CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

56.10
-0.40
(-0.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56.50
56.10
56.10
56.10
500
52.7K
9.6K
7.4x
1.3x
4% # 18%
1.4
1,065 Bi
15 Mi
18,687
95 - 61
3,183 Bi
791 Bi
402.6%
19.90%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.40 (-0.70) 35.7%
PVD 26.05 (-0.50) 28.5%
HGM 251.50 (1.30) 11.3%
MVB 16.30 (-0.20) 6.2%
KSB 18.45 (-0.10) 5.1%
TMB 56.10 (-0.40) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 58.00 (0.00) 1.9%
DHA 58.30 (0.00) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.40 (-0.40) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:27 56.10 -0.40 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,369.20 (4.20) 0% 10.50 (0.02) 0%
2018 4,959 (5.71) 0% 11.60 (0.01) 0%
2019 6,480 (10.86) 0% 16.36 (0.06) 0%
2020 12,433.51 (10.99) 0% 67.20 (0.06) 0%
2021 13,522.63 (11.03) 0% 0 (0.06) 0%
2022 14,850.70 (24.84) 0% 60 (0.18) 0%
2023 31,809.75 (8.73) 0% 105 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV9,577,1568,505,97611,484,51712,151,16241,718,81137,113,18324,839,01411,028,90210,990,28510,857,3375,712,4834,201,4206,459,7276,062,073
Tổng lợi nhuận trước thuế40,81840,84180,08239,673201,413414,711243,84278,13674,62083,70421,97821,7107,54016,533
Lợi nhuận sau thuế 27,45326,40362,15927,727143,743331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,372
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,45326,40362,15927,727143,743331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,372
Tổng tài sản3,974,0687,924,9864,790,7875,463,1833,974,0683,943,4282,268,8141,010,8512,569,7761,605,778813,131674,3401,193,2841,870,395
Tổng nợ3,183,3357,169,8564,062,0624,741,3953,183,3353,247,6541,818,286725,2132,311,8011,380,018638,214495,7031,026,6751,709,289
Vốn chủ sở hữu790,733755,129728,726721,788790,733695,774450,528285,638257,975225,760174,916178,637166,609161,106


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |