CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (ral)

131.20
-1.80
(-1.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
133
133
135
131
22,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
114.3
21.2k
4.2 lần
7%
19%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
2,352 tỷ
23 triệu
35,796
113.1 - 63.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
4,809 tỷ
2,974 tỷ
161.7%
38.2%
802 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 20.40 (-0.40) 56.8%
CAV 71.60 (1.50) 12.9%
RAL 131.20 (-1.80) 9.8%
SAM 6.16 (0.06) 7.4%
PAC 33.25 (-0.25) 5.0%
MBG 4.00 (0.00) 1.5%
DQC 14.55 (-0.05) 1.3%
PHN 52.10 (0.00) 1.2%
POT 18.50 (0.00) 1.2%
TSB 50.50 (0.00) 1.1%
EMC 11.40 (0.00) 0.6%
VTB 10.45 (0.57) 0.3%
DHP 11.10 (0.00) 0.3%
VTH 8.80 (0.00) 0.2%
TYA 9.35 (-0.15) 0.2%
KSD 3.40 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
131.20 100 132.90 200
131.10 100 133.00 1,000
131.00 800 134.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 135 2 12,700 12,700
09:47 135 2 300 13,000
10:10 135 2 800 13,800
10:18 134.90 1.90 100 13,900
11:16 134.50 1.50 200 14,100
12:59 134.50 1.50 500 14,600
13:10 132 -1 1,000 15,600
13:36 131.40 -1.60 2,000 17,600
13:44 131.50 -1.50 2,000 19,600
13:49 131.50 -1.50 300 19,900
13:51 131 -2 1,900 21,800
13:52 131 -2 100 21,900
14:44 131.20 -1.80 100 22,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,056 (3.28) 0% 170 (0.21) 0%
2018 3,270 (3.64) 0% 206 (0.20) 0%
2019 3,620 (4.27) 0% 204 (0.13) 0%
2020 3,200 (4.93) 0% 0.04 (0.34) 840%
2021 4,500 (5.72) 0% 0 (0.40) 0%
2022 5,300 (6.93) 0% 0 (0.49) 0%
2023 6,100 (3.66) 0% 0 (0.29) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc