CTCP SCI E&C (sci)

13.40
0.10
(0.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV255,038711,240154,611312,397301,9881,480,2362,258,0426,296,0701,544,8311,316,3161,014,330873,865357,658292,273218,967
Giá vốn hàng bán261,368722,021176,279296,095266,0581,460,4522,206,2356,037,0411,153,8491,197,456941,017804,118315,104250,070185,299
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-6,330-10,781-21,66816,30335,93019,78351,808259,030390,910118,86073,31369,74742,55442,20433,668
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-22,09358,706-77,393-4,06110,118-12,629-244167,217230,74054,23325,70419,3984,23118,68913,706
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8652,8158,0303,98511,45526,28637,825168,367229,68552,46226,28819,2154,92118,12311,171
Lợi nhuận sau thuế 3,0882,5216,3232,8209,46121,12530,075135,222183,72641,95820,99115,3374,03014,0568,143
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,0882,5216,3232,8209,46121,12530,075135,222183,72641,95820,99115,3374,03014,0568,143
Tổng tài sản ngắn hạn1,568,6991,721,8041,485,2201,224,7471,252,2221,579,3881,358,5781,808,9102,482,285835,088754,751578,606435,818279,206209,795
Tiền mặt142,323108,533138,176131,072210,035108,53373,146291,400148,21784,41666,17732,16759,40217,79915,825
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,9785,9785,8545,8545,7035,9785,7035,450312,130100,87025025020,25018,537
Hàng tồn kho457,196606,874640,375431,338385,113469,111334,287641,250326,126245,054301,610242,140175,259114,00077,828
Tài sản dài hạn116,004113,237123,493134,958150,625117,890168,697322,163272,515185,710187,287168,505130,78483,36964,585
Tài sản cố định107,521106,997118,517129,988145,552106,997162,648217,128259,692161,475151,658146,817122,93776,31260,888
Đầu tư tài chính dài hạn83,4157,82010,52022,52020,000
Tổng tài sản1,684,7041,835,0411,608,7131,359,7051,402,8481,697,2781,527,2752,131,0732,754,8011,020,799942,038747,111566,601362,574274,381
Tổng nợ1,184,2951,337,5281,114,213871,528917,4901,199,7651,049,9191,678,2372,374,851822,737784,926610,088439,320237,967207,679
Vốn chủ sở hữu500,408497,513494,500488,178485,358497,513477,356452,836379,950198,062157,112137,023127,281124,60866,702

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.58K0.83K1.18K5.32K15.18K3.47K1.91K1.53K0.40K1.41K1.63K1.34K1.49K0.93K
Giá cuối kỳ14K12.70K8.40K36.70K46.03K6.17K2.98K3.64K2.95K3.98K4.15KKKK
Giá / EPS (PE)24.11 (lần)15.28 (lần)7.10 (lần)6.90 (lần)3.03 (lần)1.78 (lần)1.56 (lần)2.37 (lần)7.32 (lần)2.83 (lần)2.55 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.69K19.58K18.79K17.82K31.40K16.37K14.28K13.70K12.73K12.46K13.34K11.87K11.70K10.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.65 (lần)0.45 (lần)2.06 (lần)1.47 (lần)0.38 (lần)0.21 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.11%93.05%88.95%84.88%90.11%81.81%80.12%77.45%76.92%77.01%76.46%77.30%71.68%70.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.89%6.95%11.05%15.12%9.89%18.19%19.88%22.55%23.08%22.99%23.54%22.70%28.32%29.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.30%70.69%68.74%78.75%86.21%80.60%83.32%81.66%77.54%65.63%75.69%70.06%63.07%62.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu236.67%241.15%219.94%370.61%625.04%415.39%499.60%445.24%345.16%190.97%311.35%234.01%170.76%167%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.70%29.31%31.26%21.25%13.79%19.40%16.68%18.34%22.46%34.37%24.31%29.94%36.93%37.45%
6/ Thanh toán hiện hành144.18%146.47%163.07%116.61%112.98%110.86%101.57%101.51%108.92%130.20%107.45%119.61%128.01%129.02%
7/ Thanh toán nhanh102.16%102.96%122.94%75.27%98.13%78.33%60.98%59.03%65.12%77.04%67.59%83%67.21%72.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.08%10.06%8.78%18.79%6.75%11.21%8.91%5.64%14.85%8.30%8.11%14.31%13.62%13.09%
9/ Vòng quay Tổng tài sản85.08%87.21%147.85%295.44%56.08%128.95%107.67%116.97%63.12%80.61%79.80%92.99%115.43%65.59%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn91.37%93.72%166.21%348.06%62.23%157.63%134.39%151.03%82.07%104.68%104.37%120.30%161.03%93.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu286.42%297.53%473.03%1,390.36%406.59%664.60%645.61%637.75%281%234.55%328.28%310.61%312.53%175.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho318.41%311.32%659.98%941.45%353.80%488.65%312%332.09%179.79%219.36%238.09%338.43%289.91%175.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.03%1.43%1.33%2.15%11.89%3.19%2.07%1.76%1.13%4.81%3.72%3.64%4.07%4.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.88%1.24%1.97%6.35%6.67%4.11%2.23%2.05%0.71%3.88%2.97%3.39%4.69%3.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.95%4.25%6.30%29.86%48.36%21.18%13.36%11.19%3.17%11.28%12.21%11.31%12.71%8.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%2%16%4%2%2%1%6%4%4%5%6%
Tăng trưởng doanh thu-33.78%-34.45%-64.14%307.56%17.36%29.77%16.07%144.33%22.37%33.48%18.74%0.90%90.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-51.07%-29.76%-77.76%-26.40%337.88%99.89%36.87%280.57%-71.33%72.61%21.27%-9.66%59.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.08%14.27%-37.44%-29.33%188.65%4.82%28.66%38.87%84.61%14.58%49.48%39.12%9.12%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.10%4.22%5.41%19.18%91.83%26.06%14.66%7.65%2.15%86.81%12.35%1.52%6.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.09%11.13%-28.33%-22.64%169.87%8.36%26.09%31.86%56.27%32.14%38.36%25.24%8.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc