CTCP Nhựa Tân Phú (tpp)

10.80
0.10
(0.93%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV698,672698,467665,397651,076507,5482,522,4882,119,3591,378,761932,672911,121782,492549,690501,536874,388671,875
Giá vốn hàng bán588,137558,458557,565547,125425,1152,088,2631,743,2551,120,640751,000782,688695,686467,273398,178755,874584,074
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV107,478135,445105,343100,33677,557418,681363,568249,604176,556122,33384,66381,220101,539116,22085,496
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,08014,6415,8183,2912,77926,52924,12210,95110,477790-10,3581,21520,68820,28314,607
Tổng lợi nhuận trước thuế4,14114,7855,8753,4582,57326,69025,23010,62010,9634,3484,7703,57821,18921,82814,831
Lợi nhuận sau thuế 3,31211,7904,6621,5501,98219,98414,6968,2398,6463,0173,7822,66419,33617,43711,353
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,31211,7904,6621,5501,98219,98414,6968,2398,6463,0173,7822,66419,22416,98911,128
Tổng tài sản ngắn hạn1,524,6661,442,3801,421,0501,373,4171,244,8201,442,3801,308,259788,336530,316456,860415,870223,549201,324190,893224,157
Tiền mặt128,953219,53587,369157,97044,894219,535135,796127,1474,817105,10999,36411,26613,17419,33619,928
Đầu tư tài chính ngắn hạn159,127150,197142,308188,232126,592150,197146,37271,274141,7002,0001673,350850
Hàng tồn kho586,853538,723544,776493,499545,228538,723487,967271,684225,031156,329140,715109,62576,55165,19471,539
Tài sản dài hạn535,803526,608533,321549,979618,654526,608627,602455,798348,770352,129321,672301,506175,534113,47392,750
Tài sản cố định383,917401,043399,771415,848433,506401,043450,296298,071261,159297,250274,100244,352104,56276,29479,513
Đầu tư tài chính dài hạn55,64055,64094,3905006,9503,968
Tổng tài sản2,060,4691,968,9881,954,3711,923,3961,863,4731,968,9881,935,8611,244,134879,086808,990737,542525,055376,859304,366316,907
Tổng nợ1,543,1951,455,0261,452,1991,425,8861,367,5131,455,0261,441,883914,660657,715596,265585,375419,030274,048213,322240,549
Vốn chủ sở hữu517,274513,962502,172497,510495,960513,962493,978329,474221,371212,725152,167106,025102,81091,04476,358

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.47K0.44K0.33K0.41K0.43K0.15K0.27K0.27K2.91K2.83K2.23K3.27K1.93K1.78K2.32K2.10K1.78K2.08K
Giá cuối kỳ10.60K9.10K10.80K11.01K10.25K9.11K8.18K12.68K21.05K10.36K6.57K5.90K3.98K1.62K2.85K3.30K1.93K19.90K
Giá / EPS (PE)22.38 (lần)20.49 (lần)33.07 (lần)26.73 (lần)23.71 (lần)60.39 (lần)30.79 (lần)47.59 (lần)7.22 (lần)3.66 (lần)2.95 (lần)1.80 (lần)2.06 (lần)0.91 (lần)1.23 (lần)1.57 (lần)1.09 (lần)9.56 (lần)
Giá sổ sách11.49K11.42K10.98K16.47K11.07K10.64K10.69K10.60K15.59K15.19K15.29K17.59K14.29K13.76K20.02K16.66K14.37K13.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)0.80 (lần)0.98 (lần)0.67 (lần)0.93 (lần)0.86 (lần)0.77 (lần)1.20 (lần)1.35 (lần)0.68 (lần)0.43 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.12 (lần)0.14 (lần)0.20 (lần)0.13 (lần)1.47 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)14 (Mi)10 (Mi)7 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74%73.25%67.58%63.36%60.33%56.47%56.39%42.58%53.42%62.72%70.73%64.50%67.50%72.08%78.51%76.30%60.53%71.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26%26.75%32.42%36.64%39.67%43.53%43.61%57.42%46.58%37.28%29.27%35.50%32.50%27.92%21.49%23.70%39.47%28.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.90%73.90%74.48%73.52%74.82%73.70%79.37%79.81%72.72%70.09%75.91%71.82%72.55%72.35%67.75%73.73%66.47%69.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu298.33%283.10%291.89%277.61%297.11%280.30%384.69%395.22%266.56%234.31%315.03%254.90%264.28%261.66%210.06%280.63%198.24%226.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.10%26.10%25.52%26.48%25.18%26.30%20.63%20.19%27.28%29.91%24.09%28.18%27.45%27.65%32.25%26.27%33.53%30.67%
6/ Thanh toán hiện hành104.53%104.10%106.39%108.58%101.70%100.12%101%74.72%105.99%122.57%113.47%116.18%123.38%126.19%122.76%107.75%100.84%115.27%
7/ Thanh toán nhanh64.30%65.22%66.71%71.16%58.55%65.86%66.82%38.08%65.69%80.71%77.26%86.91%85.55%84.41%68.94%84%64.15%68.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.84%15.84%11.04%17.51%0.92%23.03%24.13%3.77%6.94%12.42%10.09%22.75%24.07%30.47%21.53%27.37%11.99%6.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản131.70%128.11%109.48%110.82%106.10%112.62%106.09%104.69%133.08%287.28%212.01%251.82%270.56%234.58%227.43%193.54%212.53%179.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn177.98%174.88%162%174.90%175.87%199.43%188.16%245.89%249.12%458.05%299.73%390.39%400.81%325.42%289.67%253.66%351.11%251.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu524.60%490.79%429.04%418.47%421.32%428.31%514.23%518.45%487.83%960.40%879.90%893.70%985.61%848.39%705.15%736.67%633.87%584.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho383.62%387.63%357.25%412.48%333.73%500.67%494.39%426.25%520.15%1,159.42%816.44%1,341.49%1,135.35%858.28%581.67%1,013.54%839.48%533.47%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.79%0.79%0.69%0.60%0.93%0.33%0.48%0.48%3.83%1.94%1.66%2.08%1.37%1.52%1.64%1.71%1.95%2.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.03%1.01%0.76%0.66%0.98%0.37%0.51%0.51%5.10%5.58%3.51%5.24%3.71%3.57%3.74%3.31%4.14%4.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.12%3.89%2.98%2.50%3.91%1.42%2.49%2.51%18.70%18.66%14.57%18.60%13.51%12.90%11.59%12.60%12.36%15.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%%1%1%5%2%2%2%2%2%2%2%2%3%
Tăng trưởng doanh thu17.15%19.02%53.71%47.83%2.37%16.44%42.35%9.60%-42.64%30.14%6.96%11.64%20.60%32.39%43.92%34.68%15.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận58.94%35.98%78.37%-4.71%186.58%-20.23%41.97%-86.14%13.16%52.67%-14.90%69.58%8.68%22.52%38.24%18.17%-14.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả12.85%0.91%57.64%39.07%10.31%1.86%39.70%52.90%28.47%-11.32%34.26%18.76%4.85%37.07%12.54%64.05%-6.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.30%4.05%49.93%48.83%4.06%39.80%43.52%3.13%12.92%19.23%8.64%23.13%3.81%10.04%50.35%15.88%6.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.57%1.71%55.60%41.53%8.66%9.69%40.47%39.32%23.82%-3.96%27.04%19.96%4.56%28.35%22.47%47.90%-2.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc