CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (sed)

25.30
0.80
(3.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.50
24.50
25.50
24.50
13,200
33.4K
6.1K
4.1x
0.8x
10% # 18%
0.9
253 Bi
10 Mi
11,256
29.4 - 18.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.20 2,400 25.30 600
25.00 1,000 25.40 2,000
24.80 100 25.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 13.50 (-0.20) 32.9%
EID 25.00 (-0.80) 13.6%
SED 25.30 (0.80) 8.6%
PNC 18.80 (0.00) 7.1%
HTP 2.00 (0.00) 6.8%
DST 5.20 (0.00) 5.9%
EBS 10.90 (0.10) 3.9%
STC 16.80 (0.00) 3.3%
BED 30.80 (0.00) 3.2%
DAD 18.00 (-0.20) 3.2%
ALT 13.00 (0.00) 2.8%
QST 19.80 (0.00) 2.2%
SMN 12.10 (0.00) 1.9%
LBE 25.70 (1.20) 1.7%
SAP 33.00 (0.00) 1.5%
SGD 10.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.50 0 1,200 1,200
09:15 25 0.50 200 1,400
09:16 25 0.50 500 1,900
09:43 25.50 1 800 2,700
09:44 25.50 1 200 2,900
10:26 25.20 0.70 500 3,400
10:48 25.20 0.70 1,000 4,400
13:33 25.20 0.70 900 5,300
13:43 25.20 0.70 600 5,900
13:53 25.20 0.70 2,500 8,400
14:10 25.30 0.80 100 8,500
14:13 25.20 0.70 1,900 10,400
14:14 25.20 0.70 700 11,100
14:15 25.20 0.70 200 11,300
14:16 25.20 0.70 300 11,600
14:27 25.20 0.70 800 12,400
14:46 25.30 0.80 800 13,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 472 (0.52) 0% 41.50 (0.04) 0%
2018 471 (0.56) 0% 41.50 (0.04) 0%
2019 556 (0.61) 0% 45 (0.04) 0%
2020 533 (0.61) 0% 0 (0.04) 0%
2021 606 (0.69) 0% 0 (0.04) 0%
2022 698 (0.92) 0% 0 (0.04) 0%
2023 950 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV203,102428,715617,09088,5981,337,5051,050,477916,967690,569610,606611,106564,031520,473511,787479,319
Tổng lợi nhuận trước thuế27,52121,54124,3505,25678,66857,50651,57850,32249,56349,27147,73144,58244,48838,685
Lợi nhuận sau thuế 21,17716,90118,7024,20560,98641,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,17716,90118,7024,20560,98641,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,783
Tổng tài sản607,018780,560889,829518,616607,018533,248491,384496,962393,581405,579372,886343,957272,073240,940
Tổng nợ273,150457,501583,672217,253273,150236,090214,512237,650153,039184,763151,456136,032101,93484,085
Vốn chủ sở hữu333,869323,059306,158301,363333,869297,158276,872259,313240,542220,817221,430207,925170,139156,855


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |