CTCP SIVICO (siv)

37.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV222,641212,311210,176175,638182,475195,956
Giá vốn hàng bán167,807157,355167,948132,721131,218143,197
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,57854,14441,37642,54750,74552,326
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh25,53221,98013,03519,80628,71530,264
Tổng lợi nhuận trước thuế25,65422,12013,04032,97628,77930,263
Lợi nhuận sau thuế 24,63921,17312,08929,25026,25326,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,63921,17312,08929,25026,25326,409
Tổng tài sản ngắn hạn173,834160,907151,118157,159180,900173,834160,907151,118157,159180,900152,097159,166138,115106,932107,268
Tiền mặt8,2668,2677,7156,98236,7248,2668,2677,7156,98236,72426,6396,8537,00610,8364,094
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho63,13655,00358,35966,37557,87263,13655,00358,35966,37557,87246,25848,60441,28126,34935,822
Tài sản dài hạn141,914145,811154,000157,600105,048141,914145,811154,000157,600105,04875,50258,97461,00457,71645,958
Tài sản cố định88,05793,602102,49412,75132,11488,05793,602102,49412,75132,11437,03942,45245,60750,86538,062
Đầu tư tài chính dài hạn7,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9367,9367,936
Tổng tài sản315,749306,717305,117314,759285,947315,749306,717305,117314,759285,947227,599218,140199,119164,648153,226
Tổng nợ84,19590,032100,925110,254100,44484,19590,032100,925110,254100,44457,42261,24650,86141,06651,287
Vốn chủ sở hữu231,553216,685204,192204,504185,503231,553216,685204,192204,504185,503170,177156,894148,258123,582101,939

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.18K7.03K4.01K9.71K8.72K8.77K
Giá cuối kỳ39K29.58K30.06K51.04K32.24K30.39K
Giá / EPS (PE)4.77 (lần)4.21 (lần)7.49 (lần)5.26 (lần)3.70 (lần)3.47 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.53 (lần)0.42 (lần)0.43 (lần)0.88 (lần)0.53 (lần)0.47 (lần)
Giá sổ sách76.87K71.93K67.78K67.89K61.58K56.49K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.51 (lần)0.41 (lần)0.44 (lần)0.75 (lần)0.52 (lần)0.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.05%52.46%49.53%49.93%63.26%66.83%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.95%47.54%50.47%50.07%36.74%33.17%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.67%29.35%33.08%35.03%35.13%25.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.36%41.55%49.43%53.91%54.15%33.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.33%70.65%66.92%64.97%64.87%74.77%
6/ Thanh toán hiện hành206.47%203.75%191.75%203.92%192.63%264.88%
7/ Thanh toán nhanh131.48%134.10%117.70%117.80%131.01%184.32%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.82%10.47%9.79%9.06%39.11%46.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.51%69.22%68.88%55.80%63.81%86.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn128.08%131.95%139.08%111.76%100.87%128.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu96.15%97.98%102.93%85.88%98.37%115.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho265.79%286.08%287.78%199.96%226.74%309.56%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.07%9.97%5.75%16.65%14.39%13.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.80%6.90%3.96%9.29%9.18%11.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.64%9.77%5.92%14.30%14.15%15.52%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%13%7%22%20%18%
Tăng trưởng doanh thu4.87%1.02%19.66%-3.75%-6.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận16.37%75.14%-58.67%11.42%-0.59%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.48%-10.79%-8.46%9.77%74.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.86%6.12%-0.15%10.24%9.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.94%0.52%-3.06%10.08%25.64%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |