CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

38.70
-1.20
(-3.01%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.90
40.60
41
38.30
42,500
14.3k
2.9k
14.2 lần
11%
20%
1.8
756 tỷ
19 triệu
23,484
22 - 7.2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.40 1,000 38.70 1,200
38.30 100 38.80 13,000
38.20 600 38.90 6,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:11 40.60 0.70 100 100
09:18 41 1.10 400 500
09:19 41 1.10 100 600
09:21 40.90 1 200 800
09:30 40 0.10 2,000 2,800
09:31 40 0.10 400 3,200
09:41 39.90 0 800 4,000
09:44 39.80 -0.10 1,900 5,900
09:47 39.80 -0.10 400 6,300
09:48 39.80 -0.10 100 6,400
09:52 39.80 -0.10 400 6,800
09:56 39.70 -0.20 300 7,100
10:10 39.90 0 2,700 9,800
10:11 39.80 -0.10 100 9,900
10:17 39.80 -0.10 300 10,200
10:26 39.90 0 400 10,600
10:27 39.80 -0.10 900 11,500
10:29 39.80 -0.10 500 12,000
10:51 39.60 -0.30 600 12,600
10:52 39.50 -0.40 3,000 15,600
10:53 39.40 -0.50 700 16,300
10:54 39.40 -0.50 700 17,000
11:14 39.40 -0.50 600 17,600
11:26 39.40 -0.50 600 18,200
12:59 39.40 -0.50 100 18,300
13:44 39.40 -0.50 300 18,600
13:47 39.40 -0.50 200 18,800
13:49 39.40 -0.50 800 19,600
13:50 39.50 -0.40 100 19,700
13:58 39.30 -0.60 700 20,400
14:10 39.40 -0.50 1,300 21,700
14:15 39.30 -0.60 500 22,200
14:16 39 -0.90 4,700 26,900
14:17 39 -0.90 2,300 29,200
14:22 38.90 -1 500 29,700
14:23 39 -0.90 2,600 32,300
14:26 38.90 -1 1,700 34,000
14:27 38.90 -1 200 34,200
14:28 38.90 -1 100 34,300
14:30 38.70 -1.20 1,000 35,300
14:31 38.90 -1 100 35,400
14:33 38.80 -1.10 1,000 36,400
14:36 38.70 -1.20 500 36,900
14:37 38.80 -1.10 1,200 38,100
14:40 38.50 -1.40 1,000 39,100
14:41 38.70 -1.20 300 39,400
14:49 38.30 -1.60 2,000 41,400
14:53 38.30 -1.60 900 42,300
14:58 38.70 -1.20 100 42,400
14:59 38.70 -1.20 100 42,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131.50 (0.15) 0% 0.34 (-0.01) -3%
2018 72.58 (0.04) 0% 2.16 (-0.01) -1%
2019 204.20 (0.18) 0% 8.10 (-0.00) -0%
2020 277.20 (0.29) 0% 5.59 (0.02) 0%
2021 357 (0.31) 0% 0.01 (0.02) 143%
2022 462.17 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 401.90 (0.09) 0% 29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,156143,742115,360121,941473,477338,735310,888289,743175,25239,134147,287101,907150,423171,739
Tổng lợi nhuận trước thuế14,84317,98816,24819,19455,71018,62823,07126,404-4,186-14,105-9,9991,42655421,055
Lợi nhuận sau thuế 11,83014,17412,28014,95443,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,83014,17412,28014,95443,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,03046619,982
Tổng tài sản504,986472,827416,121385,665474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558313,371
Tổng nợ238,405216,703174,625161,150219,633132,379107,319119,839107,71060,58981,659119,844153,824169,283
Vốn chủ sở hữu266,581256,124241,496224,515254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734144,087


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc