Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (tcb)

25.65
-0.05
(-0.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.70
25.60
25.75
25.55
1,539,200
20.3K
3.2K
7.9x
1.3x
2% # 16%
1.2
181,057 Bi
7,045 Mi
11,993,995
25.9 - 18.9
784,123 Bi
142,931 Bi
548.6%
15.42%
44,223 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.65 172,900 25.70 78,900
25.60 182,600 25.75 99,900
25.55 244,600 25.80 233,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
308,400 4,089

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.60 (0.10) 23.9%
BID 40.20 (0.20) 12.9%
CTG 40.60 (0.10) 10.1%
TCB 25.65 (-0.05) 8.4%
VPB 18.85 (-0.05) 7.0%
MBB 22.70 (0.00) 6.4%
ACB 25.70 (0.05) 5.3%
LPB 37.15 (-0.20) 5.2%
HDB 22.60 (0.05) 3.7%
STB 38.70 (0.05) 3.4%
VIB 20.40 (-0.10) 2.8%
SSB 18.80 (-0.15) 2.5%
TPB 16.90 (0.05) 2.1%
SHB 10.70 (0.05) 1.8%
EIB 19.10 (-0.10) 1.7%
MSB 11.40 (0.00) 1.4%
OCB 11.40 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 25.65 -0.25 74,600 74,600
09:17 25.65 -0.25 14,700 89,300
09:18 25.65 -0.25 16,700 106,000
09:19 25.65 -0.25 4,600 110,600
09:20 25.65 -0.25 26,900 137,500
09:21 25.65 -0.25 32,400 169,900
09:22 25.60 -0.30 35,600 205,500
09:23 25.60 -0.30 50,000 255,500
09:24 25.60 -0.30 17,000 272,500
09:25 25.60 -0.30 131,800 404,300
09:26 25.60 -0.30 52,300 456,600
09:27 25.60 -0.30 29,600 486,200
09:28 25.60 -0.30 58,100 544,300
09:29 25.60 -0.30 73,400 617,700
09:30 25.60 -0.30 27,400 645,100
09:31 25.60 -0.30 48,100 693,200
09:32 25.65 -0.25 59,300 752,500
09:33 25.60 -0.30 28,000 780,500
09:34 25.65 -0.25 14,500 795,000
09:35 25.65 -0.25 165,400 960,400
09:36 25.65 -0.25 13,300 973,700
09:37 25.65 -0.25 24,700 998,400
09:38 25.65 -0.25 47,900 1,046,300
09:39 25.65 -0.25 8,000 1,054,300
09:40 25.65 -0.25 24,600 1,078,900
09:41 25.65 -0.25 26,400 1,105,300
09:42 25.65 -0.25 19,400 1,124,700
09:43 25.65 -0.25 8,100 1,132,800
09:44 25.70 -0.20 31,900 1,164,700
09:45 25.70 -0.20 60,500 1,225,200
09:46 25.70 -0.20 10,800 1,236,000
09:47 25.70 -0.20 142,200 1,378,200
09:48 25.70 -0.20 30,900 1,409,100
09:49 25.75 -0.15 6,400 1,415,500
09:50 25.70 -0.20 67,000 1,482,500
09:51 25.70 -0.20 29,400 1,511,900
09:52 25.65 -0.25 8,200 1,520,100
09:53 25.70 -0.20 11,100 1,531,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (17.59) 0% 5,020 (6.45) 0%
2018 0 (21.15) 0% 10,000 (8.47) 0%
2019 0 (25.02) 0% 11,750 (10.23) 0%
2020 0 (29.00) 0% 0 (12.58) 0%
2021 0 (35.50) 0% 0 (18.42) 0%
2022 0 (44.75) 0% 0 (20.44) 0%
2023 0 (13.73) 0% 0 (4.54) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,168,28215,348,98114,507,23814,444,98056,707,75944,752,63635,503,25129,001,91225,016,34121,150,22217,594,50415,736,07713,374,08712,931,617
Tổng lợi nhuận trước thuế7,214,1687,826,5097,801,6595,773,07022,888,22825,567,76823,238,29315,800,29612,838,26810,661,0168,036,2973,996,6402,037,2051,417,021
Lợi nhuận sau thuế 5,793,0226,269,9686,277,0034,481,61518,190,86620,436,42618,415,38212,582,46710,226,2098,473,9976,445,5953,148,8461,529,1881,081,858
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,793,0226,269,9686,277,0034,481,61518,190,86620,436,42618,415,38212,582,46710,226,2098,473,9976,445,5953,148,8461,529,1881,081,858
Tổng tài sản927,053,345908,306,700885,653,461849,482,012849,482,012699,032,544568,728,950439,602,933383,699,461320,988,941269,392,380235,363,136191,993,602175,901,794
Tổng nợ784,122,808771,136,971749,153,574719,170,780719,182,780586,736,493476,534,376365,471,913321,917,419269,275,553242,461,635215,776,660175,536,036160,915,744
Vốn chủ sở hữu142,930,537137,169,729136,499,887130,311,232130,299,232112,296,05192,194,57474,131,02061,782,04251,713,38826,930,74519,586,47616,457,56614,986,050


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |