CTCP Thủy điện Thác Bà (tbc)

39
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39
38.80
39
38.80
3,000
20.8k
1.5k
26.5 lần
6%
7%
0.4
2,477 tỷ
64 triệu
34,868
40 - 24.6
185 tỷ
1,323 tỷ
14.0%
87.74%
104 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.15 (0.05) 19.4%
DNH 43.00 (-5.80) 15.4%
VSH 47.70 (-0.10) 8.3%
DTK 11.40 (-0.10) 5.9%
HND 15.60 (0.30) 5.7%
QTP 16.90 (0.70) 5.4%
NT2 22.25 (0.00) 4.8%
PPC 15.50 (0.30) 3.7%
TMP 69.90 (3.80) 3.4%
CHP 30.70 (0.35) 3.3%
PGD 37.30 (1.30) 2.7%
SHP 33.65 (-0.05) 2.5%
VPD 25.90 (-0.10) 2.1%
TBC 39.00 (0.00) 1.8%
SBA 32.55 (0.20) 1.5%
S4A 40.50 (0.00) 1.3%
SEB 48.50 (-2.50) 1.2%
PGS 32.80 (1.80) 1.2%
ND2 28.90 (0.00) 1.1%
GHC 29.70 (0.10) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
38.50 500 39.00 1,000
37.75 100 39.35 400
37.70 500 39.40 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 39 0 1,500 1,500
10:31 39 0 500 2,000
13:21 39 0 1,000 3,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 289.44 (0.34) 0% 121.20 (0.17) 0%
2018 325.09 (0.40) 0% 131.45 (0.21) 0%
2019 323.79 (0.30) 0% 136.73 (0.13) 0%
2020 306.02 (0.53) 0% 123.19 (0.22) 0%
2021 504.76 (0.50) 0% 0.02 (0.21) 1,048%
2022 508.55 (0.73) 0% 204.44 (0.38) 0%
2023 551.27 (0.16) 0% 235.01 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV110,826109,43482,05082,789430,944726,080495,240533,011296,912396,075342,842241,080251,087311,812
Tổng lợi nhuận trước thuế58,97944,36624,68330,905196,974453,280246,858260,418158,616255,769207,656137,704144,318173,445
Lợi nhuận sau thuế 50,27237,98123,28828,076168,614378,788209,468218,283128,105205,547166,467110,170115,291138,341
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39,16127,31310,48516,194125,706323,907168,603180,948126,737205,547166,467110,170115,291138,341
Tổng tài sản1,507,7851,535,9131,539,5101,541,7691,535,9131,594,5041,573,7451,598,8231,640,9211,006,009888,076879,793872,400979,910
Tổng nợ184,904196,804154,935180,483196,804220,195358,292366,088495,408120,40226,44941,61529,96356,773
Vốn chủ sở hữu1,322,8811,339,1091,384,5741,361,2861,339,1091,374,3091,215,4541,232,7351,145,512885,606861,626838,179842,437923,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc