CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

71
1
(1.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
70
70
71.90
68.60
49,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
46.4
22.1k
2.1 lần
8%
48%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.8
569 tỷ
15 triệu
4,670
42 - 13
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 40.60 (1.20) 40.0%
PVD 30.60 (0.80) 35.0%
MVB 21.00 (0.00) 4.7%
KSB 21.70 (0.60) 3.5%
TMB 71.00 (1.00) 2.3%
PVC 14.50 (0.50) 1.5%
HGM 54.80 (0.00) 1.5%
DHA 43.20 (0.65) 1.4%
TVD 13.60 (0.10) 1.3%
PVB 25.00 (1.10) 1.1%
TDN 13.80 (0.50) 0.8%
NNC 16.85 (-0.05) 0.8%
HLC 12.90 (0.00) 0.7%
DHM 10.35 (-0.15) 0.7%
TC6 10.00 (0.10) 0.7%
THT 13.30 (0.20) 0.7%
TNT 5.41 (0.08) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.6%
MDC 11.40 (0.00) 0.5%
BMC 17.25 (0.15) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
70.50 100 71.00 700
70.30 1,000 71.90 600
69.10 100 72.00 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 70 -1 500 500
09:19 70 -1 100 600
09:21 70 -1 1,600 2,200
09:23 70 -1 200 2,400
09:24 70 -1 1,400 3,800
09:30 69.50 -1.50 300 4,100
09:33 69 -2 300 4,400
09:42 69 -2 800 5,200
09:43 68.60 -2.40 500 5,700
09:49 69 -2 600 6,300
09:51 68.90 -2.10 500 6,800
09:52 69 -2 100 6,900
09:53 68.80 -2.20 1,000 7,900
09:55 68.80 -2.20 600 8,500
09:57 69 -2 1,200 9,700
09:58 69 -2 700 10,400
09:59 69 -2 200 10,600
10:10 69 -2 5,000 15,600
10:13 69 -2 600 16,200
10:15 69 -2 300 16,500
10:42 69 -2 1,600 18,100
10:45 69 -2 400 18,500
11:10 68.80 -2.20 900 19,400
11:15 69 -2 600 20,000
11:16 69 -2 1,000 21,000
11:25 69 -2 700 21,700
12:59 68.90 -2.10 200 21,900
13:10 69 -2 1,700 23,600
13:14 69 -2 300 23,900
13:15 69 -2 500 24,400
13:17 69 -2 200 24,600
13:19 69.30 -1.70 100 24,700
13:21 69 -2 700 25,400
13:22 69 -2 1,100 26,500
13:23 69 -2 200 26,700
13:24 69 -2 1,000 27,700
13:25 69 -2 400 28,100
13:27 69 -2 1,000 29,100
13:29 69 -2 1,700 30,800
13:30 69.50 -1.50 1,000 31,800
13:31 69.90 -1.10 1,000 32,800
13:36 69.90 -1.10 1,000 33,800
13:37 69.90 -1.10 200 34,000
13:38 70 -1 2,700 36,700
13:39 70 -1 1,800 38,500
13:44 70 -1 500 39,000
13:45 70 -1 900 39,900
13:50 69.90 -1.10 200 40,100
13:51 70.40 -0.60 200 40,300
14:10 71.50 0.50 4,800 45,100
14:13 71.50 0.50 100 45,200
14:14 71.50 0.50 400 45,600
14:16 71.90 0.90 300 45,900
14:18 71.90 0.90 200 46,100
14:20 71.90 0.90 300 46,400
14:22 71.90 0.90 100 46,500
14:44 71 0 3,300 49,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,369.20 (4.20) 0% 10.50 (0.02) 0%
2018 4,959 (5.71) 0% 11.60 (0.01) 0%
2019 6,480 (10.86) 0% 16.36 (0.06) 0%
2020 12,433.51 (10.99) 0% 67.20 (0.06) 0%
2021 13,522.63 (11.03) 0% 0 (0.06) 0%
2022 14,850.70 (24.84) 0% 60 (0.18) 0%
2023 31,809.75 (8.73) 0% 105 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,238,6418,676,24111,464,3648,733,93737,113,18324,839,01411,028,90210,990,28510,857,3375,712,4834,201,4206,459,7276,062,0735,448,966
Tổng lợi nhuận trước thuế184,57935,545188,18129,303414,711243,84278,13674,62083,70421,97821,7107,54016,53315,860
Lợi nhuận sau thuế 145,15924,242152,34221,645331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,545
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ145,15924,242152,34221,645331,624194,71561,12655,05962,50613,34517,3455,50412,37210,545
Tổng tài sản3,940,8963,377,9704,106,2884,264,3873,943,4282,268,8141,010,8512,569,7761,605,778813,131674,3401,193,2841,870,3951,060,797
Tổng nợ3,206,8172,789,0513,541,6113,792,2153,247,6541,818,286725,2132,311,8011,380,018638,214495,7031,026,6751,709,289901,904
Vốn chủ sở hữu734,079588,919564,677472,172695,774450,528285,638257,975225,760174,916178,637166,609161,106158,894


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc