%0.71%3.26%386.78%28.18%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.35%20.29%20.96%21.80%23.04%23.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn49.91%54.90%68.16%93.07%154.19%199.71%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu21.04%20.98%21.64%22.54%23.87%24.94%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần74.98%76.49%76.45%72.61%67.12%63.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.26%15.52%16.02%15.83%15.47%14.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.78%16.05%16.54%16.36%16.02%15.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)466%502%498%394%269%250%
Tăng trưởng doanh thu5.71%1.92%2.07%0.17%1.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.63%1.98%7.47%8.35%7.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.98%9.85%2.58%-0.31%-54.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.40%5.13%6.32%6.08%5.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.39%5.27%6.20%5.86%1.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |