CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

42.20
0.80
(1.93%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV124,426125,009115,210126,461103,928441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396180,114
Giá vốn hàng bán90,19685,79774,80275,92970,667288,517276,084249,325235,649251,942242,890222,829170,099143,309137,932
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,23039,21240,40950,53233,262152,554134,315138,485123,660119,109121,97397,994111,55546,50241,369
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,11240,21628,40741,32628,827124,881117,797122,177123,915122,130126,909105,155120,68352,29949,694
Tổng lợi nhuận trước thuế29,16240,41029,14941,32628,827127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,79250,411
Lợi nhuận sau thuế 24,48034,63823,17234,27123,630103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,48034,63823,17234,27123,630103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Tổng tài sản ngắn hạn284,493302,529317,900423,844453,306423,844497,604370,221573,092656,106701,349669,107724,416535,855495,651
Tiền mặt85,10486,919112,793173,64895,578173,648172,285114,358300,477287,72885,94530,448134,067255,261203,577
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,00031,00070,000164,00070,000177,00070,000111,300211,100452,700455,280454,490150,000152,000
Hàng tồn kho116,424116,088116,262116,184116,302116,18477,65677,39281,42074,17076,98477,49483,55582,90881,607
Tài sản dài hạn1,594,1201,611,9251,598,7371,491,7261,480,9541,491,7261,470,6121,319,6421,079,959980,934897,893846,647784,018750,894738,787
Tài sản cố định187,680192,765197,173202,352207,017202,352223,630119,039131,064144,084160,414146,611157,434173,063185,736
Đầu tư tài chính dài hạn411,796411,796391,796270,836270,836270,836270,836270,836270,836190,836190,836190,836190,836190,836190,836
Tổng tài sản1,878,6131,914,4541,916,6371,915,5701,934,2601,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,7491,234,439
Tổng nợ1,238,4211,298,7421,272,8381,294,9441,331,8091,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587773,920
Vốn chủ sở hữu640,192615,712643,798620,626602,452620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162460,518

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.57K4.06K5.46K5.56K5.61K5.66K6K4.89K5.66K2.52K2.39K2.17K2.51K2.52K2.82K4.39K8.54K6.71K4.91K2.46K
Giá cuối kỳ41.10K34.68K27.91K35.02K27.80K20.83K14.38K15.94K13.37K7.63K6.17K5.58K3.30K3K4.54K7.73K5.22K80K80K80K
Giá / EPS (PE)8.99 (lần)8.54 (lần)5.12 (lần)6.30 (lần)4.96 (lần)3.68 (lần)2.40 (lần)3.26 (lần)2.36 (lần)3.03 (lần)2.59 (lần)2.57 (lần)1.31 (lần)1.19 (lần)1.61 (lần)1.76 (lần)0.61 (lần)11.93 (lần)16.31 (lần)32.54 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.13 (lần)2 (lần)1.24 (lần)1.64 (lần)1.41 (lần)1.02 (lần)0.72 (lần)0.90 (lần)0.85 (lần)0.72 (lần)0.62 (lần)0.64 (lần)0.46 (lần)0.41 (lần)0.69 (lần)1 (lần)0.23 (lần)3.27 (lần)3.18 (lần)4.70 (lần)
Giá sổ sách25.11K24.34K32.64K32.57K30.40K38.86K31.83K29.03K28.60K23.59K25.32K25.87K28.23K25.86K24.48K46.94K20.05K20.22K12.94K9.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.64 (lần)1.42 (lần)0.85 (lần)1.08 (lần)0.91 (lần)0.54 (lần)0.45 (lần)0.55 (lần)0.47 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.26 (lần)3.96 (lần)6.18 (lần)8.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.14%22.13%25.28%21.91%34.67%40.08%43.86%44.14%48.02%41.64%40.15%35.15%48.32%48.35%42.57%46.39%57.63%64.77%56.92%41.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.86%77.87%74.72%78.09%65.33%59.92%56.14%55.86%51.98%58.36%59.85%64.85%51.68%51.65%57.43%53.61%42.37%35.23%43.08%58.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.92%67.60%69.83%64.94%66.54%56.82%63.80%65.16%65.50%66.65%62.69%58.84%52.70%52.34%38.81%40.41%68.95%66.18%69.45%64.20%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu193.45%208.65%231.45%185.24%198.89%131.59%176.23%186.99%189.89%199.83%168.05%142.95%111.41%109.80%63.41%67.82%222.02%195.68%227.36%179.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.08%32.40%30.17%35.06%33.46%43.18%36.20%34.84%34.50%33.35%37.31%41.16%47.30%47.66%61.19%59.59%31.05%33.82%30.55%35.80%
6/ Thanh toán hiện hành146.26%231.67%291.60%283.57%500.05%513.84%570.03%706.03%970.87%540.07%619.58%518.18%769.58%307.68%242.19%117.27%85.47%99.14%83.33%69.06%
7/ Thanh toán nhanh86.41%168.17%246.09%224.29%429.01%455.76%507.46%624.26%858.89%456.51%517.57%408.38%635.93%253.13%209.27%95.22%69.05%81.60%65.95%49.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn43.75%94.92%100.96%87.59%262.18%225.34%69.85%32.13%179.68%257.27%254.48%155.04%259.52%40.99%58.56%43.93%9.70%10.41%48.51%29.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.14%23.03%20.85%22.95%21.74%22.67%22.81%21.24%18.98%14.95%14.59%13.80%11.95%13.59%16.36%9.82%35.19%40.94%59.34%63.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn172.62%104.06%82.48%104.75%62.70%56.55%52.02%48.11%39.53%35.90%36.34%39.27%24.74%28.09%38.42%21.17%61.08%63.21%104.26%152.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu76.71%71.07%69.11%65.46%64.97%52.49%63.02%60.95%55.03%44.83%39.11%33.54%25.27%28.50%26.73%16.48%113.34%121.07%194.26%177.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho280.63%248.33%355.52%322.16%289.42%339.68%315.51%287.54%203.58%172.85%169.02%139.11%106.17%118.82%172.43%75.05%186.43%246.55%383.84%436.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần23.73%23.49%24.18%26.08%28.40%27.75%29.89%27.66%35.93%23.82%24.10%24.99%35.22%34.15%43.12%56.74%37.56%27.39%19.52%14.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.20%5.41%5.04%5.98%6.17%6.29%6.82%5.87%6.82%3.56%3.52%3.45%4.21%4.64%7.05%5.57%13.22%11.21%11.58%9.20%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.21%16.69%16.71%17.07%18.45%14.56%18.84%16.86%19.78%10.68%9.42%8.38%8.90%9.73%11.53%9.35%42.57%33.16%37.92%25.69%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)36%36%36%41%43%41%45%40%60%32%31%33%47%46%71%85%64%40%25%18%
Tăng trưởng doanh thu16.83%7.47%5.82%7.93%-3.16%1.70%13.35%12.41%48.84%6.82%14.12%21.62%-3.21%2.45%69.14%-65.95%-7.19%-2.59%47.77%%
Tăng trưởng Lợi nhuận30.96%4.39%-1.87%-0.89%-0.89%-5.61%22.50%-13.47%124.56%5.57%10.07%-13.72%-0.17%-18.87%28.55%-48.57%27.27%36.69%99.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.01%-5.78%25.24%-0.23%18.26%-8.83%3.31%-0.05%15.22%10.81%15.05%17.56%10.78%66.37%-2.47%-28.49%12.49%34.53%71.38%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.26%4.51%0.23%7.12%-21.76%22.09%9.62%1.50%21.25%-6.81%-2.14%-8.38%9.19%-3.92%4.30%134.11%-0.86%56.30%35.20%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.88%-2.67%16.47%2.23%0.98%2.36%5.51%0.49%17.23%4.24%7.97%5.29%10.02%23.36%1.56%22%7.97%41.18%58.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |