CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

37.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,156143,742115,360121,94192,434473,477338,735310,888289,743175,25239,134147,287101,907150,423171,739
Giá vốn hàng bán60,37492,67279,60574,08159,407305,767172,927155,722107,76268,81631,166130,28657,72979,72082,735
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,78251,07035,75547,86033,028167,710165,808155,166181,981106,4367,96817,00144,17870,70388,834
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh14,89918,02815,63019,4604,01855,14617,1194,31312,9491,093-4,633-1,5535,4536,43927,190
Tổng lợi nhuận trước thuế14,84317,98816,24819,1944,55255,71018,62823,07126,404-4,186-14,105-9,9991,42655421,055
Lợi nhuận sau thuế 11,83014,17412,28014,9543,86643,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,83014,17412,28014,9543,86643,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Tổng tài sản ngắn hạn204,741186,848203,876201,801145,351181,269164,700127,519131,49592,76153,31276,474115,326112,841114,270
Tiền mặt22,8066,2104,98321,4099,6666,21052,90714,6586,6764,2181,2679,30813,3723,51810,302
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho22,97021,36126,65223,03223,35017,46826,96620,21814,66814,70313,58120,84271,37748,51356,882
Tài sản dài hạn300,245285,978212,245183,864183,105293,064176,568157,292163,468164,995161,760173,771183,222188,717199,101
Tài sản cố định149,550141,967125,805124,901123,335137,217125,882128,477138,198138,728148,351160,042162,334172,491174,238
Đầu tư tài chính dài hạn8,33021,39121,39121,39121,12521,71121,12423,19222,62211,80011,80011,73011,7303,3303,330
Tổng tài sản504,986472,827416,121385,665328,456474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558313,371
Tổng nợ238,405216,703174,625161,150115,702219,633132,379107,319119,839107,71060,58981,659119,844153,824169,283
Vốn chủ sở hữu266,581256,124241,496224,515212,755254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734144,087

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.85K2.54K0.92K1.47K1.79KKKK0.07K0.03K2.22K4.10KK0.63K3.03K1.81K4.05K0.26K
Giá cuối kỳ32K19.40K8.33K20.73K7.06K3.21K2.35K2.98K3.29K6.19K10.06K10.69K2.58K2.92K13.09KKKK
Giá / EPS (PE)11.22 (lần)7.64 (lần)9.01 (lần)14.12 (lần)3.95 (lần) (lần) (lần) (lần)44.37 (lần)184.50 (lần)4.53 (lần)2.61 (lần) (lần)4.67 (lần)4.32 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14.29K14.74K12.09K12.78K12.61K10.80K11.12K12.14K12.87K10.64K16.01K16.24K12.14K14.24K15.66K10.23K8.92K5.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.24 (lần)1.32 (lần)0.69 (lần)1.62 (lần)0.56 (lần)0.30 (lần)0.21 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)0.58 (lần)0.63 (lần)0.66 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.84 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.54%38.22%48.26%44.77%44.58%35.99%24.79%30.56%38.63%37.42%36.46%42.28%26.46%26.50%27.32%41.22%35.81%52.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.46%61.78%51.74%55.23%55.42%64.01%75.21%69.44%61.37%62.58%63.54%57.72%73.54%73.50%72.68%58.78%64.19%47.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.21%46.30%38.79%37.68%40.63%41.79%28.17%32.63%40.14%51.01%54.02%55.80%57.06%53.21%34.32%19.26%16.04%8.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.43%86.23%63.37%60.46%68.43%71.79%39.22%48.44%67.06%104.12%117.49%126.22%132.88%113.73%52.24%23.85%19.11%9.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.79%53.70%61.21%62.32%59.37%58.21%71.83%67.37%59.86%48.99%45.98%44.20%42.94%46.79%65.68%80.74%83.96%91.31%
6/ Thanh toán hiện hành114.11%102.21%124.42%118.82%109.73%86.12%87.99%93.65%104.99%86.87%92.26%114.90%97.50%105.38%208.14%214.18%223.41%609.71%
7/ Thanh toán nhanh101.31%92.36%104.05%99.98%97.49%72.47%65.57%68.13%40.01%49.52%46.33%73.96%23.89%60.12%128.12%108.76%82.66%507.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.71%3.50%39.97%13.66%5.57%3.92%2.09%11.40%12.17%2.71%8.32%3.82%2.83%13.85%22.29%0.68%3.77%192.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản92.91%99.82%99.26%109.16%98.23%67.99%18.20%58.86%34.13%49.88%54.80%64.94%26.47%26.96%49.24%64.22%144.82%33.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn229.17%261.20%205.67%243.80%220.35%188.93%73.41%192.60%88.36%133.31%150.29%153.59%100.04%101.76%180.21%155.78%404.37%62.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu176.01%185.90%162.16%175.16%165.45%116.80%25.33%87.37%57.03%101.82%119.19%146.92%61.65%57.63%74.96%79.53%172.49%36.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,335.36%1,750.44%641.28%770.21%734.67%468.04%229.48%625.11%80.88%164.33%145.45%226.75%100.02%167.75%229.89%144.43%273.96%179.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.35%9.27%4.71%6.56%8.56%-2.44%-36.04%-6.79%1.01%0.31%11.64%17.17%-12.46%7.63%25.84%22.20%26.30%12.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.54%9.25%4.68%7.16%8.41%%%%0.35%0.15%6.38%11.15%%2.06%12.72%14.25%38.09%4.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.97%17.23%7.64%11.49%14.16%%%%0.58%0.32%13.87%25.23%%4.40%19.37%17.65%45.37%4.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%14%9%13%23%-6%-45%-8%2%1%24%33%-17%11%53%49%62%26%
Tăng trưởng doanh thu30.40%39.78%8.96%7.30%65.33%347.83%-73.43%44.53%-32.25%-12.41%-20.01%218.73%-8.78%-30.10%44.24%-47.09%627.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận214.46%174.85%-21.68%-17.79%-679.96%-69.68%41.06%-1,070.78%121.03%-97.67%-45.81%-539.41%-248.96%-79.36%67.89%-55.35%1,426.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả106.05%65.91%23.35%-10.45%11.26%77.77%-25.80%-31.86%-22.09%-9.13%-8.23%27.04%-0.37%97.95%235.24%43.24%207.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu25.30%21.93%17.69%1.35%16.71%-2.87%-8.37%-5.66%20.96%2.53%-1.40%33.74%-14.73%-9.07%53.04%14.76%53.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản53.75%38.99%19.82%-3.44%14.43%19.85%-14.06%-16.18%-1%-3.77%-5.21%29.92%-7.09%27.65%88.13%19.33%66.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc