CTCP Phân phối Top One (top)

0.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.90
0
0
0
0
6.4K
0.0K
110x
0.2x
0% # 0%
1.1
28 Bi
25 Mi
7,938
1.5 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 110 (0.13) 0% 11.50 (0.00) 0%
2019 90 (0.03) 0% 0.32 (-0.00) -1%
2020 24 (0.01) 0% 0.40 (-0.09) -22%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2024Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV2352,473226,4685,18331,52567,972132,876101,68045,99732,87615,959
Tổng lợi nhuận trước thuế32-347-35165-780-87,957-2,7823611,13311,6502,600367-166
Lợi nhuận sau thuế 32-347-35165-780-87,957-2,7912847839,2922,028327-166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32-347-35165-780-87,957-2,8742847839,2922,028327-166
Tổng tài sản162,506162,370163,701171,226162,506163,701170,290262,843265,870269,464297,54856,72013,7854,807
Tổng nợ42384117,596424116,2199,57711,08814,96743,98315,53110,6241,973
Vốn chủ sở hữu162,464162,332163,291163,630162,464163,291164,071253,266254,782254,497253,56641,1893,1612,834


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |