CTCP Đầu tư và Phát triển TDT (tdt)

7.30
-0.20
(-2.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV73,449138,900123,960147,09677,186487,142405,543409,069272,099366,130286,193217,062147,179
Giá vốn hàng bán53,309103,41689,992122,90657,107373,422302,970319,897195,021284,522224,812170,869110,887
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,14135,48433,96724,02820,079113,558101,65689,03275,80880,48160,72645,71335,639
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh891,78012,7172,12134016,95819,17119,66016,92630,77022,05913,3677,072
Tổng lợi nhuận trước thuế22925212,7002,48842015,85920,78521,28018,27831,54122,55313,5837,500
Lợi nhuận sau thuế 17319410,7132,18634112,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17319410,7132,18634112,97518,57118,81815,71326,15320,63212,4226,328
Tổng tài sản ngắn hạn393,132394,948391,124393,829332,677401,135291,979321,532220,142201,550176,570131,50387,992
Tiền mặt8,68017,71427,0538,1524,15417,71423,47957,4738,74641,15414,46414,66311,989
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho332,484288,929301,433281,046284,519288,929233,075201,741174,109120,956123,14374,41652,434
Tài sản dài hạn181,996190,397190,666192,177194,160184,210199,098195,906174,593139,28073,60977,68085,484
Tài sản cố định169,199175,415181,627182,698184,897171,668190,744129,352110,65587,62966,82159,08066,238
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản575,128585,345581,789586,005526,837585,345491,077517,438394,735340,830250,179209,183173,476
Tổng nợ309,874320,254309,274324,203266,850320,264231,430275,987224,775185,807144,850114,868119,461
Vốn chủ sở hữu265,253265,091272,515261,802259,987265,081259,646241,451169,960155,023105,32994,31554,015

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.56K0.54K0.78K1.35K1.13K3.26K2.57K1.55K0.79K0.67K0.70K
Giá cuối kỳ7.10K7.40K7.48K12.50K10.71K5.82K6.06K15K15KKK
Giá / EPS (PE)12.79 (lần)13.63 (lần)9.63 (lần)9.26 (lần)9.51 (lần)1.78 (lần)2.35 (lần)9.68 (lần)19 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.10K11.09K10.87K17.31K12.19K19.34K13.14K11.77K6.74K4.14K3.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.67 (lần)0.69 (lần)0.72 (lần)0.88 (lần)0.30 (lần)0.46 (lần)1.27 (lần)2.23 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.36%68.53%59.46%62.14%55.77%59.14%70.58%62.87%50.72%36.33%29.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.64%31.47%40.54%37.86%44.23%40.86%29.42%37.13%49.28%63.67%70.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.88%54.71%47.13%53.34%56.94%54.52%57.90%54.91%68.86%71.03%72.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu116.82%120.82%89.13%114.30%132.25%119.86%137.52%121.79%221.16%245.19%263.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.12%45.29%52.87%46.66%43.06%45.48%42.10%45.09%31.14%28.97%27.53%
6/ Thanh toán hiện hành138.72%138.21%144.72%135.06%121.15%131.13%127.58%128.68%96.93%101.06%116.89%
7/ Thanh toán nhanh21.40%38.66%29.20%50.32%25.33%52.43%38.60%55.86%39.17%39.91%36.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.06%6.10%11.64%24.14%4.81%26.78%10.45%14.35%13.21%7.87%9.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản84.05%83.22%82.58%79.06%68.93%107.42%114.40%103.77%84.84%104.46%83.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn122.96%121.44%138.89%127.22%123.60%181.66%162.08%165.06%167.26%287.57%282.06%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu182.24%183.77%156.19%169.42%160.10%236.18%271.71%230.15%272.48%360.60%304.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho111.17%129.24%129.99%158.57%112.01%235.23%182.56%229.61%211.48%350.96%296.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.74%2.66%4.58%4.60%5.77%7.14%7.21%5.72%4.30%4.45%6.59%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.31%2.22%3.78%3.64%3.98%7.67%8.25%5.94%3.65%4.66%5.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5%4.89%7.15%7.79%9.25%16.87%19.59%13.17%11.72%16.10%20.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%6%6%8%9%9%7%6%6%9%
Tăng trưởng doanh thu24.03%20.12%-0.86%50.34%-25.68%27.93%31.85%47.48%%41.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-25.66%-30.13%-1.31%19.76%-39.92%26.76%66.09%96.30%%-4.68%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.12%38.38%-16.14%22.78%20.97%28.28%26.10%-3.84%%11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.03%2.09%7.54%42.06%9.64%47.18%11.68%74.61%%19.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.17%19.20%-5.09%31.08%15.82%36.23%19.60%20.58%%13.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc