CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (sed)

20.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.20
20.50
20.50
20.20
4,800
30.1k
4.2k
4.8 lần
8%
14%
0.4
202 tỷ
10 triệu
8,255
20.3 - 14.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 14.40 (-0.50) 35.7%
VNB 11.70 (1.00) 18.3%
EID 24.50 (0.00) 9.5%
SED 20.20 (0.00) 5.3%
EBS 11.30 (-0.90) 3.6%
DST 3.70 (0.00) 3.1%
ALT 18.00 (0.00) 2.9%
BED 33.00 (0.00) 2.6%
PNC 8.98 (-0.01) 2.5%
STC 17.00 (0.00) 2.5%
DAD 18.00 (-0.40) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 12.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
SAP 23.30 (0.00) 0.8%
DAE 14.40 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.10 2,000 20.40 12,700
20.00 43,100 20.50 12,500
19.80 200 20.80 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:42 20.50 0.30 1,000 1,000
10:47 20.30 0.10 100 1,100
11:11 20.40 0.20 900 2,000
11:13 20.40 0.20 100 2,100
11:17 20.40 0.20 400 2,500
13:24 20.30 0.10 300 2,800
13:27 20.30 0.10 300 3,100
14:10 20.20 0 1,700 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 472 (0.52) 0% 41.50 (0.04) 0%
2018 471 (0.56) 0% 41.50 (0.04) 0%
2019 556 (0.61) 0% 45 (0.04) 0%
2020 533 (0.61) 0% 0 (0.04) 0%
2021 606 (0.69) 0% 0 (0.04) 0%
2022 698 (0.92) 0% 0 (0.04) 0%
2023 950 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,59885,119441,708450,8781,050,477916,967690,569610,606611,106564,031520,473511,787479,319367,319
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2569,96820,05921,64957,50651,57850,32249,56349,27147,73144,58244,48838,68532,165
Lợi nhuận sau thuế 4,2055,92915,60616,52841,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2055,92915,60616,52841,19737,91238,25537,67037,81537,06534,95634,45329,78324,299
Tổng tài sản518,616533,294809,949892,642533,248491,384496,962393,581405,579372,886343,957272,073240,940207,076
Tổng nợ217,253234,890510,217608,515236,090214,512237,650153,039184,763151,456136,032101,93484,08579,466
Vốn chủ sở hữu301,363298,403299,733284,127297,158276,872259,313240,542220,817221,430207,925170,139156,855127,610


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc