Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (tcb)

48.20
0.30
(0.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV14,507,23814,444,98014,532,71613,997,85856,707,75944,752,63635,503,25129,001,91225,016,34121,150,22217,594,50415,736,07713,374,08712,931,617
Giá vốn hàng bán6,007,6946,847,7777,260,5567,702,98129,016,63914,462,8618,804,63810,250,70310,758,49710,023,6878,664,0927,593,8566,165,7077,158,987
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,499,5447,597,2037,272,1606,294,87727,691,12030,289,77526,698,61318,751,20914,257,84411,126,5358,930,4128,142,2217,208,3805,772,630
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,804,6835,464,4985,713,5064,709,84920,454,11223,400,39321,435,04713,521,08711,031,5409,027,2396,321,4063,022,8071,010,7791,408,574
Tổng lợi nhuận trước thuế7,801,6595,773,0705,842,7905,649,01022,888,22825,567,76823,238,29315,800,29612,838,26810,661,0168,036,2973,996,6402,037,2051,417,021
Lợi nhuận sau thuế 6,277,0034,481,6154,668,7054,503,44918,190,86620,436,42618,415,38212,582,46710,226,2098,473,9976,445,5953,148,8461,529,1881,081,858
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,277,0034,481,6154,668,7054,503,44918,190,86620,436,42618,415,38212,582,46710,226,2098,473,9976,445,5953,148,8461,529,1881,081,858
Tổng tài sản ngắn hạn26,949,64635,337,67637,365,85712,914,07735,337,67616,652,34513,851,75222,264,51518,054,43920,734,17913,418,17913,515,2038,414,1195,978,153
Tiền mặt17,252,78630,761,28730,934,34610,972,95930,761,28715,691,3118,487,17213,916,9398,012,88313,161,9506,623,7935,490,5835,431,6023,891,907
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,949,64635,337,67637,365,85712,914,07735,337,67616,652,34513,851,75222,264,51518,054,43920,734,17913,418,17913,515,2038,414,1195,978,153
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn858,703,815814,144,336743,912,809719,556,092814,144,336682,380,199554,877,198417,338,418365,645,022300,254,762255,974,201221,847,933183,579,483169,923,641
Tài sản cố định9,258,6488,892,6978,572,6008,742,4218,892,6978,411,3827,224,4814,613,4233,207,7771,718,5961,511,4461,582,722882,0811,036,505
Đầu tư tài chính dài hạn134,317,120108,122,223124,384,328110,988,749108,122,223103,772,45897,732,31984,459,04766,066,82086,524,57151,562,49946,271,16344,898,74555,672,518
Tổng tài sản885,653,461849,482,012781,278,666732,470,169849,482,012699,032,544568,728,950439,602,933383,699,461320,988,941269,392,380235,363,136191,993,602175,901,794
Tổng nợ749,153,574719,170,780655,423,007611,223,564719,182,780586,736,493476,534,376365,471,913321,917,419269,275,553242,461,635215,776,660175,536,036160,915,744
Vốn chủ sở hữu136,499,887130,311,232125,855,659121,246,605130,299,232112,296,05192,194,57474,131,02061,782,04251,713,38826,930,74519,586,47616,457,56614,986,050

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.66K5.16K5.82K5.25K3.59K2.92K2.42K5.53K2.70K1.31K0.93K0.57K0.66K2.71K1.78K1.46K1.01K0.44K0.22K0.18K0.07K
Giá cuối kỳ47.55K31.80K25.85K50K31.50K23.55K25.85KKKKKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)8.40 (lần)6.16 (lần)4.44 (lần)9.53 (lần)8.76 (lần)8.06 (lần)10.67 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách38.75K36.99K31.98K26.26K21.18K17.65K14.79K23.11K16.80K14.12K12.86K11.94K11.40K10.73K8.06K6.28K4.82K3.07K1.51K0.87K0.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.23 (lần)0.86 (lần)0.81 (lần)1.90 (lần)1.49 (lần)1.33 (lần)1.75 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3,523 (Mi)3,523 (Mi)3,511 (Mi)3,511 (Mi)3,500 (Mi)3,500 (Mi)3,497 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)1,166 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.04%4.16%2.38%2.44%5.06%4.71%6.46%4.98%5.74%4.38%3.40%3.80%6.07%5.49%5.03%102.17%97.69%98.86%118.26%117.20%124.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.96%95.84%97.62%97.56%94.94%95.29%93.54%95.02%94.26%95.62%96.60%96.20%93.93%94.51%94.97%-2.17%2.31%1.14%-18.26%-17.20%-24.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn84.59%84.66%83.94%83.79%83.14%83.90%83.89%90%91.68%91.43%91.48%91.24%92.61%93.07%93.75%92.09%90.54%90.96%89.83%90.54%93.28%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu548.83%551.95%522.49%516.88%493.01%521.05%520.71%900.32%1,101.66%1,066.60%1,073.77%1,041.49%1,253.95%1,342.89%1,500.69%1,164.11%957.07%1,006.57%883.51%956.67%1,388.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn15.41%15.34%16.06%16.21%16.86%16.10%16.11%10%8.32%8.57%8.52%8.76%7.39%6.93%6.25%7.91%9.46%9.04%10.17%9.46%6.72%
6/ Thanh toán hiện hành5.04%6.99%3.97%3.84%7.45%6.69%9%6.98%7.17%5.60%4.28%4.85%8.64%7.82%7.36%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh5.04%6.99%3.97%3.84%7.45%6.69%9%6.98%7.17%5.60%4.28%4.85%8.64%7.82%7.36%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.23%6.09%3.74%2.36%4.66%2.97%5.71%3.45%2.91%3.61%2.79%4.11%8%7.55%6.88%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.49%6.68%6.40%6.24%6.60%6.52%6.59%6.53%6.69%6.97%7.35%8.36%9.79%11.05%7.28%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn213.30%160.47%268.75%256.31%130.26%138.56%102.01%131.12%116.43%158.95%216.31%219.82%161.44%201.12%144.69%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.11%43.52%39.85%38.51%39.12%40.49%40.90%65.33%80.34%81.26%86.29%95.41%132.61%159.44%116.46%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần34.67%32.08%45.67%51.87%43.38%40.88%40.07%36.63%20.01%11.43%8.37%4.96%4.34%15.81%18.96%24.70%18.88%21.94%21.28%26.09%17.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.25%2.14%2.92%3.24%2.86%2.67%2.64%2.39%1.34%0.80%0.62%0.41%0.43%1.75%1.38%1.84%1.98%1.29%1.48%1.93%0.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.60%13.96%18.20%19.97%16.97%16.55%16.39%23.93%16.08%9.29%7.22%4.73%5.76%25.21%22.08%23.21%20.89%14.28%14.58%20.42%14.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)72%63%141%209%123%95%85%74%41%25%15%7%6%22%27%39%26%36%34%47%29%
Tăng trưởng doanh thu20.27%26.71%26.05%22.42%15.93%18.28%20.21%11.81%17.66%3.42%-2.63%-24.64%-11.66%82.44%%10.76%167.14%92.63%52.80%78.68%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.95%-10.99%10.97%46.36%23.04%20.68%31.47%104.70%105.92%41.35%64.15%-13.92%-75.72%52.15%%44.91%129.87%98.67%24.62%170.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.48%22.57%23.13%30.39%13.53%19.55%11.06%12.37%22.92%9.09%10.99%-13%-0.82%19.25%%58.63%49.42%131.09%61.18%35.01%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.87%16.03%21.80%24.37%19.99%19.47%92.02%37.50%19.01%9.82%7.66%4.74%6.22%33.26%%30.42%57.15%102.84%74.53%95.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.41%21.52%22.91%29.37%14.57%19.54%19.15%14.46%22.59%9.15%10.70%-11.69%-0.33%20.12%%55.96%50.12%128.22%62.44%39.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc