CTCP Thủy điện Thác Bà (tbc)

37.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV136,343192,73298,768110,826109,434538,668430,944726,080495,240533,011296,912396,075342,842241,080251,087
Giá vốn hàng bán59,03958,17754,79138,57244,177210,579173,708204,796186,773199,599124,149134,014124,75699,34698,785
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV77,304134,55443,97772,25565,257328,089257,235521,284308,467333,412172,764262,062218,086141,734152,302
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh58,040119,08533,10658,95244,248269,184196,886455,246245,929254,680158,545255,126203,613135,797142,346
Tổng lợi nhuận trước thuế58,705119,15433,13658,97944,366269,974196,974453,280246,858260,418158,616255,769207,656137,704144,318
Lợi nhuận sau thuế 48,81199,33030,20850,27237,981228,621168,614378,788209,468218,283128,105205,547166,467110,170115,291
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,53284,57014,76539,16127,313178,028125,706323,907168,603180,948126,737205,547166,467110,170115,291
Tổng tài sản ngắn hạn235,477386,655398,815347,505373,682235,477373,682370,359310,282289,251248,689582,281423,684424,076397,802
Tiền mặt94,333108,308115,397104,284128,30694,333128,306109,11294,607110,34535,68679,32915,15524,22953,783
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,99522,19525,69522,00010,00021,99510,00095,500102,12215,96539,459408,677323,577353,567289,725
Hàng tồn kho5,34016,0079,7926,7425,5285,3405,5284,0714,2094,5144,6904,1834,3985,0565,229
Tài sản dài hạn1,284,3401,098,4801,118,9771,160,2791,162,2311,284,3401,162,2311,224,1451,263,4631,309,5721,392,231423,728464,392455,717474,597
Tài sản cố định833,698841,073857,627874,469888,743833,698888,743936,6031,011,2841,066,2491,147,022344,426383,076421,707439,496
Đầu tư tài chính dài hạn160,406161,398161,603182,384163,470160,406163,470165,412116,78287,04981,16978,43081,16932,61932,619
Tổng tài sản1,519,8171,485,1351,517,7921,507,7851,535,9131,519,8171,535,9131,594,5041,573,7451,598,8231,640,9211,006,009888,076879,793872,400
Tổng nợ154,979121,651188,392184,904196,804154,979196,804220,195358,292366,088495,408120,40226,44941,61529,963
Vốn chủ sở hữu1,364,8381,363,4851,329,4001,322,8811,339,1091,364,8381,339,1091,374,3091,215,4541,232,7351,145,512885,606861,626838,179842,437

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.80K1.98K5.10K2.66K2.85K2K3.24K2.62K1.73K1.82K2.18K2.37K2.01K1.19K0.65K2.04K2.56K1.35K0.87KK
Giá cuối kỳ42K35.77K25.94K24.02K17.75K15.61K16.02K13.74K13.08K12.73K11.39K6.68K4.18K3.25K4.64K5.68K3.41K6.23K6.92K26.90K
Giá / EPS (PE)14.98 (lần)18.07 (lần)5.09 (lần)9.05 (lần)6.23 (lần)7.82 (lần)4.95 (lần)5.24 (lần)7.54 (lần)7.01 (lần)5.23 (lần)2.82 (lần)2.08 (lần)2.72 (lần)7.14 (lần)2.78 (lần)1.33 (lần)4.61 (lần)7.94 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.95 (lần)5.27 (lần)2.27 (lần)3.08 (lần)2.11 (lần)3.34 (lần)2.57 (lần)2.54 (lần)3.45 (lần)3.22 (lần)2.32 (lần)1.42 (lần)1.04 (lần)1.17 (lần)2.23 (lần)1.73 (lần)0.89 (lần)2.33 (lần)3.71 (lần)97.58 (lần)
Giá sổ sách21.49K21.09K21.64K19.14K19.41K18.04K13.95K13.57K13.20K13.27K14.54K14.30K13.73K12.73K12.04K12.34K12.48K11.11K10.34K10.07K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.95 (lần)1.70 (lần)1.20 (lần)1.25 (lần)0.91 (lần)0.87 (lần)1.15 (lần)1.01 (lần)0.99 (lần)0.96 (lần)0.78 (lần)0.47 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)0.39 (lần)0.46 (lần)0.27 (lần)0.56 (lần)0.67 (lần)2.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.49%24.33%23.23%19.72%18.09%15.16%57.88%47.71%48.20%45.60%50.86%43.79%32.78%21.64%24.24%34.91%34.24%20.17%14.16%15.92%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.51%75.67%76.77%80.28%81.91%84.84%42.12%52.29%51.80%54.40%49.14%56.21%67.22%78.36%75.76%65.09%65.76%79.83%85.84%84.08%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn10.20%12.81%13.81%22.77%22.90%30.19%11.97%2.98%4.73%3.43%5.79%3.20%3.90%4.79%9.80%9.27%6.94%6.82%7.74%11.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu11.36%14.70%16.02%29.48%29.70%43.25%13.60%3.07%4.96%3.56%6.15%3.30%4.06%5.04%10.86%10.22%7.46%7.31%8.39%12.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn89.80%87.19%86.19%77.23%77.10%69.81%88.03%97.02%95.27%96.57%94.21%96.80%96.10%95.21%90.20%90.73%93.06%93.18%92.26%88.83%
6/ Thanh toán hiện hành166.06%246.16%321.51%211.85%361.17%205.15%483.61%1,601.89%1,019.05%1,327.64%877.91%1,370.30%840.20%583.41%340.89%622.58%494.72%296.63%397.63%156.22%
7/ Thanh toán nhanh162.30%242.52%317.97%208.98%355.53%201.28%480.14%1,585.26%1,006.90%1,310.19%866.09%1,335.71%808.56%548.61%303.09%593.61%471.91%270.46%290.10%102.92%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn66.52%84.52%94.72%64.59%137.78%29.44%65.89%57.30%58.22%179.50%484.66%1,132.69%503.12%150.68%9.83%452.73%238.60%164.67%106.70%10.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản35.44%28.06%45.54%31.47%33.34%18.09%39.37%38.61%27.40%28.78%31.82%31.89%28.09%20.69%15.57%24.20%28.74%22.46%16.66%2.43%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn228.76%115.32%196.05%159.61%184.27%119.39%68.02%80.92%56.85%63.12%62.56%72.83%85.69%95.59%64.24%69.31%83.93%111.36%117.64%15.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.47%32.18%52.83%40.75%43.24%25.92%44.72%39.79%28.76%29.80%33.78%32.95%29.23%21.73%17.26%26.67%30.88%24.10%18.06%2.74%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,943.43%3,142.33%5,030.61%4,437.47%4,421.78%2,647.10%3,203.78%2,836.65%1,964.91%1,889.18%1,942.49%1,192.18%1,001.45%762.64%353.59%528.84%524.36%584.42%211.08%52.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần33.05%29.17%44.61%34.04%33.95%42.69%51.90%48.56%45.70%45.92%44.37%50.25%50.12%43.14%31.28%62.07%66.36%50.44%46.67%-21.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.71%8.18%20.31%10.71%11.32%7.72%20.43%18.74%12.52%13.22%14.12%16.03%14.08%8.92%4.87%15.02%19.07%11.33%7.78%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.04%9.39%23.57%13.87%14.68%11.06%23.21%19.32%13.14%13.69%14.99%16.56%14.65%9.37%5.40%16.56%20.49%12.16%8.43%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)85%72%158%90%91%102%153%133%111%117%106%122%114%91%51%175%230%109%96%-18%
Tăng trưởng doanh thu25%-40.65%46.61%-7.09%79.52%-25.04%15.53%42.21%-3.99%-19.47%4.19%17.45%45.02%33.17%-36.87%-14.57%43.84%43.42%577.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận41.62%-61.19%92.11%-6.82%42.77%-38.34%23.48%51.10%-4.44%-16.66%-8.01%17.77%68.51%83.64%-68.19%-20.08%89.20%55.01%-1,601.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.25%-10.62%-38.54%-2.13%-26.10%311.46%355.22%-36.44%38.89%-47.22%89.34%-15.27%-13.08%-50.95%3.66%35.54%14.48%-6.35%-31.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.92%-2.56%13.07%-1.40%7.61%29.35%2.78%2.80%-0.51%-8.74%1.63%4.19%7.82%5.79%-2.47%-1.08%12.26%7.47%2.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.05%-3.67%1.32%-1.57%-2.57%63.11%13.28%0.94%0.85%-10.97%4.44%3.44%6.82%0.23%-1.91%1.46%12.41%6.40%-1.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |