CTCP Bao bì Tân Khánh An (tka)

4.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV182,581187,831170,318143,065174,732160,547212,237
Giá vốn hàng bán153,704163,740148,417121,866150,248137,265189,904
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,87224,06621,83521,13924,39923,19622,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,50412,72512,47011,80012,80213,03613,087
Tổng lợi nhuận trước thuế13,52012,75012,50011,80012,90013,06512,982
Lợi nhuận sau thuế 10,80510,19910,74910,14510,31710,41110,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,80510,19910,74910,14510,31710,41110,952
Tổng tài sản ngắn hạn77,52788,71086,63374,49484,66477,52788,71086,63374,49484,66485,218
Tiền mặt4,7184,7693,3123,1975,6044,7184,7693,3123,1975,6044,588
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,0002,0002,000
Hàng tồn kho23,43032,55231,17025,42922,88323,43032,55231,17025,42922,88327,372
Tài sản dài hạn11,43712,62010,14711,94514,03711,43712,62010,14711,94514,03711,724
Tài sản cố định11,4378,74310,10411,94514,03711,4378,74310,10411,94514,03711,724
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản88,964101,33196,78086,44098,70288,964101,33196,78086,44098,70296,942
Tổng nợ33,97847,98744,86736,85750,38533,97847,98744,86736,85750,38558,942
Vốn chủ sở hữu54,98653,34451,91349,58248,31754,98653,34451,91349,58248,31738,000

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.84K2.68K2.83K2.67K2.71K2.74K
Giá cuối kỳ4.70K7.78K7.78K7.78K12.70K12.70K
Giá / EPS (PE)1.65 (lần)2.90 (lần)2.75 (lần)2.91 (lần)4.68 (lần)4.64 (lần)
Giá sổ sách14.47K14.04K13.66K13.05K12.71K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.32 (lần)0.55 (lần)0.57 (lần)0.60 (lần)1 (lần)1.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản87.14%87.54%89.52%86.18%85.78%87.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản12.86%12.45%10.48%13.82%14.22%12.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn38.19%47.36%46.36%42.64%51.05%60.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu61.79%89.96%86.43%74.34%104.28%155.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn61.81%52.64%53.64%57.36%48.95%39.20%
6/ Thanh toán hiện hành228.17%184.86%193.09%202.12%168.03%144.58%
7/ Thanh toán nhanh159.21%117.03%123.62%133.12%122.62%98.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.89%9.94%7.38%8.67%11.12%7.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản205.23%185.36%175.98%165.51%177.03%165.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn235.51%211.74%196.60%192.05%206.38%188.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu332.05%352.11%328.08%288.54%361.64%422.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho656.01%503.01%476.15%479.24%656.59%501.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.92%5.43%6.31%7.09%5.90%6.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.15%10.07%11.11%11.74%10.45%10.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.65%19.12%20.71%20.46%21.35%27.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%7%8%7%8%
Tăng trưởng doanh thu-2.80%10.28%19.05%-18.12%8.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.94%-5.12%5.95%-1.67%-0.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-29.19%6.95%21.73%-26.85%-14.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.08%2.76%4.70%2.62%27.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.20%4.70%11.96%-12.42%1.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc