CTCP Sông Đà Cao Cường (scl)

19.90
-0.30
(-1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.20
20.20
20.70
19.90
2,100
14.6K / 12.1K
1.4K / 1.2K
20.8x / 24.9x
2.0x / 2.4x
4% # 10%
1.3
550 Bi
33 Mi / 22Mi
22,899
32.3 - 20.9
352 Bi
271 Bi
129.8%
43.52%
47 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 500 20.50 2,500
19.90 4,800 20.70 1,100
19.80 2,600 20.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 20.20 0.30 500 500
09:25 20 0.10 100 600
09:39 20 0.10 100 700
09:40 20.70 0.80 100 800
09:49 20.50 0.60 100 900
10:53 20 0.10 400 1,300
10:56 19.90 0 500 1,800
10:57 19.90 0 300 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 131.50 (0.15) 0% 0.34 (-0.01) -3%
2018 72.58 (0.04) 0% 2.16 (-0.01) -1%
2019 204.20 (0.18) 0% 8.10 (-0.00) -0%
2020 277.20 (0.29) 0% 5.59 (0.02) 0%
2021 357 (0.31) 0% 0.01 (0.02) 143%
2022 462.17 (0.34) 0% 0 (0.02) 0%
2023 401.90 (0.09) 0% 29 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV109,78678,766131,67088,156427,718473,477338,735310,888289,743175,25239,134147,287101,907150,423
Tổng lợi nhuận trước thuế9,5361,62910,08314,84333,60255,71018,62823,07126,404-4,186-14,105-9,9991,426554
Lợi nhuận sau thuế 7,4811,2568,02611,83026,56643,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,030466
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,4811,2568,02611,83026,56643,88815,96820,38724,799-4,276-14,105-9,9991,030466
Tổng tài sản644,490626,549584,153504,986623,709474,333341,268284,811294,962257,756215,072250,246298,548301,558
Tổng nợ370,963360,391319,250238,405352,251219,633132,379107,319119,839107,71060,58981,659119,844153,824
Vốn chủ sở hữu273,527266,158264,902266,581271,458254,700208,889177,492175,123150,045154,483168,587178,705147,734


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |