CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (sed)

21.70
0.10
(0.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,59885,119441,708450,87872,7721,050,477916,967690,569610,606611,106564,031520,473511,787479,319367,319
Giá vốn hàng bán56,53454,346338,530344,82743,331781,035676,525511,748440,065436,523415,654389,544386,832372,695282,512
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,00124,806101,071105,49528,758260,129230,845173,597164,070165,244138,314125,858120,529103,38081,686
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,26510,37120,06421,6255,83157,89151,05449,95549,14749,30348,28944,33944,10638,65231,856
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2569,96820,05921,6495,83157,50651,57850,32249,56349,27147,73144,58244,48838,68532,165
Lợi nhuận sau thuế 4,2055,92915,60616,5284,63441,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2055,92915,60616,5284,63441,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,299
Tổng tài sản ngắn hạn414,086428,763705,419784,384462,569428,718379,409392,386286,849325,275315,884296,409217,862177,389136,026
Tiền mặt19,54678,267110,60556,92044,87078,26770,98466,79579,81274,14384,71592,58961,57032,71211,962
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,00010,000
Hàng tồn kho350,984325,990358,987397,585330,591325,990242,144232,857171,100181,778173,791159,749125,06194,08487,703
Tài sản dài hạn104,530104,530104,530108,258111,975104,530111,975104,577106,73180,30557,00247,54854,21163,55171,050
Tài sản cố định57,12357,12357,12360,12163,16357,12363,1635,2986,4073,3721,3794,1537,2165,1065,096
Đầu tư tài chính dài hạn7707707707707707707707707709,16111,56411,14324,54431,31065,128
Tổng tài sản518,616533,294809,949892,642574,544533,248491,384496,962393,581405,579372,886343,957272,073240,940207,076
Tổng nợ217,253234,890510,217608,515293,038236,090214,512237,650153,039184,763151,456136,032101,93484,08579,466
Vốn chủ sở hữu301,363298,403299,733284,127281,506297,158276,872259,313240,542220,817221,430207,925170,139156,855127,610

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.23K4.12K3.79K3.83K3.77K3.78K3.71K3.50K3.45K2.98K3.04K3.70K3.22K3.32K2.19K2.14K2.49K
Giá cuối kỳ19.70K19K16.62K19.75K13.43K12.79K12.56K12.83K10.27K10.28K8.39K8.42K3.97K2.42K2.42K4.56KK
Giá / EPS (PE)4.66 (lần)4.61 (lần)4.38 (lần)5.16 (lần)3.57 (lần)3.38 (lần)3.39 (lần)3.67 (lần)2.98 (lần)3.45 (lần)2.76 (lần)2.27 (lần)1.23 (lần)0.73 (lần)1.10 (lần)2.13 (lần) (lần)
Giá sổ sách30.14K29.72K27.69K25.93K24.05K22.08K22.14K20.79K17.01K15.69K15.95K14.87K13.19K12.25K11.83K11.71K10.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.64 (lần)0.60 (lần)0.76 (lần)0.56 (lần)0.58 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)0.60 (lần)0.66 (lần)0.53 (lần)0.57 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.39 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.84%80.40%77.21%78.96%72.88%80.20%84.71%86.18%80.07%73.62%65.69%70.16%80.81%81.37%80.56%82.71%79.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.16%19.60%22.79%21.04%27.12%19.80%15.29%13.82%19.93%26.38%34.31%29.84%19.19%18.63%19.44%17.29%20.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.89%44.27%43.65%47.82%38.88%45.56%40.62%39.55%37.47%34.90%38.38%43.64%50.34%54.14%53.72%51.48%46.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu72.09%79.45%77.48%91.65%63.62%83.67%68.40%65.42%59.91%53.61%62.27%77.42%101.36%118.06%116.09%106.10%85.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.11%55.73%56.35%52.18%61.12%54.44%59.38%60.45%62.53%65.10%61.62%56.36%49.66%45.86%46.28%48.52%53.81%
6/ Thanh toán hiện hành190.60%181.59%176.87%169.07%210.37%176.05%208.56%217.90%213.73%210.96%171.18%160.77%160.53%150.47%150.05%160.74%172.32%
7/ Thanh toán nhanh29.05%43.51%63.99%68.74%84.89%77.67%93.82%100.46%91.04%99.07%60.81%71.34%52.86%44.61%31.27%38.39%57.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9%33.15%33.09%28.78%58.53%40.13%55.93%68.06%60.40%38.90%15.05%15.30%5.81%15.59%3.29%7.43%10.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản205.61%197%186.61%138.96%155.14%150.67%151.26%151.32%188.11%198.94%177.38%162.64%135.48%126.29%101.40%96.22%117.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn257.51%245.03%241.68%175.99%212.87%187.87%178.56%175.59%234.91%270.21%270.04%231.83%167.66%155.21%125.86%116.34%147.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu353.83%353.51%331.19%266.31%253.85%276.75%254.72%250.32%300.81%305.58%287.84%288.57%272.80%275.39%219.11%198.32%217.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho226.29%239.59%279.39%219.77%257.20%240.14%239.17%243.85%309.31%396.13%322.12%320.65%190.56%165.46%122.43%119.83%163.25%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.96%3.92%4.13%5.54%6.17%6.19%6.57%6.72%6.73%6.21%6.62%8.63%8.95%9.84%8.46%9.22%10.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.15%7.73%7.72%7.70%9.57%9.32%9.94%10.16%12.66%12.36%11.73%14.04%12.13%12.43%8.58%8.87%12.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.03%13.86%13.69%14.75%15.66%17.13%16.74%16.81%20.25%18.99%19.04%24.91%24.42%27.10%18.54%18.29%23.21%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%6%7%9%9%9%9%9%8%9%11%12%13%11%12%14%
Tăng trưởng doanh thu16.16%14.56%32.78%13.10%-0.08%8.35%8.37%1.70%6.77%30.49%7.01%19.28%6.64%30.17%11.60%-0.49%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.59%8.66%-0.90%1.55%-0.38%2.02%6.03%1.46%15.68%22.57%-18%15.02%-3%51.44%2.39%-13.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.86%10.06%-9.74%55.29%-17.17%21.99%11.34%33.45%21.23%5.81%-13.72%-13.87%-7.57%5.32%10.52%35.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.05%7.33%6.77%7.80%8.93%-0.28%6.50%22.21%8.47%22.92%7.27%12.76%7.65%3.57%1.02%9.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.73%8.52%-1.12%26.27%-2.96%8.77%8.41%26.42%12.92%16.35%-1.89%-0.64%-0.59%4.51%5.91%21.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc