CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (ral)

93.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,101,0571,345,7572,129,5802,837,5183,383,8498,413,9128,330,2656,927,5645,719,8324,931,4034,266,9423,637,1053,275,1372,940,8392,662,967
Giá vốn hàng bán1,560,191944,4591,682,0562,259,6842,697,1946,446,3906,311,0545,074,5554,027,3693,414,5412,966,4522,634,6662,372,9902,335,7422,177,747
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV517,330384,394437,312571,173677,5831,910,2092,005,2681,834,6811,681,6991,507,9061,289,308986,597897,247603,714481,693
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh196,74986,577143,453207,729207,185634,508618,208610,920501,999435,653360,507233,330268,100188,543124,766
Tổng lợi nhuận trước thuế196,74482,106143,604207,729207,185630,183618,227608,843501,622423,888161,549259,179271,183188,908126,155
Lợi nhuận sau thuế 182,74476,614137,270194,662194,521591,291584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,861
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ182,74476,614137,270194,662194,521591,291584,272485,827398,242336,082125,170204,327214,314147,05593,861
Tổng tài sản ngắn hạn7,814,6998,197,8187,977,4298,372,5497,342,7757,814,6997,310,9006,287,0084,977,5543,731,0622,716,9512,428,3962,178,6111,871,2041,794,823
Tiền mặt1,572,9701,268,0341,140,7571,268,704802,4471,572,970802,447795,984950,131979,359657,367575,792514,475478,304402,414
Đầu tư tài chính ngắn hạn259,539246,379186,200
Hàng tồn kho1,772,5101,740,7621,323,6191,428,3511,267,2551,772,5101,267,255961,904692,993656,755833,957994,085723,439842,0121,002,478
Tài sản dài hạn466,763460,491473,939467,334440,788466,763440,788429,475414,743294,950297,766311,398202,239225,647191,635
Tài sản cố định315,691318,265335,566336,270309,650315,691309,650301,059287,717290,535292,546308,518199,793222,435169,431
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản8,281,4628,658,3098,451,3688,839,8847,783,5638,281,4627,751,6886,716,4835,392,2974,026,0123,014,7172,739,7942,380,8502,096,8511,986,457
Tổng nợ4,979,7045,539,2955,350,0995,670,9494,809,2914,979,7044,777,4164,094,7884,023,2052,946,7042,180,1951,917,7741,642,0431,480,9031,446,222
Vốn chủ sở hữu3,301,7583,119,0143,101,2683,168,9342,974,2723,301,7582,974,2722,621,6951,369,0911,079,308834,522822,020738,807615,948540,235

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)25.11K24.81K21.17K32.98K29.22K10.88K17.77K18.64K12.79K8.16K5.71K7.45K6.47K5.22K3.20K3.17K4.25K4.66K5.88K5.09K
Giá cuối kỳ121.80K104.28K70.60K118.29K90.79K43.40K49.92K73.90K52.07K28.24K21.57K25.95K10.63K8K6.91K8.52K5.33K25.56K24.49K86K
Giá / EPS (PE)4.85 (lần)4.20 (lần)3.33 (lần)3.59 (lần)3.11 (lần)3.99 (lần)2.81 (lần)3.97 (lần)4.07 (lần)3.46 (lần)3.78 (lần)3.48 (lần)1.64 (lần)1.53 (lần)2.16 (lần)2.69 (lần)1.25 (lần)5.49 (lần)4.17 (lần)16.88 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.34 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)0.21 (lần)0.12 (lần)0.16 (lần)0.26 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.37 (lần)0.33 (lần)1.54 (lần)
Giá sổ sách140.22K126.31K114.25K113.38K93.85K72.57K71.48K64.24K53.56K46.98K43.86K43.66K42.39K39.77K37.70K35.96K35.24K33.15K17.20K13.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)0.83 (lần)0.62 (lần)1.04 (lần)0.97 (lần)0.60 (lần)0.70 (lần)1.15 (lần)0.97 (lần)0.60 (lần)0.49 (lần)0.59 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.77 (lần)1.42 (lần)6.23 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)23 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.36%94.31%93.61%92.31%92.67%90.12%88.63%91.51%89.24%90.35%91.42%89.79%84.45%77.49%69.65%67.92%76.98%81.27%75.13%83.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.64%5.69%6.39%7.69%7.33%9.88%11.37%8.49%10.76%9.65%8.58%10.21%15.55%22.51%30.35%32.08%23.02%18.73%24.87%16.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.13%61.63%60.97%74.61%73.19%72.32%70%68.97%70.63%72.80%77.92%71.67%68.17%67.33%62.94%60.59%54.73%52.51%69.10%66.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu150.82%160.62%156.19%293.86%273.02%261.25%233.30%222.26%240.43%267.70%352.93%253.01%214.14%206.10%169.84%153.76%120.88%110.56%223.59%199.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.87%38.37%39.03%25.39%26.81%27.68%30%31.03%29.37%27.20%22.08%28.33%31.83%32.67%37.06%39.41%45.27%47.49%30.90%33.38%
6/ Thanh toán hiện hành156.96%153.06%153.57%123.75%126.65%124.67%126.68%132.74%126.43%124.18%117.38%125.52%124.54%122.45%121.80%120.58%154.60%177.65%144.61%145.90%
7/ Thanh toán nhanh121.36%126.53%130.07%106.52%104.36%86.40%74.82%88.66%69.54%54.82%47.80%56.97%41.48%30.44%23.18%36.95%54.87%116.02%66.35%69.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.59%16.80%19.44%23.62%33.25%30.16%30.04%31.35%32.32%27.84%4.03%39.73%23.50%18.27%5.93%21.85%11.15%46.34%15.04%30.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản101.60%107.46%103.14%106.07%122.49%141.54%132.75%137.56%140.25%134.06%113.82%129.61%135.42%124.89%117.08%100.22%93.62%99.10%131.72%135.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn107.67%113.94%110.19%114.91%132.17%157.05%149.77%150.33%157.16%148.37%124.50%144.35%160.35%161.18%168.11%147.56%121.62%121.94%175.32%161.85%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu254.83%280.08%264.24%417.78%456.90%511.30%442.46%443.30%477.45%492.93%515.55%457.54%425.40%382.30%315.94%254.30%206.79%208.65%426.24%404.57%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho363.69%498.01%527.55%581.16%519.91%355.71%265.03%328.02%277.40%217.24%165.40%212.12%182.82%159.51%163.19%167.77%136.92%281.55%254.12%241.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.03%7.01%7.01%6.96%6.82%2.93%5.62%6.54%5%3.52%2.52%3.73%3.59%3.43%2.69%3.47%5.84%6.73%8.02%9.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.14%7.54%7.23%7.39%8.35%4.15%7.46%9%7.01%4.73%2.87%4.83%4.86%4.29%3.14%3.47%5.46%6.67%10.57%12.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.91%19.64%18.53%29.09%31.14%15%24.86%29.01%23.87%17.37%13.02%17.07%15.26%13.12%8.48%8.81%12.07%14.05%34.19%36.89%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%10%10%10%4%8%9%6%4%3%5%5%5%3%4%8%8%10%12%
Tăng trưởng doanh thu1%20.25%21.11%15.99%15.57%17.32%11.05%11.37%10.43%2.41%13.18%10.79%18.59%27.64%30.27%25.47%5.37%37.09%31.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.20%20.26%21.99%18.50%168.50%-38.74%-4.66%45.74%56.67%42.99%-23.40%15.21%23.94%63.16%0.92%-25.48%-8.69%15.09%15.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.23%16.67%1.78%36.53%35.16%13.68%16.79%10.88%2.40%-18.75%40.12%21.70%10.74%28%15.83%29.79%16.24%38.47%39.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.01%13.45%91.49%26.85%29.33%1.52%11.26%19.95%14.01%7.12%0.45%3.01%6.58%5.48%4.86%2.03%6.32%180.04%24.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.83%15.41%24.56%33.94%33.55%10.03%15.08%13.54%5.56%-13.04%28.88%15.75%9.38%19.65%11.50%17.22%11.53%82.22%34.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |