CTCP Sông Đà 7 (sd7)

2.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV27,3049,5232,9534,6442,58763,51172,657204,564192,657866,777
Giá vốn hàng bán24,0557,4041,2991,7751,17747,05540,106167,673173,377712,557
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-371-2,2231,351-7151,41016,45624,02821,78213,871128,489
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,141-2,57315,196-1,063-2,713908-9,170-2,395-210,666-15,518
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,375-2,86315,182-1,118-1,4781,6691,033-17,596-211,319-14,457
Lợi nhuận sau thuế -1,591-2,86315,182-1,118-1,4781,6691,033-17,596-211,328-14,596
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,591-2,86315,182-1,118-1,4781,6691,033-17,596-211,328-13,182
Tổng tài sản ngắn hạn36,445111,059148,570151,593158,29736,445111,059148,570151,593158,297182,684190,718308,511407,373820,831
Tiền mặt5,23021,1504,26212,1869,9895,23021,1504,26212,1869,9892,9731309741,3517,955
Đầu tư tài chính ngắn hạn20,0008,20020,0008,20016,000
Hàng tồn kho44444444429,22947,601143,608325,475
Tài sản dài hạn155,16982,73562,74346,49846,191155,16982,73562,74346,49846,19147,01965,17387,68698,844934,628
Tài sản cố định3,6242252252252253,6242252252252252252412501,651619,102
Đầu tư tài chính dài hạn70,29045,55745,20228,35827,45370,29045,55745,20228,35827,45327,45344,36366,06757,59190,387
Tổng tài sản191,614193,793211,313198,090204,488191,614193,793211,313198,090204,488229,702255,891396,197506,2171,755,460
Tổng nợ52,11657,12275,36277,32182,60152,11657,12275,36277,32182,601107,935135,793277,132369,5561,300,489
Vốn chủ sở hữu139,497136,671135,951120,769121,887139,497136,671135,951120,769121,887121,767120,098119,065136,661454,971

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK1.43KKK0.16K0.10KKKK0.34K1KK2.01K5.68K5.10K
Giá cuối kỳ2.90K3K4.10K8.70K3.20K5.30K3.90K3.70K4.80K9.60K11.40K11.80K5.60K8.30K34K48.40K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)2.86 (lần) (lần) (lần)33.66 (lần)40.02 (lần) (lần) (lần) (lần)33.14 (lần)11.80 (lần) (lần)4.14 (lần)5.99 (lần)9.49 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.13 (lần)3.34 (lần)14.72 (lần)19.86 (lần)13.11 (lần)0.88 (lần)0.57 (lần)0.19 (lần)0.26 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.19 (lần)0.51 (lần)
Giá sổ sách13.16K12.89K12.83K11.39K11.50K11.49K11.33K11.23K12.89K50.55K53.38K52.98K50.05K53.03K61.28K52.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.22 (lần)0.23 (lần)0.32 (lần)0.76 (lần)0.28 (lần)0.46 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.37 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)0.11 (lần)0.16 (lần)0.55 (lần)0.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản19.02%57.31%70.31%76.53%77.41%79.53%74.53%77.87%80.47%46.76%48.07%50.50%44.19%50.71%46.29%60.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản80.98%42.69%29.69%23.47%22.59%20.47%25.47%22.13%19.53%53.24%51.93%49.50%55.81%49.29%53.71%39.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.20%29.48%35.66%39.03%40.39%46.99%53.07%69.95%73%74.08%75.70%75.55%79.24%78.57%78.18%60.94%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.36%41.80%55.43%64.02%67.77%88.64%113.07%232.76%270.42%285.84%311.55%309.04%381.67%366.64%358.28%156.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.80%70.52%64.34%60.97%59.61%53.01%46.93%30.05%27%25.92%24.30%24.45%20.76%21.43%21.82%39.06%
6/ Thanh toán hiện hành77.29%212.92%211.04%204.31%199.34%174.41%143.83%112.62%114.16%95.44%90.18%89.57%86.54%88.42%86.73%112.64%
7/ Thanh toán nhanh77.29%212.92%211.03%204.30%199.33%174.40%121.78%95.24%73.92%57.60%47.49%50.39%44.68%44.21%55.37%55.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.09%40.55%6.05%16.42%12.58%2.84%0.10%0.36%0.38%0.92%3.37%1.94%1.38%3.47%14.07%13.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.25%4.91%1.40%2.34%1.27%27.65%28.39%51.63%38.06%49.38%38.29%38.08%36.96%52.01%64.69%70.67%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn74.92%8.57%1.99%3.06%1.63%34.77%38.10%66.31%47.29%105.60%79.65%75.40%83.64%102.55%139.74%117.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.57%6.97%2.17%3.85%2.12%52.16%60.50%171.81%140.97%190.51%157.57%155.76%178.02%242.69%296.45%180.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%185,100%32,475%44,375%29,425%1,000,000%137.21%352.25%120.73%218.93%140.37%145.36%145.53%168.61%340.04%200.47%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.83%-30.06%514.12%-24.07%-57.13%2.63%1.42%-8.60%-109.69%-1.52%0.41%1.21%-2.34%1.56%3.13%5.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%7.18%%%0.73%0.40%%%%0.16%0.46%%0.81%2.02%3.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%11.17%%%1.37%0.86%%%%0.64%1.89%%3.78%9.27%9.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-7%-39%1,169%-63%-126%4%3%-10%-122%-2%%1%-3%2%4%6%
Tăng trưởng doanh thu186.72%222.49%-36.41%79.51%-95.93%-12.59%-64.48%6.18%-77.77%14.50%1.94%-7.40%-30.77%-29.14%90.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-44.43%-118.86%-1,457.96%-24.36%-188.56%61.57%-105.87%-91.67%1,503.16%-525.78%-65.61%-147.89%-204.15%-64.69%11.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.76%-24.20%-2.53%-6.39%-23.47%-20.52%-51%-25.01%-71.58%-13.12%1.59%-14.30%-1.75%-11.43%166.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.07%0.53%12.57%-0.92%0.10%1.39%0.87%-12.88%-69.96%-5.30%0.77%5.84%-5.62%-13.45%16.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.12%-8.29%6.68%-3.13%-10.98%-10.23%-35.41%-21.73%-71.16%-11.22%1.39%-10.12%-2.58%-11.87%107.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |