CTCP Traphaco (tra)

68.90
1
(1.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV605,861567,237620,874547,988584,3732,341,9602,302,4132,408,4352,167,8981,914,3361,716,0621,808,3721,880,1392,005,5401,976,973
Giá vốn hàng bán287,456264,912305,735242,331292,4161,100,4341,054,3011,055,7211,013,404877,456770,011863,659829,7841,003,6531,064,757
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV318,087298,850314,355305,162292,1121,236,4541,244,9341,343,1971,147,4361,031,414940,428934,6911,040,658994,681909,245
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh102,43854,74891,89274,80481,387323,881359,456366,637331,706264,661214,807216,838323,663281,231250,295
Tổng lợi nhuận trước thuế102,98754,73491,04775,86973,676324,638360,668368,456330,710266,649214,839216,210322,649283,179254,628
Lợi nhuận sau thuế 81,34343,70872,31959,99956,764257,369285,269293,515264,467216,748170,592174,773260,417228,226203,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,36838,21067,49353,95453,356239,025263,248269,145241,591195,787153,427156,278241,103210,596180,967
Tổng tài sản ngắn hạn1,594,0321,478,4781,438,4821,412,7231,447,6811,594,0321,530,4951,226,4991,093,9771,010,170888,025859,394745,856841,551949,556
Tiền mặt208,296177,558206,010167,170368,085208,296367,085176,030210,880308,894297,466316,134160,904204,507345,098
Đầu tư tài chính ngắn hạn521,787440,622372,713411,187414,029521,787415,029324,335285,125107,49414,5009,4008,60010,6002,000
Hàng tồn kho550,390504,181505,882491,567469,754550,390469,754480,794384,164354,150365,620340,215334,029306,311313,185
Tài sản dài hạn574,879575,483555,491560,550593,247574,879593,406589,766613,120640,656683,487730,468763,846535,902346,967
Tài sản cố định495,642492,635487,279496,044507,865495,642507,865516,884543,976588,566619,527656,016685,451245,196235,313
Đầu tư tài chính dài hạn5005005005005005005005005005005005005004,8075,122
Tổng tài sản2,168,9112,053,9611,993,9731,973,2732,040,9272,168,9112,123,9011,816,2651,707,0971,650,8261,571,5121,589,8621,509,7021,377,4541,296,523
Tổng nợ553,297493,437472,182513,818554,886553,297634,846435,706439,571478,376453,482482,648390,854362,691329,667
Vốn chủ sở hữu1,615,6141,560,5241,521,7911,459,4551,486,0421,615,6141,489,0551,380,5591,267,5261,172,4491,118,0301,107,2141,118,8481,014,763966,856

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.77K6.35K6.49K5.83K4.72K3.70K3.77K5.82K6.10K7.34K5.91K6.06K9.43K7.19K5.41K5.01K5.75K4.78K2K6.50K
Giá cuối kỳ76.52K82.65K81.74K79.29K59.62K47.87K51.27K84.69K65.88K35.43K28.09K32.14K17.40K6.90K9.49K9.25K5.17KKKK
Giá / EPS (PE)13.27 (lần)13.01 (lần)12.59 (lần)13.60 (lần)12.62 (lần)12.93 (lần)13.60 (lần)14.56 (lần)10.81 (lần)4.83 (lần)4.75 (lần)5.31 (lần)1.84 (lần)0.96 (lần)1.75 (lần)1.85 (lần)0.90 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.35 (lần)1.49 (lần)1.41 (lần)1.52 (lần)1.29 (lần)1.16 (lần)1.18 (lần)1.87 (lần)1.13 (lần)0.44 (lần)0.42 (lần)0.47 (lần)0.15 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.13 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách38.98K35.93K33.31K30.58K28.29K26.97K26.71K26.99K29.38K39.19K35.29K30.52K41.51K35.26K28.53K25.39K32.17K29.57KK9.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.96 (lần)2.30 (lần)2.45 (lần)2.59 (lần)2.11 (lần)1.77 (lần)1.92 (lần)3.14 (lần)2.24 (lần)0.90 (lần)0.80 (lần)1.05 (lần)0.42 (lần)0.20 (lần)0.33 (lần)0.36 (lần)0.16 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)35 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.49%72.06%67.53%64.08%61.19%56.51%54.05%49.40%61.09%73.24%70.97%71.36%74.14%74.27%84.49%84.11%84.57%87.67%%63.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.51%27.94%32.47%35.92%38.81%43.49%45.95%50.60%38.91%26.76%29.03%28.64%25.86%25.73%15.51%15.89%15.43%12.33%%36.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn25.51%29.89%23.99%25.75%28.98%28.86%30.36%25.89%26.33%25.43%23.08%30.77%47.12%48.11%39.69%36.24%28.36%41.43%%61.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu34.25%42.63%31.56%34.68%40.80%40.56%43.59%34.93%35.74%34.10%30.01%44.46%89.12%92.73%65.80%56.84%39.60%70.72%%158.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn74.49%70.11%76.01%74.25%71.02%71.14%69.64%74.11%73.67%74.57%76.92%69.23%52.88%51.89%60.31%63.76%71.64%58.57%%38.70%
6/ Thanh toán hiện hành288.10%241.08%281.50%248.87%232.85%258.53%275.28%195.89%237.23%288.39%307.68%231.97%157.75%167.91%216.33%238.09%309.24%216.32%%112.84%
7/ Thanh toán nhanh188.62%167.09%171.15%161.48%151.22%152.09%166.31%108.16%150.88%193.27%206.04%152.90%94.51%79%133.93%155.88%159.27%145.37%%59.51%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.65%57.82%40.40%47.97%71.20%86.60%101.27%42.26%57.65%104.81%111.89%76.68%22.92%11.66%12.86%3.79%10.36%75.72%%12.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản107.98%108.40%132.60%126.99%115.96%109.20%113.74%124.54%145.60%152.48%146.66%155.47%145.48%128.01%150.26%185.59%217.13%132.05%%137.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn146.92%150.44%196.37%198.17%189.51%193.24%210.42%252.08%238.31%208.20%206.66%217.86%196.24%172.36%177.85%220.64%256.74%150.62%%218.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu144.96%154.62%174.45%171.03%163.28%153.49%163.33%168.04%197.64%204.47%190.67%224.59%275.13%246.70%249.13%291.08%303.10%225.44%%355.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho199.94%224.44%219.58%263.79%247.76%210.60%253.86%248.42%327.66%339.98%352.83%363.32%285.51%201.29%319.97%450.92%419.95%338.44%%268.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.21%11.43%11.18%11.14%10.23%8.94%8.64%12.82%10.50%9.15%8.78%8.84%8.26%8.26%7.62%6.77%5.86%7.12%%19.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.02%12.39%14.82%14.15%11.86%9.76%9.83%15.97%15.29%13.96%12.88%13.74%12.01%10.58%11.44%12.57%12.81%9.47%%27.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.79%17.68%19.50%19.06%16.70%13.72%14.11%21.55%20.75%18.72%16.75%19.84%22.72%20.39%18.97%19.71%17.89%16.17%%70.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%25%25%24%22%20%18%29%21%17%16%16%14%13%11%10%7%10%7%34%
Tăng trưởng doanh thu1.72%-4.40%11.10%13.25%11.55%-5.10%-3.82%-6.25%1.44%19.08%-1.82%20.02%31.28%23.39%15.39%%46.12%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.20%-2.19%11.41%23.39%27.61%-1.82%-35.18%14.49%16.37%24.10%-2.41%28.42%31.19%33.87%29.78%%20.37%139.57%-69.29%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.85%45.71%-0.88%-8.11%5.49%-6.04%23.49%7.77%10.02%26.17%-21.94%-26.65%13.13%75.60%56.07%%-39.07%25.61%14.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.50%7.86%8.92%8.11%4.87%0.98%-1.04%10.26%4.95%11.04%15.64%47.03%17.72%24.60%34.83%%8.83%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.12%16.94%6.39%3.41%5.05%-1.15%5.31%9.60%6.24%14.53%4.08%12.31%15.51%44.84%42.52%%-11.02%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |