CTCP Phân phối Top One (top)

0.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Năm 2024Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV2352,4732,150226,4685,18331,52567,972132,876101,68045,99732,87615,959
Giá vốn hàng bán2222,2852,089206,1187,02731,30265,742130,72987,45343,12132,22015,772
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13189612350-1,8452232,2302,14714,2272,877654135
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13-376-34-19367-809-87,877-2,7813771,19111,6502,600367-371
Tổng lợi nhuận trước thuế32-347-35-193165-780-87,957-2,7823611,13311,6502,600367-166
Lợi nhuận sau thuế 32-347-35-193165-780-87,957-2,7912847839,2922,028327-166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32-347-35-193165-780-87,957-2,8742847839,2922,028327-166
Tổng tài sản ngắn hạn3,8873,7044,33511,75211,0943,8874,33210,56839,887213,524266,432246,43656,69313,7854,807
Tiền mặt220674,2692,1082782204,2692,10948915,4311,2591,4408,409231405
Đầu tư tài chính ngắn hạn150150500
Hàng tồn kho8,27715,32917,32830,9649,3425,3723,161
Tài sản dài hạn158,619158,665159,366159,473159,567158,619159,370159,722222,95652,3453,03251,11227
Tài sản cố định1,1791,2261,9271,9892,0511,1791,9272,1803,1702,7042,9231,500
Đầu tư tài chính dài hạn157,440157,440157,440157,440157,440157,440157,440157,440
Tổng tài sản162,506162,370163,701171,226170,661162,506163,701170,290262,843265,870269,464297,54856,72013,7854,807
Tổng nợ42384117,5966,997424116,2199,57711,08814,96743,98315,53110,6241,973
Vốn chủ sở hữu162,464162,332163,291163,630163,664162,464163,291164,071253,266254,782254,497253,56641,1893,1612,834

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01KKKK0.01K0.03K0.37K0.52K0.08KK
Giá cuối kỳ1.20K2.40K0.50K0.80K0.80K1.50K1.50K2.53K10K10K
Giá / EPS (PE)184.36 (lần) (lần) (lần) (lần)71.41 (lần)48.56 (lần)4.09 (lần)4.87 (lần)119.27 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1,382.73 (lần)9.41 (lần)2.45 (lần)0.64 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.37 (lần)0.21 (lần)1.19 (lần)2.44 (lần)
Giá sổ sách6.41K6.44K6.47K9.99K10.05K10.04K10K10.56K0.81K0.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.19 (lần)0.37 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.24 (lần)12.34 (lần)13.76 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.39%2.65%6.21%15.18%80.31%98.87%82.82%99.95%100%100%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.61%97.35%93.79%84.82%19.69%1.13%17.18%0.05%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn0.03%0.25%3.65%3.64%4.17%5.55%14.78%27.38%77.07%41.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu0.03%0.25%3.79%3.78%4.35%5.88%17.35%37.71%336.10%69.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn99.97%99.75%96.35%96.36%95.83%94.45%85.22%72.62%22.93%58.96%
6/ Thanh toán hiện hành9,254.76%1,054.01%169.93%416.49%1,925.72%1,780.13%560.30%365.03%129.75%243.64%
7/ Thanh toán nhanh9,254.76%1,054.01%169.93%330.06%1,787.47%1,664.35%489.90%304.88%79.19%83.43%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn523.81%1,038.69%33.91%5.11%139.17%8.41%3.27%54.14%2.17%20.53%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.01%3.95%3.04%11.99%25.57%49.31%34.17%81.09%238.49%332%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.57%149.31%49.04%79.04%31.83%49.87%41.26%81.13%238.49%332%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.01%3.96%3.16%12.45%26.68%52.21%40.10%111.67%1,040.05%563.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%378.18%428.87%754.44%282.43%461.58%599.78%498.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần750%-12.06%-1,697.03%-9.12%0.42%0.59%9.14%4.41%0.99%-1.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.10%%%%0.11%0.29%3.12%3.58%2.37%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.10%%%%0.11%0.31%3.66%4.92%10.34%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)825%-13%-1,252%-9%%1%11%5%1%-1%
Tăng trưởng doanh thu%24.79%-83.56%-53.62%-48.85%30.68%121.06%39.91%106%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-99.11%2,960.44%-1,111.97%-63.73%-91.57%358.19%520.18%-296.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-93.39%-35.06%-13.63%-25.92%-65.97%183.19%46.19%438.47%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-0.48%-35.22%-0.60%0.11%0.37%515.62%1,203.04%11.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-3.87%-35.21%-1.14%-1.33%-9.44%424.59%311.46%186.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |