CTCP Hàng hải Sài Gòn (shc)

10.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.10
10.10
10.10
0
18.7K
1.1K
10.3x
0.6x
5% # 6%
3.2
50 Bi
4 Mi
1,359
25 - 10.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.80 100 11.30 200
9.70 100 11.40 200
9.60 400 11.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 93.68 (0.11) 0% 10.27 (0.00) 0%
2018 120.40 (0.12) 0% 6.80 (0.00) 0%
2019 118.33 (0.12) 0% 7.20 (0.01) 0%
2020 114.04 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%
2021 108.53 (0.09) 0% 0.01 (0.00) 38%
2022 119.53 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 99.72 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV86,08484,789115,82393,43593,202119,511117,992120,376107,356106,230
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1545,8575,9334,40110,2027,5484,4843,9025,75713,424
Lợi nhuận sau thuế 4,8934,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,118
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8934,5554,7763,7598,7405,9733,5252,9934,33013,118
Tổng tài sản93,80084,86286,68590,24393,80084,86286,68590,24387,09780,56673,45773,55075,72055,496
Tổng nợ13,0829,03713,26021,59513,0829,03713,26021,59522,20824,41623,28026,89832,06016,167
Vốn chủ sở hữu80,71875,82573,42568,64880,71875,82573,42568,64864,89056,15050,17746,65243,66039,329


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |