CTCP Bao bì Tân Khánh An (tka)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
3
0
14.8K
2.8K
1.4x
0.3x
13% # 19%
0
15 Bi
4 Mi
0
3.9 - 3.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 600 ATC 0
3.40 100 0.00 0
3.20 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 168.20 (0.14) 0% 10.56 (0.01) 0%
2021 144.30 (0.17) 0% 0.01 (0.01) 89%
2022 161.11 (0) 0% 10.08 (0) 0%
2023 175 (0) 0% 9.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV178,249182,581187,831170,318143,065174,732160,547212,237
Tổng lợi nhuận trước thuế13,50013,52012,75012,50011,80012,90013,06512,982
Lợi nhuận sau thuế 10,78810,80510,19910,74910,14510,31710,41110,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,78810,80510,19910,74910,14510,31710,41110,952
Tổng tài sản85,82788,964101,33196,78085,82788,964101,33196,78086,44098,70296,942
Tổng nợ29,77733,97847,98744,86729,77733,97847,98744,86736,85750,38558,942
Vốn chủ sở hữu56,05054,98653,34451,91356,05054,98653,34451,91349,58248,31738,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |