CTCP SCI E&C (sci)

9.20
-0.20
(-2.13%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.40
9.40
9.20
15,000
16.3K / 16.3K
0K / 0K
0x / 0x
0.4x / 0.4x
0% # 0%
1.6
195 Bi
30 Mi / 30Mi
33,206
11.6 - 6
1,109 Bi
497 Bi
223.0%
30.96%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 3,500 9.20 200
9.00 500 9.30 500
8.90 700 9.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 62.30 (-0.40) 28.9%
VCG 23.10 (-1.25) 11.3%
LGC 63.00 (0.00) 9.9%
THD 30.00 (0.00) 9.5%
CTD 80.00 (-4.00) 7.3%
PC1 20.60 (-0.90) 6.7%
CII 23.40 (-1.75) 6.2%
SCG 64.70 (-0.30) 5.0%
HHV 13.70 (-0.70) 4.6%
DPG 41.20 (-1.40) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.60 (-0.25) 2.0%
HBC 6.80 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 9.40 0 700 700
10:45 9.40 0 1,000 1,700
10:46 9.40 0 1,000 2,700
10:47 9.40 0 1,000 3,700
10:48 9.40 0 5,000 8,700
10:49 9.40 0 1,000 9,700
13:53 9.40 0 300 10,000
14:14 9.40 0 200 10,200
14:27 9.30 -0.10 2,000 12,200
14:45 9.20 -0.20 2,800 15,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.87) 0% 18 (0.02) 0%
2018 1,258 (1.01) 0% 25 (0.02) 0%
2019 1,378 (1.32) 0% 60 (0.04) 0%
2020 1,746 (1.54) 0% 0 (0.18) 0%
2021 5,908 (6.30) 0% 0.02 (0.14) 676%
2022 25,699.90 (2.30) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV235,446236,619280,848255,0381,007,9511,480,2362,258,0426,296,0701,544,8311,316,3161,014,330873,865357,658292,273
Tổng lợi nhuận trước thuế8916472,1003,8657,50326,28637,825168,367229,68552,46226,28819,2154,92118,123
Lợi nhuận sau thuế -5,1784991,6143,0882321,12530,075135,222183,72641,95820,99115,3374,03014,056
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,1784991,6143,0882321,12530,075135,222183,72641,95820,99115,3374,03014,056
Tổng tài sản1,606,1671,664,6191,805,2491,684,7041,606,1671,697,2781,527,2752,131,0732,754,8011,020,799942,038747,111566,601362,574
Tổng nợ1,108,9361,162,2101,303,2261,184,2951,108,9361,199,7651,049,9191,678,2372,374,851822,737784,926610,088439,320237,967
Vốn chủ sở hữu497,231502,409502,023500,408497,231497,513477,356452,836379,950198,062157,112137,023127,281124,608


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |