CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

70
-1.30
(-1.82%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV12,151,1628,238,6418,676,24111,464,3648,733,93737,113,18324,839,01411,028,90210,990,28510,857,3375,712,4834,201,4206,459,7276,062,0735,448,966
Giá vốn hàng bán11,688,9927,843,5788,404,38310,911,9798,477,95935,602,89323,820,93010,384,76610,217,53110,066,7575,361,1653,945,5046,081,2025,670,9195,109,566
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV462,170395,064271,857552,385255,9781,510,2901,018,084644,136772,754790,580351,318255,916378,525391,154339,399
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh32,206140,5596,290179,82026,026377,463217,24778,31253,82273,70621,62222,64510,65217,12615,013
Tổng lợi nhuận trước thuế39,673184,57935,545188,18129,303414,711243,84278,13674,62083,70421,97821,7107,54016,53315,860
Lợi nhuận sau thuế 27,727145,15924,242152,34221,645331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,727145,15924,242152,34221,645331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,545
Tổng tài sản ngắn hạn5,376,7523,848,6763,293,0414,018,9884,174,0713,854,8652,174,861916,4852,474,1201,507,115717,904583,5751,091,8641,772,485984,100
Tiền mặt41,07527,46562,37222,843161,14027,46539,96113,80916,00316,27716,28323,74312,37814,68817,577
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,994,6912,755,1081,984,9742,315,1233,008,3662,757,3542,000,990759,7992,148,9041,295,536611,208297,996664,5321,031,836688,618
Tài sản dài hạn86,43192,22084,93087,29990,31688,56493,95394,36695,65698,66395,22790,765101,42097,90976,698
Tài sản cố định42,55579,34878,43579,67581,38443,83683,12083,57385,27792,99090,63289,51495,94284,75064,514
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản5,463,1833,940,8963,377,9704,106,2884,264,3873,943,4282,268,8141,010,8512,569,7761,605,778813,131674,3401,193,2841,870,3951,060,797
Tổng nợ4,741,3953,206,8172,789,0513,541,6113,792,2153,247,6541,818,286725,2132,311,8011,380,018638,214495,7031,026,6751,709,289901,904
Vốn chủ sở hữu721,788734,079588,919564,677472,172695,774450,528285,638257,975225,760174,916178,637166,609161,106158,894

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)22.11K12.98K4.08K3.67K4.17K1.33K1.73K0.55K1.24K1.05K2.07K2.23K9.91K5.66K1.86K3.37K2.18K0.90K
Giá cuối kỳ41.20K20.80K16.01K13.40K8.19K3.78K3.49KKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)1.86 (lần)1.60 (lần)3.93 (lần)3.65 (lần)1.97 (lần)2.83 (lần)2.01 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách46.38K30.04K19.04K17.20K15.05K17.49K17.86K16.66K16.11K15.89K15.72K15.33K14.47K9.34K6.86K6.14K3.97K2.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.89 (lần)0.69 (lần)0.84 (lần)0.78 (lần)0.54 (lần)0.22 (lần)0.20 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.75%95.86%90.66%96.28%93.86%88.29%86.54%91.50%94.77%92.77%91.81%91.63%92.92%91.72%85.90%83.76%90.53%94.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.25%4.14%9.34%3.72%6.14%11.71%13.46%8.50%5.23%7.23%8.19%8.37%7.08%8.28%14.10%16.24%9.47%5.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.36%80.14%71.74%89.96%85.94%78.49%73.51%86.04%91.39%85.02%82.79%86.20%82.17%83.71%84.40%82%85.51%90.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu466.77%403.59%253.89%896.13%611.28%364.87%277.49%616.22%1,060.97%567.61%481.10%624.41%460.92%513.77%541.20%455.44%590.22%912.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.64%19.86%28.26%10.04%14.06%21.51%26.49%13.96%8.61%14.98%17.21%13.80%17.83%16.29%15.60%18%14.49%9.88%
6/ Thanh toán hiện hành118.70%119.61%126.37%107.02%109.21%112.49%117.73%106.35%103.70%109.11%110.92%107.34%116.42%116.01%112.28%105.95%111.09%105.72%
7/ Thanh toán nhanh33.79%9.56%21.61%14.07%15.33%16.72%57.61%41.62%43.33%32.76%46.37%37.31%32.58%51.09%65.99%50.07%77.04%75.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.85%2.20%1.90%0.69%1.18%2.55%4.79%1.21%0.86%1.95%4.49%2.07%5.68%9.36%24.49%30.61%41.97%38.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản941.14%1,094.80%1,091.05%427.67%676.14%702.53%623.04%541.34%324.11%513.67%644.89%492.13%761.64%807.08%729.73%716.62%622.86%762.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn962.76%1,142.10%1,203.39%444.21%720.41%795.72%719.95%591.62%342.01%553.70%702.40%537.08%819.71%879.97%849.47%855.54%687.98%803.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5,334.09%5,513.31%3,861.15%4,260.21%4,809.24%3,265.84%2,351.93%3,877.18%3,762.79%3,429.31%3,747.46%3,565.06%4,272.15%4,953.59%4,679.03%3,980.39%4,299.07%7,722.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,291.20%1,190.46%1,366.78%475.48%777.03%877.14%1,324.01%915.11%549.59%742%1,123.23%757.66%1,035.72%1,431.97%1,871.62%1,474.87%1,997.84%2,594.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.89%0.78%0.55%0.50%0.58%0.23%0.41%0.09%0.20%0.19%0.35%0.41%1.60%1.22%0.58%1.38%1.28%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.41%8.58%6.05%2.14%3.89%1.64%2.57%0.46%0.66%0.99%2.26%2.01%12.21%9.87%4.24%9.88%7.98%3.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)47.66%43.22%21.40%21.34%27.69%7.63%9.71%3.30%7.68%6.64%13.16%14.57%68.47%60.57%27.19%54.88%55.05%35.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%%%%%%%%2%1%1%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu49.41%125.22%0.35%1.22%90.06%35.97%-34.96%6.56%11.25%-7.52%7.83%-11.63%33.60%44.29%31.20%43.33%-11.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận70.31%218.55%11.02%-11.91%368.39%-23.06%215.13%-55.51%17.33%-49.03%-7.37%-77.46%75.11%203.57%-44.69%54.31%143.66%%
Tăng trưởng Nợ phải trả78.61%150.72%-68.63%67.52%116.23%28.75%-51.72%-39.94%89.52%19.23%-20.96%43.46%38.97%29.39%32.63%19.46%2.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu54.44%57.73%10.72%14.27%29.07%-2.08%7.22%3.42%1.39%1.06%2.58%5.90%54.91%36.30%11.61%54.81%58.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản73.81%124.45%-60.66%60.03%97.48%20.58%-43.49%-36.20%76.32%16.10%-17.71%36.76%41.57%30.46%28.85%24.58%8.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc