CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

20
-0.20
(-0.99%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV109,78678,766131,67088,156143,742427,718473,477338,735310,888289,743175,25239,134147,287101,907150,423
Giá vốn hàng bán73,96860,01985,69860,37492,672276,976305,767172,927155,722107,76268,81631,166130,28657,72979,720
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,81818,74745,97127,78251,070131,401167,710165,808155,166181,981106,4367,96817,00144,17870,703
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,360-64610,06014,89918,02831,18555,14617,1194,31312,9491,093-4,633-1,5535,4536,439
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5361,62910,08314,84317,98833,60255,71018,62823,07126,404-4,186-14,105-9,9991,426554
Lợi nhuận sau thuế 7,4811,2568,02611,83014,17426,56643,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,030466
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,4811,2568,02611,83014,17426,56643,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,030466
Tổng tài sản ngắn hạn201,550259,020253,338204,741186,848183,695181,269164,700127,519131,49592,76153,31276,474115,326112,841
Tiền mặt47,44133,1077,72922,8066,21047,4416,21052,90714,6586,6764,2181,2679,30813,3723,518
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho24,41319,47722,89522,97021,36124,22317,46826,96620,21814,66814,70313,58120,84271,37748,513
Tài sản dài hạn442,941367,529330,814300,245285,978440,013293,064176,568157,292163,468164,995161,760173,771183,222188,717
Tài sản cố định259,376265,068240,098149,550141,967259,376137,217125,882128,477138,198138,728148,351160,042162,334172,491
Đầu tư tài chính dài hạn8002,0002,0008,33021,39180021,71121,12423,19222,62211,80011,80011,73011,7303,330
Tổng tài sản644,490626,549584,153504,986472,827623,709474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558
Tổng nợ370,963360,391319,250238,405216,703352,251219,633132,379107,319119,839107,71060,58981,659119,844153,824
Vốn chủ sở hữu273,527266,158264,902266,581256,124271,458254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.42K2.54K0.92K1.47K1.79KKKK0.07K0.03K2.22K4.10KK0.63K3.03K1.81K4.05K0.26K
Giá cuối kỳ22.92K16.17K6.94K17.26K5.87K2.68K1.96K2.48K2.74K5.16K8.37K8.90K2.15K2.43K10.90K31.50K31.50K31.50K
Giá / EPS (PE)16.10 (lần)6.37 (lần)7.51 (lần)11.76 (lần)3.29 (lần) (lần) (lần) (lần)36.95 (lần)153.80 (lần)3.77 (lần)2.17 (lần) (lần)3.88 (lần)3.59 (lần)17.44 (lần)7.79 (lần)118.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1 (lần)0.59 (lần)0.35 (lần)0.77 (lần)0.28 (lần)0.21 (lần)0.70 (lần)0.23 (lần)0.37 (lần)0.48 (lần)0.44 (lần)0.37 (lần)0.29 (lần)0.30 (lần)0.93 (lần)3.87 (lần)2.05 (lần)14.91 (lần)
Giá sổ sách14.55K14.74K12.09K12.78K12.61K10.80K11.12K12.14K12.87K10.64K16.01K16.24K12.14K14.24K15.66K10.23K8.92K5.82K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.58 (lần)1.10 (lần)0.57 (lần)1.35 (lần)0.47 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)0.21 (lần)0.49 (lần)0.52 (lần)0.55 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.70 (lần)3.08 (lần)3.53 (lần)5.41 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.45%38.22%48.26%44.77%44.58%35.99%24.79%30.56%38.63%37.42%36.46%42.28%26.46%26.50%27.32%41.22%35.81%52.96%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.55%61.78%51.74%55.23%55.42%64.01%75.21%69.44%61.37%62.58%63.54%57.72%73.54%73.50%72.68%58.78%64.19%47.04%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.48%46.30%38.79%37.68%40.63%41.79%28.17%32.63%40.14%51.01%54.02%55.80%57.06%53.21%34.32%19.26%16.04%8.69%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu129.76%86.23%63.37%60.46%68.43%71.79%39.22%48.44%67.06%104.12%117.49%126.22%132.88%113.73%52.24%23.85%19.11%9.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.52%53.70%61.21%62.32%59.37%58.21%71.83%67.37%59.86%48.99%45.98%44.20%42.94%46.79%65.68%80.74%83.96%91.31%
6/ Thanh toán hiện hành90.49%102.21%124.42%118.82%109.73%86.12%87.99%93.65%104.99%86.87%92.26%114.90%97.50%105.38%208.14%214.18%223.41%609.71%
7/ Thanh toán nhanh78.56%92.36%104.05%99.98%97.49%72.47%65.57%68.13%40.01%49.52%46.33%73.96%23.89%60.12%128.12%108.76%82.66%507.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.37%3.50%39.97%13.66%5.57%3.92%2.09%11.40%12.17%2.71%8.32%3.82%2.83%13.85%22.29%0.68%3.77%192.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.58%99.82%99.26%109.16%98.23%67.99%18.20%58.86%34.13%49.88%54.80%64.94%26.47%26.96%49.24%64.22%144.82%33.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn232.84%261.20%205.67%243.80%220.35%188.93%73.41%192.60%88.36%133.31%150.29%153.59%100.04%101.76%180.21%155.78%404.37%62.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu157.56%185.90%162.16%175.16%165.45%116.80%25.33%87.37%57.03%101.82%119.19%146.92%61.65%57.63%74.96%79.53%172.49%36.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,143.44%1,750.44%641.28%770.21%734.67%468.04%229.48%625.11%80.88%164.33%145.45%226.75%100.02%167.75%229.89%144.43%273.96%179.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.21%9.27%4.71%6.56%8.56%-2.44%-36.04%-6.79%1.01%0.31%11.64%17.17%-12.46%7.63%25.84%22.20%26.30%12.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.26%9.25%4.68%7.16%8.41%%%%0.35%0.15%6.38%11.15%%2.06%12.72%14.25%38.09%4.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.79%17.23%7.64%11.49%14.16%%%%0.58%0.32%13.87%25.23%%4.40%19.37%17.65%45.37%4.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%14%9%13%23%-6%-45%-8%2%1%24%33%-17%11%53%49%62%26%
Tăng trưởng doanh thu-9.66%39.78%8.96%7.30%65.33%347.83%-73.43%44.53%-32.25%-12.41%-20.01%218.73%-8.78%-30.10%44.24%-47.09%627.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.47%174.85%-21.68%-17.79%-679.96%-69.68%41.06%-1,070.78%121.03%-97.67%-45.81%-539.41%-248.96%-79.36%67.89%-55.35%1,426.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả60.38%65.91%23.35%-10.45%11.26%77.77%-25.80%-31.86%-22.09%-9.13%-8.23%27.04%-0.37%97.95%235.24%43.24%207.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.58%21.93%17.69%1.35%16.71%-2.87%-8.37%-5.66%20.96%2.53%-1.40%33.74%-14.73%-9.07%53.04%14.76%53.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản31.49%38.99%19.82%-3.44%14.43%19.85%-14.06%-16.18%-1%-3.77%-5.21%29.92%-7.09%27.65%88.13%19.33%66.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |