CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40
39.60
40
39.60
7,800
25.3k
4.0k
9.9 lần
5%
16%
0.7
1,020 tỷ
27 triệu
34,881
57.5 - 43.8
1,273 tỷ
644 tỷ
197.7%
33.59%
113 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (-0.15) 23.0%
VIC 45.40 (0.40) 22.0%
BCM 54.50 (-0.30) 7.3%
VRE 23.20 (-0.15) 7.0%
NVL 13.60 (-1.00) 3.7%
KDH 36.00 (-0.10) 3.7%
KBC 30.05 (-0.15) 3.0%
PDR 27.15 (-0.45) 2.7%
DIG 28.60 (0.75) 2.2%
NLG 41.00 (-0.20) 2.0%
HUT 17.10 (0.00) 2.0%
VPI 58.50 (-0.70) 1.8%
DXG 16.90 (-0.10) 1.6%
KSF 40.40 (-0.10) 1.6%
TCH 18.35 (0.30) 1.5%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.40 (0.50) 1.1%
KOS 37.80 (0.40) 1.1%
SJS 66.00 (-1.50) 1.0%
SZC 42.00 (-0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
39.70 1,000 40.00 1,000
39.60 200 40.50 500
39.55 2,300 40.55 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 39.60 -0.40 100 100
09:20 39.60 -0.40 200 300
09:21 39.60 -0.40 800 1,100
09:48 39.60 -0.40 100 1,200
10:10 40 0 2,000 3,200
10:29 40 0 1,000 4,200
10:30 40 0 900 5,100
10:51 40 0 800 5,900
10:58 40 0 200 6,100
10:59 40 0 800 6,900
11:22 40 0 200 7,100
13:10 40 0 300 7,400
13:19 40 0 300 7,700
13:23 40 0 100 7,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.32) 0% 54.40 (0.09) 0%
2018 342 (0.36) 0% 70.40 (0.11) 0%
2019 389.20 (0.37) 0% 82 (0.10) 0%
2020 409.20 (0.36) 0% 87.08 (0.10) 0%
2021 409.50 (0.39) 0% 87.17 (0.10) 0%
2023 455.29 (0.21) 0% 90.33 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV115,210126,461103,928107,871441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396180,114
Tổng lợi nhuận trước thuế29,14941,32628,82727,896127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,79250,411
Lợi nhuận sau thuế 23,17234,27123,63022,028103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,17234,27123,63022,028103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Tổng tài sản1,916,6371,915,5701,934,2601,968,5981,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,7491,234,439
Tổng nợ1,272,8381,294,9441,331,8091,391,8171,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587773,920
Vốn chủ sở hữu643,798620,626602,452576,781620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162460,518


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc