CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

47.45
-0.05
(-0.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV123,547124,426125,009115,210126,461488,192441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396
Giá vốn hàng bán75,47190,19685,79774,80275,929326,265288,517276,084249,325235,649251,942242,890222,829170,099143,309
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV48,07634,23039,21240,40950,532161,927152,554134,315138,485123,660119,109121,97397,994111,55546,502
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,80229,11240,21628,40741,326133,537124,881117,797122,177123,915122,130126,909105,155120,68352,299
Tổng lợi nhuận trước thuế27,64229,16240,41029,14941,326126,364127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,792
Lợi nhuận sau thuế 22,28224,48034,63823,17234,271104,572103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,822
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,28224,48034,63823,17234,271104,572103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,822
Tổng tài sản ngắn hạn257,676284,493302,529317,900423,844277,676423,844497,604370,221573,092656,106701,349669,107724,416535,855
Tiền mặt51,31285,10486,919112,793173,64851,312173,648172,285114,358300,477287,72885,94530,448134,067255,261
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,00031,00070,00020,00070,000177,00070,000111,300211,100452,700455,280454,490150,000
Hàng tồn kho117,314116,424116,088116,262116,184117,314116,18477,65677,39281,42074,17076,98477,49483,55582,908
Tài sản dài hạn1,628,2391,594,1201,611,9251,598,7371,491,7261,608,2391,491,7261,470,6121,319,6421,079,959980,934897,893846,647784,018750,894
Tài sản cố định186,267187,680192,765197,173202,352186,267202,352223,630119,039131,064144,084160,414146,611157,434173,063
Đầu tư tài chính dài hạn411,796411,796411,796391,796270,836391,796270,836270,836270,836270,836190,836190,836190,836190,836190,836
Tổng tài sản1,885,9151,878,6131,914,4541,916,6371,915,5701,885,9151,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,749
Tổng nợ1,254,3321,238,4211,298,7421,272,8381,294,9441,255,8051,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587
Vốn chủ sở hữu631,584640,192615,712643,798620,626630,110620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.10K4.06K5.46K5.56K5.61K5.66K6K4.89K5.66K2.52K2.39K2.17K2.51K2.52K2.82K4.39K8.54K6.71K4.91K2.46K
Giá cuối kỳ42.30K34.68K27.91K35.02K27.80K20.83K14.38K15.94K13.37K7.63K6.17K5.58K3.30K3K4.54K7.73K5.22K80K80K80K
Giá / EPS (PE)10.31 (lần)8.54 (lần)5.12 (lần)6.30 (lần)4.96 (lần)3.68 (lần)2.40 (lần)3.26 (lần)2.36 (lần)3.03 (lần)2.59 (lần)2.57 (lần)1.31 (lần)1.19 (lần)1.61 (lần)1.76 (lần)0.61 (lần)11.93 (lần)16.31 (lần)32.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.21 (lần)2 (lần)1.24 (lần)1.64 (lần)1.41 (lần)1.02 (lần)0.72 (lần)0.90 (lần)0.85 (lần)0.72 (lần)0.62 (lần)0.64 (lần)0.46 (lần)0.41 (lần)0.69 (lần)1 (lần)0.23 (lần)3.27 (lần)3.18 (lần)4.70 (lần)
Giá sổ sách24.71K24.34K32.64K32.57K30.40K38.86K31.83K29.03K28.60K23.59K25.32K25.87K28.23K25.86K24.48K46.94K20.05K20.22K12.94K9.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.71 (lần)1.42 (lần)0.85 (lần)1.08 (lần)0.91 (lần)0.54 (lần)0.45 (lần)0.55 (lần)0.47 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.26 (lần)3.96 (lần)6.18 (lần)8.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản14.72%22.13%25.28%21.91%34.67%40.08%43.86%44.14%48.02%41.64%40.15%35.15%48.32%48.35%42.57%46.39%57.63%64.77%56.92%41.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản85.28%77.87%74.72%78.09%65.33%59.92%56.14%55.86%51.98%58.36%59.85%64.85%51.68%51.65%57.43%53.61%42.37%35.23%43.08%58.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.59%67.60%69.83%64.94%66.54%56.82%63.80%65.16%65.50%66.65%62.69%58.84%52.70%52.34%38.81%40.41%68.95%66.18%69.45%64.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu199.30%208.65%231.45%185.24%198.89%131.59%176.23%186.99%189.89%199.83%168.05%142.95%111.41%109.80%63.41%67.82%222.02%195.68%227.36%179.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.41%32.40%30.17%35.06%33.46%43.18%36.20%34.84%34.50%33.35%37.31%41.16%47.30%47.66%61.19%59.59%31.05%33.82%30.55%35.80%
6/ Thanh toán hiện hành135.32%231.67%291.60%283.57%500.05%513.84%570.03%706.03%970.87%540.07%619.58%518.18%769.58%307.68%242.19%117.27%85.47%99.14%83.33%69.06%
7/ Thanh toán nhanh78.15%168.17%246.09%224.29%429.01%455.76%507.46%624.26%858.89%456.51%517.57%408.38%635.93%253.13%209.27%95.22%69.05%81.60%65.95%49.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.01%94.92%100.96%87.59%262.18%225.34%69.85%32.13%179.68%257.27%254.48%155.04%259.52%40.99%58.56%43.93%9.70%10.41%48.51%29.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.89%23.03%20.85%22.95%21.74%22.67%22.81%21.24%18.98%14.95%14.59%13.80%11.95%13.59%16.36%9.82%35.19%40.94%59.34%63.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn175.81%104.06%82.48%104.75%62.70%56.55%52.02%48.11%39.53%35.90%36.34%39.27%24.74%28.09%38.42%21.17%61.08%63.21%104.26%152.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.48%71.07%69.11%65.46%64.97%52.49%63.02%60.95%55.03%44.83%39.11%33.54%25.27%28.50%26.73%16.48%113.34%121.07%194.26%177.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho278.11%248.33%355.52%322.16%289.42%339.68%315.51%287.54%203.58%172.85%169.02%139.11%106.17%118.82%172.43%75.05%186.43%246.55%383.84%436.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần21.42%23.49%24.18%26.08%28.40%27.75%29.89%27.66%35.93%23.82%24.10%24.99%35.22%34.15%43.12%56.74%37.56%27.39%19.52%14.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.54%5.41%5.04%5.98%6.17%6.29%6.82%5.87%6.82%3.56%3.52%3.45%4.21%4.64%7.05%5.57%13.22%11.21%11.58%9.20%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.60%16.69%16.71%17.07%18.45%14.56%18.84%16.86%19.78%10.68%9.42%8.38%8.90%9.73%11.53%9.35%42.57%33.16%37.92%25.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)32%36%36%41%43%41%45%40%60%32%31%33%47%46%71%85%64%40%25%18%
Tăng trưởng doanh thu10.68%7.47%5.82%7.93%-3.16%1.70%13.35%12.41%48.84%6.82%14.12%21.62%-3.21%2.45%69.14%-65.95%-7.19%-2.59%47.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận0.94%4.39%-1.87%-0.89%-0.89%-5.61%22.50%-13.47%124.56%5.57%10.07%-13.72%-0.17%-18.87%28.55%-48.57%27.27%36.69%99.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.02%-5.78%25.24%-0.23%18.26%-8.83%3.31%-0.05%15.22%10.81%15.05%17.56%10.78%66.37%-2.47%-28.49%12.49%34.53%71.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.53%4.51%0.23%7.12%-21.76%22.09%9.62%1.50%21.25%-6.81%-2.14%-8.38%9.19%-3.92%4.30%134.11%-0.86%56.30%35.20%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.55%-2.67%16.47%2.23%0.98%2.36%5.51%0.49%17.23%4.24%7.97%5.29%10.02%23.36%1.56%22%7.97%41.18%58.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |