CTCP Tân Cảng Quy Nhơn (qsp)

25.50
0.50
(2%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25
25.50
25.50
25.50
6,200
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.5
0 tỷ
11 triệu
615
24 - 16.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.30 100 26.00 59,000
22.10 2,900 27.90 1,800
21.50 2,300 28.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,000 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 25.50 -2 300 300
09:33 25.50 -2 700 1,000
09:41 25.50 -2 300 1,300
10:36 25.50 -2 200 1,500
10:49 25.50 -2 1,000 2,500
10:54 25.50 -2 1,800 4,300
13:28 25.50 -2 600 4,900
13:36 25.50 -2 1,100 6,000
14:48 25.50 -2 200 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.04) 0% 21.65 (0.02) 0%
2017 39.47 (0.04) 0% 22.51 (0.02) 0%
2019 39.96 (0.04) 0% 24.30 (0.03) 0%
2020 41.74 (0.04) 0% 26.50 (0.03) 0%
2021 41.70 (0.04) 0% 0.02 (0.03) 184%
2022 42.45 (0.04) 0% 0.02 (0.03) 176%
2023 45.60 (0) 0% 30.30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV42,07741,28340,44440,37739,919
Tổng lợi nhuận trước thuế36,17733,52531,16728,08526,556
Lợi nhuận sau thuế 32,18531,55929,36627,10225,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,18531,55929,36627,10225,212
Tổng tài sản207,392197,002185,507175,239207,392197,002185,507175,239173,411179,698182,003186,958190,156194,468
Tổng nợ6,8036,1936,0376,0566,8036,1936,0376,05613,33226,85635,47246,85857,25664,342
Vốn chủ sở hữu200,590190,810179,470169,182200,590190,810179,470169,182160,080152,841146,531140,099132,899130,126


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc