CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

38.50
-0.30
(-0.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.80
38.80
38.80
38.50
8,200
24.7K
4.1K
9.4x
1.6x
6% # 17%
0.9
982 Bi
27 Mi
8,523
49.4 - 37.4
1,256 Bi
630 Bi
199.3%
33.41%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.55 3,200 40.00 100
38.50 2,400 40.20 100
38.40 100 41.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 58.50 (-3.80) 33.5%
VIC 68.00 (1.00) 31.6%
BCM 55.70 (-0.10) 7.1%
VRE 23.10 (0.30) 6.5%
KDH 26.70 (-0.50) 3.4%
NVL 11.45 (0.60) 2.6%
KSF 63.70 (0.20) 2.3%
KBC 22.50 (-0.30) 2.2%
VPI 52.80 (-1.10) 2.1%
PDR 15.70 (0.00) 1.7%
DXG 14.60 (-0.30) 1.6%
TCH 17.05 (-0.60) 1.5%
HUT 12.50 (0.10) 1.4%
NLG 27.55 (-0.45) 1.3%
SJS 85.50 (-1.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 38.80 0 900 900
09:21 38.80 0 100 1,000
09:30 38.80 0 100 1,100
09:31 38.80 0 800 1,900
09:44 38.80 0 600 2,500
09:46 38.80 0 400 2,900
09:47 38.80 0 100 3,000
09:56 38.80 0 200 3,200
10:10 38.80 0 900 4,100
10:14 38.80 0 500 4,600
10:35 38.80 0 100 4,700
10:47 38.80 0 100 4,800
10:54 38.80 0 300 5,100
13:10 38.80 0 100 5,200
13:18 38.75 -0.05 100 5,300
13:25 38.50 -0.30 900 6,200
13:28 38.50 -0.30 700 6,900
13:29 38.50 -0.30 300 7,200
13:30 38.50 -0.30 600 7,800
13:32 38.50 -0.30 400 8,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.32) 0% 54.40 (0.09) 0%
2018 342 (0.36) 0% 70.40 (0.11) 0%
2019 389.20 (0.37) 0% 82 (0.10) 0%
2020 409.20 (0.36) 0% 87.08 (0.10) 0%
2021 409.50 (0.39) 0% 87.17 (0.10) 0%
2023 455.29 (0.21) 0% 90.33 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV123,547124,426125,009115,210488,192441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396
Tổng lợi nhuận trước thuế27,64229,16240,41029,149126,364127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,792
Lợi nhuận sau thuế 22,28224,48034,63823,172104,572103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,822
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,28224,48034,63823,172104,572103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,822
Tổng tài sản1,885,9151,878,6131,914,4541,916,6371,885,9151,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,749
Tổng nợ1,254,3321,238,4211,298,7421,272,8381,255,8051,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587
Vốn chủ sở hữu631,584640,192615,712643,798630,110620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |