CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

48
0.50
(1.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.50
48
48
48
100
24.7K
4.1K
9.4x
1.6x
6% # 17%
0.7
985 Bi
27 Mi
8,689
49.4 - 38
1,256 Bi
630 Bi
199.3%
33.41%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.50 400 47.50 1,200
46.20 200 47.60 1,000
46.10 500 47.70 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 48 1.60 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.32) 0% 54.40 (0.09) 0%
2018 342 (0.36) 0% 70.40 (0.11) 0%
2019 389.20 (0.37) 0% 82 (0.10) 0%
2020 409.20 (0.36) 0% 87.08 (0.10) 0%
2021 409.50 (0.39) 0% 87.17 (0.10) 0%
2023 455.29 (0.21) 0% 90.33 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV123,547124,426125,009115,210488,192441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396
Tổng lợi nhuận trước thuế27,64229,16240,41029,149126,364127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,792
Lợi nhuận sau thuế 22,28224,48034,63823,172104,572103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,822
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,28224,48034,63823,172104,572103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,822
Tổng tài sản1,885,9151,878,6131,914,4541,916,6371,885,9151,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,749
Tổng nợ1,254,3321,238,4211,298,7421,272,8381,255,8051,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587
Vốn chủ sở hữu631,584640,192615,712643,798630,110620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |