CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM (ssm)

5.90
0.40
(7.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.50
5.90
5.90
5.90
100
11.7K
0.8K
7.1x
0.5x
4% # 7%
0.6
32 Bi
6 Mi
1,947
8.2 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 200 6.00 200
5.10 200 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.50 (0.00) 89.9%
HSG 13.50 (-0.05) 4.6%
NKG 11.85 (0.05) 2.9%
TVN 6.80 (0.10) 2.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:14 5.90 0.40 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.88 (0.26) 0% 3.35 (-0.01) -0%
2018 184.51 (0.17) 0% 3.04 (-0.01) -0%
2019 300.29 (0.34) 0% 6.92 (0.01) 0%
2020 308.48 (0.24) 0% 7.10 (0.01) 0%
2021 319.47 (0.16) 0% 7.50 (-0.00) -0%
2022 227.67 (0.17) 0% 5.50 (-0.01) -0%
2023 178.66 (0.03) 0% 1.79 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV15,94148,445234,21270,979369,577137,557168,858160,106243,068337,910165,460258,906219,714263,057
Tổng lợi nhuận trước thuế-255-3,3286,6941,4384,5491,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53614,10517,436
Lợi nhuận sau thuế -255-3,3286,6941,4384,5491,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53611,26213,481
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-255-3,3286,6941,4384,5491,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53611,26213,481
Tổng tài sản118,933133,630258,818197,634118,933143,663100,847151,835114,821206,494111,386186,410138,447144,341
Tổng nợ54,77469,216191,076136,58654,77484,05342,72384,47343,954142,33956,659117,76649,65654,716
Vốn chủ sở hữu64,15964,41467,74261,04864,15959,61058,12467,36270,86764,15554,72768,64488,79089,625


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |