CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM (ssm)

5.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,94148,445234,21270,97938,950369,577137,557168,858160,106243,068337,910165,460258,906219,714263,057
Giá vốn hàng bán13,91748,132218,19864,30633,095344,552123,593162,544152,627213,092301,456162,570252,666188,997233,032
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,02431416,0146,6735,85525,02513,9646,3147,47829,97636,4552,8906,24030,71730,025
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,826-3,3286,6941,4382,0492,9781,465-9,272-3,5486,7219,493-13,804-10,85311,77911,797
Tổng lợi nhuận trước thuế-255-3,3286,6941,4382,0484,5491,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53614,10517,436
Lợi nhuận sau thuế -255-3,3286,6941,4382,0484,5491,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53611,26213,481
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-255-3,3286,6941,4382,0484,5491,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53611,26213,481
Tổng tài sản ngắn hạn96,599110,957235,035175,408120,99096,599122,05885,474134,57395,136184,65189,194161,491113,028118,531
Tiền mặt3,8683,29062,60913,1732,9543,8682,9547,7638,2921,4068,30314,98355,2736,49726,411
Đầu tư tài chính ngắn hạn9012912914414490144144144144931011441,9542,500
Hàng tồn kho55,29948,88961,400101,74072,11655,29972,11662,59963,59957,747111,65653,66253,23263,57322,331
Tài sản dài hạn22,33422,67323,78422,22622,03922,33421,60515,37317,26219,68421,84322,19124,91925,41925,811
Tài sản cố định21,89422,41822,99721,78320,69721,89420,69713,21015,73918,33018,60619,14522,06324,72624,904
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản118,933133,630258,818197,634143,030118,933143,663100,847151,835114,821206,494111,386186,410138,447144,341
Tổng nợ54,77469,216191,076136,58683,42054,77484,05342,72384,47343,954142,33956,659117,76649,65654,716
Vốn chủ sở hữu64,15964,41467,74261,04859,61064,15959,61058,12467,36270,86764,15554,72768,64488,79089,625

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.83K0.27KKK1.22K1.71KKK2.05K2.45K1.42K1.90K0.84K0.70K2.93K12.10K3.85K1.93K
Giá cuối kỳ4.60K4.80K3.70K8.10K5.90K6K7K16.50K14.42K10.95K8.95K5.73K3.44K2.59K8.94K9K2.43K13.40K
Giá / EPS (PE)5.56 (lần)17.77 (lần) (lần) (lần)4.84 (lần)3.50 (lần) (lần) (lần)7.04 (lần)4.47 (lần)6.31 (lần)3.02 (lần)4.08 (lần)3.70 (lần)3.05 (lần)0.74 (lần)0.63 (lần)6.93 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.28 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.23 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.10 (lần)0.12 (lần)0.17 (lần)0.11 (lần)0.05 (lần)0.39 (lần)
Giá sổ sách11.66K10.84K10.57K12.25K12.88K11.66K9.95K12.48K16.14K16.29K15.05K15.21K14.07K14.49K26.18K24.68K13.39K10.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.44 (lần)0.35 (lần)0.66 (lần)0.46 (lần)0.51 (lần)0.70 (lần)1.32 (lần)0.89 (lần)0.67 (lần)0.59 (lần)0.38 (lần)0.24 (lần)0.18 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.18 (lần)1.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.22%84.96%84.76%88.63%82.86%89.42%80.08%86.63%81.64%82.12%83.16%85.45%84.96%84.64%92%91.88%80.48%77.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.78%15.04%15.24%11.37%17.14%10.58%19.92%13.37%18.36%17.88%16.84%14.55%15.04%15.36%8%8.12%19.52%22.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.05%58.51%42.36%55.63%38.28%68.93%50.87%63.18%35.87%37.91%52.19%49.37%47.11%47.19%50.86%62.46%60.40%68.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.37%141%73.50%125.40%62.02%221.87%103.53%171.56%55.93%61.05%109.18%97.50%89.06%89.35%103.51%166.41%152.55%218.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.95%41.49%57.64%44.37%61.72%31.07%49.13%36.82%64.13%62.09%47.81%50.63%52.89%52.81%49.14%37.54%39.60%31.40%
6/ Thanh toán hiện hành176.36%145.22%200.07%159.31%216.44%129.73%157.42%137.13%227.62%216.63%159.33%173.10%180.36%179.51%180.98%147.20%152.90%136.24%
7/ Thanh toán nhanh75.40%59.42%53.54%84.02%85.06%51.28%62.71%91.93%99.60%175.82%111.38%148.76%121.56%132.47%159.32%86.27%86.33%74.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.06%3.51%18.17%9.82%3.20%5.83%26.44%46.93%13.08%48.27%46.73%43.45%31.06%6.68%69.15%25.92%1.52%5.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản310.74%95.75%167.44%105.45%211.69%163.64%148.55%138.89%158.70%182.25%127.59%161.73%123.81%76.03%98.67%126.12%143.94%102.16%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn382.59%112.70%197.55%118.97%255.50%183%185.51%160.32%194.39%221.93%153.43%189.27%145.72%89.82%107.26%137.27%178.84%131.59%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu576.03%230.76%290.51%237.68%342.99%526.71%302.34%377.17%247.45%293.51%266.90%319.42%234.08%143.96%200.80%336%363.51%325.33%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho623.07%171.38%259.66%239.98%369.01%269.99%302.95%474.65%297.29%1,043.54%452.15%1,191.32%410.70%311.18%807.80%260.12%337.85%254.20%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.23%1.08%-5.47%-2.19%2.76%2.79%-8.41%-4.07%5.13%5.12%3.53%3.91%2.56%3.35%5.57%14.59%7.90%5.63%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.82%1.03%%%5.85%4.57%%%8.13%9.34%4.51%6.32%3.17%2.55%5.50%18.41%11.37%5.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.09%2.49%%%9.47%14.70%%%12.68%15.04%9.43%12.48%5.99%4.82%11.19%49.03%28.72%18.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%-6%-2%3%3%-9%-4%6%6%4%4%3%4%6%19%10%6%
Tăng trưởng doanh thu168.67%-18.54%5.47%-34.13%-28.07%104.22%-36.09%17.84%-16.48%19.07%-17.36%47.52%57.92%-37.64%-19.35%70.34%41.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận206.12%-116.09%163.57%-152.22%-28.81%-167.74%32.09%-193.55%-16.46%72.74%-25.28%125.35%20.51%-62.50%-69.20%214.60%98.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-34.83%96.74%-49.42%92.19%-69.12%151.22%-51.89%137.16%-9.25%-39.46%10.75%18.35%-3.19%-24.92%-16.06%101.03%-11.46%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.63%2.56%-13.71%-4.95%10.46%17.23%-20.27%-22.69%-0.93%8.27%-1.10%8.10%-2.87%-13.02%34.95%84.28%26.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-17.21%42.46%-33.58%32.24%-44.39%85.39%-40.25%34.64%-4.08%-16.64%4.75%12.93%-3.02%-19.08%3.09%94.40%0.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |