CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

42.35
0.35
(0.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42
42
42.35
41.60
6,200
24.2K
4.5K
9.3x
1.7x
6% # 19%
0.7
1,071 Bi
27 Mi
7,145
43.3 - 34.7
1,299 Bi
616 Bi
210.9%
32.16%
87 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.80 500 42.45 100
41.50 300 42.50 500
41.45 1,000 43.00 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.30 (-0.30) 26.8%
VIC 40.55 (-0.25) 23.7%
BCM 67.80 (0.30) 10.6%
VRE 18.00 (0.00) 6.4%
KDH 33.45 (-0.05) 4.1%
KBC 28.70 (-0.15) 3.4%
NVL 10.55 (-0.10) 3.2%
PDR 20.70 (-0.15) 2.8%
VPI 58.00 (-0.30) 2.6%
NLG 39.45 (-0.10) 2.3%
HUT 16.20 (0.00) 2.2%
DIG 20.35 (-0.05) 1.9%
KSF 40.50 (0.00) 1.8%
DXG 16.05 (-0.15) 1.8%
TCH 15.10 (-0.10) 1.5%
HDG 28.00 (-0.45) 1.5%
KOS 38.60 (0.00) 1.3%
SZC 41.80 (-0.85) 1.2%
CEO 14.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 42 -0.35 100 100
13:10 41.60 -0.75 1,200 1,300
13:19 41.70 -0.65 500 1,800
13:38 42 -0.35 600 2,400
13:47 42 -0.35 100 2,500
13:50 42.15 -0.20 100 2,600
14:16 42.15 -0.20 400 3,000
14:17 42.20 -0.15 2,100 5,100
14:18 42.30 -0.05 100 5,200
14:19 42.35 0 1,000 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.32) 0% 54.40 (0.09) 0%
2018 342 (0.36) 0% 70.40 (0.11) 0%
2019 389.20 (0.37) 0% 82 (0.10) 0%
2020 409.20 (0.36) 0% 87.08 (0.10) 0%
2021 409.50 (0.39) 0% 87.17 (0.10) 0%
2023 455.29 (0.21) 0% 90.33 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV124,426125,009115,210126,461441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396180,114
Tổng lợi nhuận trước thuế29,16240,41029,14941,326127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,79250,411
Lợi nhuận sau thuế 24,48034,63823,17234,271103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,48034,63823,17234,271103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,82243,403
Tổng tài sản1,878,6131,914,4541,916,6371,915,5701,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,7491,234,439
Tổng nợ1,238,4211,298,7421,272,8381,294,9441,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587773,920
Vốn chủ sở hữu640,192615,712643,798620,626620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162460,518


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |