CTCP Traphaco (tra)

80.90
-0.10
(-0.12%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV547,988584,373577,475517,915620,0582,302,4132,408,4352,167,8981,914,3361,716,0621,808,3721,880,1392,005,5401,976,9731,660,275
Giá vốn hàng bán242,331292,416277,310207,556274,4281,054,3011,055,7211,013,404877,456770,011863,659829,7841,003,6531,064,757936,341
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV305,162292,112298,592309,547344,6831,244,9341,343,1971,147,4361,031,414940,428934,6911,040,658994,681909,245714,381
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh74,80481,38781,335101,07395,661359,456366,637331,706264,661214,807216,838323,663281,231250,295215,217
Tổng lợi nhuận trước thuế75,86973,67688,36198,525100,105360,668368,456330,710266,649214,839216,210322,649283,179254,628211,161
Lợi nhuận sau thuế 59,99956,76470,32378,75079,432285,269293,515264,467216,748170,592174,773260,417228,226203,667163,365
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,95453,35665,30772,38372,905263,248269,145241,591195,787153,427156,278241,103210,596180,967145,818
Tổng tài sản ngắn hạn1,412,7231,447,6811,430,0831,335,3341,245,9831,530,4951,226,4991,093,9771,010,170888,025859,394745,856841,551949,556803,375
Tiền mặt167,170368,085301,240166,310159,908367,085176,030210,880308,894297,466316,134160,904204,507345,098292,169
Đầu tư tài chính ngắn hạn411,187414,029422,633405,698324,859415,029324,335285,125107,49414,5009,4008,60010,6002,0001,989
Hàng tồn kho491,567469,754428,117472,891464,939469,754480,794384,164354,150365,620340,215334,029306,311313,185265,377
Tài sản dài hạn560,550593,247570,743573,924590,927593,406589,766613,120640,656683,487730,468763,846535,902346,967328,674
Tài sản cố định496,044507,865497,965500,024509,548507,865516,884543,976588,566619,527656,016685,451245,196235,313235,670
Đầu tư tài chính dài hạn5005005005005005005005005005005005004,8075,1226,528
Tổng tài sản1,973,2732,040,9272,000,8261,909,2581,836,9102,123,9011,816,2651,707,0971,650,8261,571,5121,589,8621,509,7021,377,4541,296,5231,132,049
Tổng nợ513,818554,886463,172433,947429,602634,846435,706439,571478,376453,482482,648390,854362,691329,667261,287
Vốn chủ sở hữu1,459,4551,486,0421,537,6541,475,3111,407,3081,489,0551,380,5591,267,5261,172,4491,118,0301,107,2141,118,8481,014,763966,856870,762

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.91K6.35K6.49K5.83K4.72K3.70K3.77K5.82K6.10K7.34K5.91K6.06K9.43K7.19K5.41K5.01K5.75K4.78K2K6.50K
Giá cuối kỳ83.80K86.92K85.96K83.38K62.70K50.33K53.92K89.06K69.28K37.26K29.53K33.80K18.29K7.25K9.98K9.73K5.17KKKK
Giá / EPS (PE)14.18 (lần)13.69 (lần)13.24 (lần)14.30 (lần)13.27 (lần)13.60 (lần)14.30 (lần)15.31 (lần)11.36 (lần)5.08 (lần)5 (lần)5.58 (lần)1.94 (lần)1.01 (lần)1.84 (lần)1.94 (lần)0.90 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách35.21K35.93K33.31K30.58K28.29K26.97K26.71K26.99K29.38K39.19K35.29K30.52K41.51K35.26K28.53K25.39K32.17K29.57KK9.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.38 (lần)2.42 (lần)2.58 (lần)2.73 (lần)2.22 (lần)1.87 (lần)2.02 (lần)3.30 (lần)2.36 (lần)0.95 (lần)0.84 (lần)1.11 (lần)0.44 (lần)0.21 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)0.16 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)35 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.59%72.06%67.53%64.08%61.19%56.51%54.05%49.40%61.09%73.24%70.97%71.36%74.14%74.27%84.49%84.11%84.57%87.67%%63.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.41%27.94%32.47%35.92%38.81%43.49%45.95%50.60%38.91%26.76%29.03%28.64%25.86%25.73%15.51%15.89%15.43%12.33%%36.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.04%29.89%23.99%25.75%28.98%28.86%30.36%25.89%26.33%25.43%23.08%30.77%47.12%48.11%39.69%36.24%28.36%41.43%%61.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu35.21%42.63%31.56%34.68%40.80%40.56%43.59%34.93%35.74%34.10%30.01%44.46%89.12%92.73%65.80%56.84%39.60%70.72%%158.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.96%70.11%76.01%74.25%71.02%71.14%69.64%74.11%73.67%74.57%76.92%69.23%52.88%51.89%60.31%63.76%71.64%58.57%%38.70%
6/ Thanh toán hiện hành274.95%241.08%281.50%248.87%232.85%258.53%275.28%195.89%237.23%288.39%307.68%231.97%157.75%167.91%216.33%238.09%309.24%216.32%%112.84%
7/ Thanh toán nhanh179.28%167.09%171.15%161.48%151.22%152.09%166.31%108.16%150.88%193.27%206.04%152.90%94.51%79%133.93%155.88%159.27%145.37%%59.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.53%57.82%40.40%47.97%71.20%86.60%101.27%42.26%57.65%104.81%111.89%76.68%22.92%11.66%12.86%3.79%10.36%75.72%%12.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản112.90%108.40%132.60%126.99%115.96%109.20%113.74%124.54%145.60%152.48%146.66%155.47%145.48%128.01%150.26%185.59%217.13%132.05%%137.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn157.69%150.44%196.37%198.17%189.51%193.24%210.42%252.08%238.31%208.20%206.66%217.86%196.24%172.36%177.85%220.64%256.74%150.62%%218.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu152.64%154.62%174.45%171.03%163.28%153.49%163.33%168.04%197.64%204.47%190.67%224.59%275.13%246.70%249.13%291.08%303.10%225.44%%355.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho207.42%224.44%219.58%263.79%247.76%210.60%253.86%248.42%327.66%339.98%352.83%363.32%285.51%201.29%319.97%450.92%419.95%338.44%%268.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11%11.43%11.18%11.14%10.23%8.94%8.64%12.82%10.50%9.15%8.78%8.84%8.26%8.26%7.62%6.77%5.86%7.12%%19.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.42%12.39%14.82%14.15%11.86%9.76%9.83%15.97%15.29%13.96%12.88%13.74%12.01%10.58%11.44%12.57%12.81%9.47%%27.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.79%17.68%19.50%19.06%16.70%13.72%14.11%21.55%20.75%18.72%16.75%19.84%22.72%20.39%18.97%19.71%17.89%16.17%%70.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)24%25%25%24%22%20%18%29%21%17%16%16%14%13%11%10%7%10%7%34%
Tăng trưởng doanh thu-7.22%-4.40%11.10%13.25%11.55%-5.10%-3.82%-6.25%1.44%19.08%-1.82%20.02%31.28%23.39%15.39%%46.12%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.25%-2.19%11.41%23.39%27.61%-1.82%-35.18%14.49%16.37%24.10%-2.41%28.42%31.19%33.87%29.78%%20.37%139.57%-69.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả19.60%45.71%-0.88%-8.11%5.49%-6.04%23.49%7.77%10.02%26.17%-21.94%-26.65%13.13%75.60%56.07%%-39.07%25.61%14.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.71%7.86%8.92%8.11%4.87%0.98%-1.04%10.26%4.95%11.04%15.64%47.03%17.72%24.60%34.83%%8.83%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.42%16.94%6.39%3.41%5.05%-1.15%5.31%9.60%6.24%14.53%4.08%12.31%15.51%44.84%42.52%%-11.02%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc