CTCP Phân phối Top One (top)

1.30
0.10
(8.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.20
1.30
1.30
1.30
96,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
6.4
-0.0k
0 lần
-0%
-0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.7
30 tỷ
25 triệu
189,489
1.7 - 0.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.20 46,200 ATO 0
1.10 69,300 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 1.30 0.10 800 800
09:55 1.30 0.10 7,000 7,800
10:38 1.30 0.10 45,200 53,000
13:10 1.30 0.10 23,700 76,700
13:15 1.30 0.10 100 76,800
13:29 1.30 0.10 1,900 78,700
14:19 1.30 0.10 200 78,900
14:29 1.30 0.10 5,000 83,900
14:35 1.30 0.10 500 84,400
14:42 1.30 0.10 8,500 92,900
14:43 1.30 0.10 3,200 96,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 110 (0.13) 0% 11.50 (0.00) 0%
2019 90 (0.03) 0% 0.32 (-0.00) -1%
2020 24 (0.01) 0% 0.40 (-0.09) -22%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV2352,4732,1501,6106,4685,18331,52567,972132,876101,68045,99732,87615,959
Tổng lợi nhuận trước thuế-347-35-193-213-780-87,957-2,7823611,13311,6502,600367-166
Lợi nhuận sau thuế -347-35-193-213-780-87,957-2,7912847839,2922,028327-166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-347-35-193-213-780-87,957-2,8742847839,2922,028327-166
Tổng tài sản163,701171,226170,661170,962163,701170,290262,843265,870269,464297,54856,72013,7854,807
Tổng nợ4117,5966,9977,1044116,2199,57711,08814,96743,98315,53110,6241,973
Vốn chủ sở hữu163,291163,630163,664163,858163,291164,071253,266254,782254,497253,56641,1893,1612,834


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc