CTCP Bao bì Tân Khánh An (tka)

3
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV178,249182,581187,831170,318143,065174,732160,547212,237
Giá vốn hàng bán150,393153,704163,740148,417121,866150,248137,265189,904
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,81728,87224,06621,83521,13924,39923,19622,306
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,50513,50412,72512,47011,80012,80213,03613,087
Tổng lợi nhuận trước thuế13,50013,52012,75012,50011,80012,90013,06512,982
Lợi nhuận sau thuế 10,78810,80510,19910,74910,14510,31710,41110,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,78810,80510,19910,74910,14510,31710,41110,952
Tổng tài sản ngắn hạn76,56877,52788,71086,63374,49476,56877,52788,71086,63374,49484,66485,218
Tiền mặt4,4724,7184,7693,3123,1974,4724,7184,7693,3123,1975,6044,588
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,0002,0002,00015,0002,0002,000
Hàng tồn kho16,16823,43032,55231,17025,42916,16823,43032,55231,17025,42922,88327,372
Tài sản dài hạn9,25911,43712,62010,14711,9459,25911,43712,62010,14711,94514,03711,724
Tài sản cố định9,24311,4378,74310,10411,9459,24311,4378,74310,10411,94514,03711,724
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản85,82788,964101,33196,78086,44085,82788,964101,33196,78086,44098,70296,942
Tổng nợ29,77733,97847,98744,86736,85729,77733,97847,98744,86736,85750,38558,942
Vốn chủ sở hữu56,05054,98653,34451,91349,58256,05054,98653,34451,91349,58248,31738,000

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.84K2.84K2.68K2.83K2.67K2.71K2.74K
Giá cuối kỳ3.90K3.90K6.45K6.45K6.45K12.70K12.70K
Giá / EPS (PE)1.37 (lần)1.37 (lần)2.40 (lần)2.28 (lần)2.42 (lần)4.68 (lần)4.64 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách14.75K14.47K14.04K13.66K13.05K12.71K10K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.26 (lần)0.27 (lần)0.46 (lần)0.47 (lần)0.49 (lần)1 (lần)1.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.21%87.14%87.54%89.52%86.18%85.78%87.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.79%12.86%12.45%10.48%13.82%14.22%12.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.69%38.19%47.36%46.36%42.64%51.05%60.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.13%61.79%89.96%86.43%74.34%104.28%155.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.31%61.81%52.64%53.64%57.36%48.95%39.20%
6/ Thanh toán hiện hành257.14%228.17%184.86%193.09%202.12%168.03%144.58%
7/ Thanh toán nhanh202.84%159.21%117.03%123.62%133.12%122.62%98.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.02%13.89%9.94%7.38%8.67%11.12%7.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản207.68%205.23%185.36%175.98%165.51%177.03%165.61%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn232.80%235.51%211.74%196.60%192.05%206.38%188.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu318.02%332.05%352.11%328.08%288.54%361.64%422.49%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho930.19%656.01%503.01%476.15%479.24%656.59%501.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.05%5.92%5.43%6.31%7.09%5.90%6.48%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.57%12.15%10.07%11.11%11.74%10.45%10.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.25%19.65%19.12%20.71%20.46%21.35%27.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%6%7%8%7%8%
Tăng trưởng doanh thu-2.37%-2.80%10.28%19.05%-18.12%8.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.16%5.94%-5.12%5.95%-1.67%-0.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.36%-29.19%6.95%21.73%-26.85%-14.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.94%3.08%2.76%4.70%2.62%27.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.53%-12.20%4.70%11.96%-12.42%1.82%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |