CTCP Sách và Thiết bị Trường học Thành phố Hồ Chí Minh (stc)

18.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV52,215171,879194,47888,08149,772504,209514,544527,338489,543412,610388,723376,086340,159296,347270,120
Giá vốn hàng bán38,843138,081165,49773,01632,813409,382402,159407,411376,583319,582298,947286,416262,007230,098204,478
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,28533,16228,75415,02516,95893,925111,439112,756111,05590,25185,96086,05973,70663,74762,850
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,0374,5885,4582,7543,11815,91918,23220,36318,53217,03418,02415,73414,03414,34411,409
Tổng lợi nhuận trước thuế2,0655,7835,7033,0923,16017,74019,23321,30619,52717,75019,06315,96814,34316,02817,189
Lợi nhuận sau thuế 1,8425,3174,8162,5582,78515,47817,12919,08117,51615,88617,09014,31312,73913,97614,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6575,1564,6762,4662,61614,91516,65218,72517,08815,47316,54813,80612,37113,83014,120
Tổng tài sản ngắn hạn134,466168,436249,942236,041160,162168,436186,225194,598149,754110,465103,60493,81490,29390,12599,695
Tiền mặt20,06335,6499,46211,92121,14135,64933,57417,77861,18135,31922,41014,49915,90621,13231,648
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,1118,1115,9215,9215,7298,1115,7292,6312,5392,4092,2822,1672,055
Hàng tồn kho76,53788,233174,519179,387105,44888,23395,75288,12342,50237,59437,17441,71138,19932,78733,551
Tài sản dài hạn40,90040,23340,27441,15741,68640,25842,45545,93248,30448,84751,69854,57153,91051,88243,038
Tài sản cố định30,19630,02630,00230,78931,50930,17432,12635,41137,00137,33638,33140,17241,92232,34126,273
Đầu tư tài chính dài hạn4904904904904904904904904904904904904903,6414,045
Tổng tài sản175,366208,669290,216277,198201,848208,693228,681240,530198,058159,312155,302148,385144,203142,007142,733
Tổng nợ37,56972,368154,666146,46465,74172,39395,012110,84574,39841,06041,26539,23037,99937,36247,426
Vốn chủ sở hữu137,797136,301135,550130,734136,108136,301133,668129,684123,660118,252114,037109,155106,204104,64595,307

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.46K2.63K2.94K3.31K3.02K2.73K2.92K2.44K2.18K2.44K2.49K2.44K2.60K2.07K1.87K2.17K1.99K2.43K1.08K
Giá cuối kỳ17.10K17.90K14.68K17.56K12.97K8.48K11.07K19.05K22.27K12.65K9.70K7.74K3.58K2.18K3.25K3.51K2.72K10.49KK
Giá / EPS (PE)6.94 (lần)6.80 (lần)4.99 (lần)5.31 (lần)4.30 (lần)3.11 (lần)3.79 (lần)7.82 (lần)10.20 (lần)5.18 (lần)3.89 (lần)3.17 (lần)1.38 (lần)1.05 (lần)1.74 (lần)1.62 (lần)1.37 (lần)4.33 (lần) (lần)
Giá sổ sách24.32K24.06K23.59K22.89K21.83K20.87K20.13K19.27K18.75K18.47K16.82K16.34K17.01K16.88K15.07K14.55K13.61K11.84K11.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.70 (lần)0.74 (lần)0.62 (lần)0.77 (lần)0.59 (lần)0.41 (lần)0.55 (lần)0.99 (lần)1.19 (lần)0.68 (lần)0.58 (lần)0.47 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.89 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)6 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.68%80.71%81.43%80.90%75.61%69.34%66.71%63.22%62.62%63.47%69.85%67.31%66.50%61.52%66.76%72.36%76.48%69.79%72.05%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.32%19.29%18.57%19.10%24.39%30.66%33.29%36.78%37.38%36.53%30.15%32.69%33.50%38.48%33.24%27.64%23.52%30.21%27.95%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.42%34.69%41.55%46.08%37.56%25.77%26.57%26.44%26.35%26.31%33.23%38.38%34.70%22.84%31.31%33.14%37.19%64.24%54.39%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu27.26%53.11%71.08%85.47%60.16%34.72%36.19%35.94%35.78%35.70%49.76%62.27%53.13%29.61%45.57%49.57%59.20%179.62%119.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.58%65.31%58.45%53.92%62.44%74.23%73.43%73.56%73.65%73.69%66.77%61.62%65.30%77.16%68.69%66.86%62.81%35.76%45.61%
6/ Thanh toán hiện hành358.65%232.92%196.05%175.60%201.29%269.18%251.07%239.14%237.62%245.86%213.26%177.62%195.08%279%215.90%218.38%207.67%125.44%140.32%
7/ Thanh toán nhanh154.51%110.91%95.25%96.08%144.16%177.57%160.98%132.81%137.09%156.42%141.49%119.22%129.95%152.61%127.71%136.27%114.01%65.69%87.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn53.51%49.30%35.35%16.04%82.23%86.06%54.31%36.96%41.86%57.65%67.70%50.74%40.16%49.87%32.13%25.78%45.47%42.64%30.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản288.91%241.60%225.01%219.24%247.17%258.99%250.30%253.45%235.89%208.68%189.25%195.23%188.16%187.79%166.23%171.27%179.29%186.13%226.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn376.79%299.35%276.30%270.99%326.90%373.52%375.20%400.88%376.73%328.82%270.95%290.05%282.94%305.25%248.99%236.69%234.44%266.69%314.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu367.68%369.92%384.94%406.63%395.88%348.92%340.87%344.54%320.29%283.19%283.42%316.80%288.15%243.40%241.99%256.17%285.43%520.44%496.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho542.79%463.98%420%462.32%886.04%850.09%804.18%686.67%685.90%701.80%609.45%652.54%618.91%509.01%491.03%509.48%420.41%483.22%739.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.75%2.96%3.24%3.55%3.49%3.75%4.26%3.67%3.64%4.67%5.23%4.71%5.31%5.05%5.13%5.82%5.12%3.94%1.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.96%7.15%7.28%7.78%8.63%9.71%10.66%9.30%8.58%9.74%9.89%9.20%9.98%9.48%8.52%9.97%9.18%7.33%4.47%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.13%10.94%12.46%14.44%13.82%13.08%14.51%12.65%11.65%13.22%14.82%14.94%15.29%12.29%12.41%14.91%14.62%20.49%9.79%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%4%5%5%5%6%5%5%6%7%6%7%7%6%7%6%5%2%
Tăng trưởng doanh thu0.12%-2.01%-2.43%7.72%18.65%6.14%3.36%10.56%14.78%9.71%-3.01%5.63%19.28%12.66%-2.20%-8.85%24.05%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-14.95%-10.43%-11.07%9.58%10.44%-6.50%19.86%11.60%-10.55%-2.05%7.53%-6.14%25.35%10.93%-13.86%3.59%61.42%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-42.85%-23.81%-14.28%48.99%81.19%-0.50%5.19%3.24%1.70%-21.22%-13.37%12.60%80.81%-27.23%-4.81%-14.96%-25.46%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.24%1.97%3.07%4.87%4.57%3.70%4.47%2.78%1.49%9.80%8.41%-3.92%0.76%12.01%3.53%1.57%126.18%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.12%-8.74%-4.93%21.44%24.32%2.58%4.66%2.90%1.55%-0.51%0.05%1.81%19.05%-0.28%0.76%-4.58%28.77%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc