CTCP Dệt may - Đầu tư - Thương mại Thành Công (tcm)

27.80
-0.15
(-0.54%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV924,9831,104,608846,920934,394816,1823,810,9043,327,9354,340,7503,537,4983,470,4663,645,0533,664,4453,209,6923,072,7672,794,731
Giá vốn hàng bán786,268936,638693,971776,912685,2553,193,7882,826,1403,627,1393,021,9142,849,5343,065,4822,983,2402,706,1892,651,5102,365,472
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV138,715167,970152,741157,237129,346616,663498,685710,250513,502620,183578,718678,771502,881419,094426,423
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh85,09486,86988,69278,76632,971339,420184,550346,322175,692340,169268,692248,473192,894139,681162,082
Tổng lợi nhuận trước thuế78,327102,16991,22378,70933,642350,428188,819350,305178,499343,255274,033323,429235,151133,276166,958
Lợi nhuận sau thuế 61,65181,49772,29962,62122,361278,069133,804281,069143,659276,228216,847260,436192,616115,038153,739
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,92281,09071,88262,16921,718276,064131,907279,345142,517275,243215,726259,132191,766114,290153,530
Tổng tài sản ngắn hạn2,690,0372,538,5462,382,8202,108,4732,130,7542,690,0372,130,7542,166,7362,351,2601,783,9011,624,4611,893,1461,606,5271,310,0681,171,380
Tiền mặt563,280529,518441,613429,900434,896563,280434,896422,225270,469287,922225,134216,257130,48496,37788,198
Đầu tư tài chính ngắn hạn533,141531,526415,396363,567312,811533,141312,811203,607286,180267,127225,390202,565151,12529,5004,500
Hàng tồn kho1,031,388927,6071,067,215925,4031,052,5841,031,3881,052,5841,282,7121,489,3891,031,105916,4141,158,631824,267739,598786,523
Tài sản dài hạn1,205,4971,220,1641,309,4951,126,1311,148,6101,205,4971,148,6101,310,3311,255,1311,192,5221,298,3441,354,1801,428,8551,510,3261,337,877
Tài sản cố định1,024,7751,040,3831,111,881936,277960,9211,024,775960,9211,037,018927,717986,3141,090,5781,107,1121,184,9411,178,372870,879
Đầu tư tài chính dài hạn4,8054,8034,8034,8034,8034,8054,80385,70486,35577,68170,05966,677101,395142,150139,781
Tổng tài sản3,895,5343,758,7103,692,3153,234,6043,279,3643,895,5343,279,3643,477,0673,606,3912,976,4232,922,8053,247,3263,035,3822,820,3942,509,258
Tổng nợ1,623,7951,548,6221,563,7241,161,8461,269,2281,623,7951,269,2281,498,2091,897,8561,337,6881,497,5381,970,9281,963,7631,904,8221,613,565
Vốn chủ sở hữu2,271,7402,210,0882,128,5912,072,7582,010,1372,271,7402,010,1371,978,8571,708,5351,638,7351,425,2671,276,3981,071,618915,572895,692

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.71K1.43K3.41K2K4.45K3.73K4.80K3.73K2.33K3.13K3.44K2.52KK2.52K4.62K1.68K0.14K3.87K1.34K0.18K
Giá cuối kỳ47.27K36.60K41.53K44.43K30.55K10.27K11.19K12.72K6.05K12.28K12.51K7.63K1.95K2.34K5.84K4.21K1.82K13.47K45K45K
Giá / EPS (PE)17.42 (lần)25.66 (lần)12.17 (lần)22.18 (lần)6.87 (lần)2.75 (lần)2.33 (lần)3.41 (lần)2.59 (lần)3.92 (lần)3.64 (lần)3.03 (lần) (lần)0.93 (lần)1.27 (lần)2.50 (lần)12.91 (lần)3.48 (lần)33.69 (lần)246.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.26 (lần)1.02 (lần)0.78 (lần)0.89 (lần)0.54 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.20 (lần)0.10 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.24 (lần)0.82 (lần)0.99 (lần)
Giá sổ sách22.33K21.73K24.18K24.01K26.49K24.65K23.62K20.83K18.69K18.28K16.60K15.15K14.13K16.35K15.80K20.80K17.88K16.17K9.44K8.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.12 (lần)1.68 (lần)1.72 (lần)1.85 (lần)1.15 (lần)0.42 (lần)0.47 (lần)0.61 (lần)0.32 (lần)0.67 (lần)0.75 (lần)0.50 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.37 (lần)0.20 (lần)0.10 (lần)0.83 (lần)4.77 (lần)5.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ102 (Mi)92 (Mi)82 (Mi)71 (Mi)62 (Mi)58 (Mi)54 (Mi)51 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)43 (Mi)27 (Mi)21 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.05%64.97%62.32%65.20%59.93%55.58%58.30%52.93%46.45%46.68%48.28%48.27%48.46%49.58%48.24%38.55%39.12%47.08%48.05%43.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.95%35.03%37.68%34.80%40.07%44.42%41.70%47.07%53.55%53.32%51.72%51.73%51.54%50.42%51.76%61.45%60.88%52.92%51.95%56.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.68%38.70%43.09%52.62%44.94%51.24%60.69%64.70%67.54%64.30%60.51%62.69%67.98%64.54%64.29%67.23%71.87%72.42%75.96%74.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu71.48%63.14%75.71%111.08%81.63%105.07%154.41%183.25%208.05%180.15%153.24%168.01%212.34%181.99%180.06%205.20%255.52%262.57%315.97%286.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.32%61.30%56.91%47.38%55.06%48.76%39.31%35.30%32.46%35.70%39.49%37.31%32.02%35.46%35.71%32.77%28.13%27.58%24.04%25.85%
6/ Thanh toán hiện hành177.18%181.59%165.16%133.79%141.92%122.02%111.29%98.77%89.24%95.13%100.84%101.52%96.09%114.17%107.44%93.22%80.16%88.85%78.04%79.56%
7/ Thanh toán nhanh109.25%91.88%67.39%49.04%59.89%53.18%43.18%48.10%38.86%31.26%35.31%35.33%34.47%35.33%46%59.39%55.11%48.85%40.27%34.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.10%37.06%32.18%15.39%22.91%16.91%12.71%8.02%6.57%7.16%14.27%12.49%9.14%10.60%16.21%19.22%10.54%7.97%7.93%9.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản97.83%101.48%124.84%98.09%116.60%124.71%112.84%105.74%108.95%111.38%125.26%128.90%116.41%107.33%99.05%66.36%78.57%96.44%139.03%134.66%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn141.67%156.19%200.34%150.45%194.54%224.39%193.56%199.79%234.55%238.58%259.45%267.07%240.23%216.48%205.32%172.14%200.87%204.85%289.32%309.51%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu167.75%165.56%219.36%207.05%211.78%255.75%287.09%299.52%335.61%312.02%317.20%345.48%363.61%302.66%277.41%202.53%279.33%349.65%578.34%521.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho309.66%268.50%282.77%202.90%276.36%334.51%257.48%328.31%358.51%300.75%339.64%352.84%346.37%261.36%284.86%380.70%546%374.37%514.79%494%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.24%3.96%6.44%4.03%7.93%5.92%7.07%5.97%3.72%5.49%6.53%4.82%-0.88%5.09%10.53%3.99%0.28%6.85%2.45%0.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.09%4.02%8.03%3.95%9.25%7.38%7.98%6.32%4.05%6.12%8.17%6.21%%5.46%10.43%2.65%0.22%6.61%3.40%0.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.15%6.56%14.12%8.34%16.80%15.14%20.30%17.89%12.48%17.14%20.70%16.64%%15.39%29.21%8.09%0.79%23.95%14.15%2.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%5%8%5%10%7%9%7%4%6%8%6%-1%6%13%5%%8%3%%
Tăng trưởng doanh thu14.51%-23.33%22.71%1.93%-4.79%-0.53%14.17%4.46%9.95%8.30%0.63%12.05%3.84%16.26%67.49%10.14%-3.72%2.97%20.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận109.29%-52.78%96.01%-48.22%27.59%-16.75%35.13%67.79%-25.56%-8.83%36.34%-712.72%-117.99%-43.85%341.44%1,459.61%-96.03%188.32%630.54%%
Tăng trưởng Nợ phải trả27.94%-15.28%-21.06%41.88%-10.67%-24.02%0.36%3.09%18.05%29.44%-0.04%-6.69%0.85%7.70%7.31%21.99%17.28%41.54%19.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.01%1.58%15.82%4.26%14.98%11.66%19.11%17.04%2.22%10.10%9.60%17.93%-13.57%6.56%22.28%51.91%20.52%70.33%8.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.79%-5.69%-3.59%21.17%1.83%-9.99%6.98%7.62%12.40%21.80%3.56%1.20%-4.26%7.29%12.21%30.41%18.17%48.46%16.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |