CTCP Hàng hải Sài Gòn (shc)

10.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV84,789115,82393,43593,202119,511117,992120,376107,356106,230105,434
Giá vốn hàng bán76,973106,98085,03180,143108,209109,258109,47495,15189,58193,134
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,8158,8448,40413,05911,3028,73410,90212,20516,65012,300
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,6885,2264,4709,4677,3134,3564,1385,6049,9897,020
Tổng lợi nhuận trước thuế5,8575,9334,40110,2027,5484,4843,9025,75713,4246,772
Lợi nhuận sau thuế 4,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,1186,772
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,1186,772
Tổng tài sản ngắn hạn44,14739,63635,48048,76441,91544,14739,63635,48048,76441,91528,78728,44030,34225,07523,989
Tiền mặt8,66115,43314,44232,89014,5528,66115,43314,44232,89014,5526,7642,7974,3937,2783,013
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,1009,0005,00022,1009,0005,000
Hàng tồn kho919148639191486392513
Tài sản dài hạn40,71647,04854,76338,33338,65140,71647,04854,76338,33338,65144,66945,11045,37830,42225,356
Tài sản cố định36,61543,53251,63035,74634,30336,61543,53251,63035,74634,30340,73041,76739,26927,18721,555
Đầu tư tài chính dài hạn558558558558558558558558558558558558558558558
Tổng tài sản84,86286,68590,24387,09780,56684,86286,68590,24387,09780,56673,45773,55075,72055,49649,344
Tổng nợ9,03713,26021,59522,20824,4169,03713,26021,59522,20824,41623,28026,89832,06016,16723,133
Vốn chủ sở hữu75,82573,42568,64864,89056,15075,82573,42568,64864,89056,15050,17746,65243,66039,32926,211

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.06K1.11K0.87K2.03K1.39K0.82K0.69K1.17K3.54K1.83K0.94K0.78K0.53KKK
Giá cuối kỳ11K8.03K11.52K5.76K6.14K4.91K5.19K2.27K2.27K2.27K2.27K2.36K2.74K7.93K12.47K
Giá / EPS (PE)10.41 (lần)7.25 (lần)13.21 (lần)2.84 (lần)4.43 (lần)6 (lần)7.47 (lần)1.94 (lần)0.64 (lần)1.24 (lần)2.41 (lần)3.01 (lần)5.21 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.59K17.04K15.93K15.06K13.03K11.64K10.83K11.77K10.60K7.07K5.24K4.30K2.11K1.58K17.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.47 (lần)0.72 (lần)0.38 (lần)0.47 (lần)0.42 (lần)0.48 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.55 (lần)1.30 (lần)5.01 (lần)0.73 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.02%45.72%39.32%55.99%52.03%39.19%38.67%40.07%45.18%48.62%42.35%36.76%34.32%57.65%12.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.98%54.27%60.68%44.01%47.97%60.81%61.33%59.93%54.82%51.39%57.65%63.24%65.68%42.35%87.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.65%15.30%23.93%25.50%30.31%31.69%36.57%42.34%29.13%46.88%53%57.63%80.55%91.82%59.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.92%18.06%31.46%34.22%43.48%46.40%57.66%73.43%41.11%88.26%112.78%136.05%414.10%1,122.35%149.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.35%84.70%76.07%74.50%69.69%68.31%63.43%57.66%70.87%53.12%47%42.36%19.45%8.18%40.13%
6/ Thanh toán hiện hành488.51%298.91%164.30%219.58%171.67%123.66%105.73%94.64%158.97%105.68%81.53%64.83%50.68%121.23%30.96%
7/ Thanh toán nhanh488.41%298.77%163.61%219.55%171.66%123.62%105.73%94.63%158.97%105.67%81.48%64.69%49.82%113.64%30.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn95.84%116.39%66.88%148.10%59.60%29.05%10.40%13.70%46.14%13.27%8.22%7.27%3.25%4.20%2.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản99.91%133.61%103.54%107.01%148.34%160.63%163.67%141.78%191.42%213.67%203.89%205.41%230.82%175.71%78.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn192.06%292.22%263.35%191.13%285.13%409.88%423.26%353.82%423.65%439.51%481.46%558.72%672.62%304.78%637.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu111.82%157.74%136.11%143.63%212.84%235.15%258.03%245.89%270.11%402.25%433.85%484.87%1,186.65%2,147.78%195.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho855,255.56%563,052.62%57,453.38%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%1,000,000%653,933.31%225,987.09%36,475%4,566.42%580,771.44%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.37%4.12%4.02%9.38%5%2.99%2.49%4.03%12.35%6.42%4.14%3.76%2.10%-47.25%-7.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.37%5.51%4.17%10.03%7.41%4.80%4.07%5.72%23.64%13.72%8.44%7.73%4.85%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.01%6.50%5.48%13.47%10.64%7.03%6.42%9.92%33.35%25.84%17.95%18.24%24.96%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%4%4%11%6%3%3%5%15%7%4%4%2%-50%-7%
Tăng trưởng doanh thu-26.79%23.96%0.25%-22.01%1.29%-1.98%12.13%1.06%0.75%25.02%9.06%-16.68%-26.37%1.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.63%27.06%-56.99%46.33%69.45%17.77%-30.88%-66.99%93.71%94.04%19.97%49.03%-103.28%579.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-31.85%-38.60%-2.76%-9.04%4.88%-13.45%-16.10%98.31%-30.11%5.51%1.04%-33%-50.83%-30.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.27%6.96%5.79%15.57%11.90%7.56%6.85%11.01%50.05%34.84%21.88%103.93%33.26%-90.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.10%-3.94%3.61%8.11%9.68%-0.13%-2.87%36.44%12.47%19.30%9.87%-6.37%-43.95%-54.54%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc