CTCP Trường Sơn 532 (ts3)

5.50
-0.20
(-3.51%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,38472,551108,560144,812161,422154,375183,103215,126175,611222,217
Giá vốn hàng bán161,53656,42595,064133,968144,994136,315168,246192,283155,151196,447
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,84916,12613,49610,70416,31118,06013,77722,63518,39524,478
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh428159-105-9922,6954,5021,5612,226-3,0914,890
Tổng lợi nhuận trước thuế5152824905982,0203,6051,7292,201-1,6735,023
Lợi nhuận sau thuế 32410664631,6512,8279691,761-1,8703,918
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32410664631,6512,8279691,761-1,8703,918
Tổng tài sản ngắn hạn225,984236,158231,710250,664229,373225,984236,158231,710250,664229,373180,993180,182167,739204,710197,635
Tiền mặt7,9836,70967514,39019,7087,9836,70967514,39019,7085,28530,0594,5807,5284,291
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,64114,6413,000
Hàng tồn kho127,048152,629156,475128,13190,187127,048152,629156,475128,13190,18788,55567,47071,30996,79283,279
Tài sản dài hạn16,14537,60043,55353,24739,69716,14537,60043,55353,24739,69746,15963,66370,91523,19417,018
Tài sản cố định12,25016,92721,57627,05525,32412,25016,92721,57627,05525,32426,59626,55525,73613,80316,442
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản242,130273,758275,263303,911269,070242,130273,758275,263303,911269,070227,152243,844238,654227,904214,653
Tổng nợ202,029233,966235,513263,819229,040202,029233,966235,513263,819229,040184,743204,126207,401199,129183,891
Vốn chủ sở hữu40,10039,79239,74940,09240,03040,10039,79239,74940,09240,03042,40939,71931,25328,77530,762

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.03K0.02K0.02K0.43K4.29K1.47K2.67KK5.94K3.54K
Giá cuối kỳ5.20K4.60K4.10K9.90K9.20K9.20K9.20K10K10K10KK
Giá / EPS (PE)61.82 (lần)167.16 (lần)246.76 (lần)605.30 (lần)21.46 (lần)2.15 (lần)6.26 (lần)3.74 (lần) (lần)1.68 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.11 (lần)0.24 (lần)0.15 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.41K10.33K10.32K10.41K10.39K64.32K60.24K47.40K43.64K46.66K44.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.45 (lần)0.40 (lần)0.95 (lần)0.89 (lần)0.14 (lần)0.15 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.33%86.27%84.18%82.48%85.25%79.68%73.89%70.29%89.82%92.07%92.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.67%13.73%15.82%17.52%14.75%20.32%26.11%29.71%10.18%7.93%7.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn83.44%85.46%85.56%86.81%85.12%81.33%83.71%86.90%87.37%85.67%85.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu503.81%587.97%592.50%658.03%572.17%435.62%513.93%663.62%692.02%597.79%577.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn16.56%14.54%14.44%13.19%14.88%18.67%16.29%13.10%12.63%14.33%14.75%
6/ Thanh toán hiện hành112.42%279.01%213.33%206.84%203.91%211.96%135.95%101.61%103.81%109.12%169.69%
7/ Thanh toán nhanh49.22%98.69%69.27%101.11%123.74%108.25%85.04%58.41%54.73%63.14%96.79%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.97%7.93%0.62%11.87%17.52%6.19%22.68%2.77%3.82%2.37%3.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.26%26.50%39.44%47.65%59.99%67.96%75.09%90.14%77.05%103.52%69.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn78.49%30.72%46.85%57.77%70.38%85.29%101.62%128.25%85.79%112.44%75.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu442.35%182.33%273.11%361.20%403.25%364.01%461%688.34%610.29%722.38%474.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho127.15%36.97%60.75%104.56%160.77%153.93%249.36%269.65%160.29%235.89%153.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.18%0.15%0.06%0.04%1.02%1.83%0.53%0.82%-1.06%1.76%1.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.13%0.04%0.02%0.02%0.61%1.24%0.40%0.74%%1.83%1.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.81%0.27%0.16%0.16%4.12%6.67%2.44%5.63%%12.74%8.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%1%2%1%1%-1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu144.50%-33.17%-25.03%-10.29%4.56%-15.69%%22.50%-20.97%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận205.66%65.62%1.59%-96.18%-41.60%191.74%%-194.17%-147.73%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.65%-0.66%-10.73%15.18%23.98%-9.50%%4.15%8.29%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.77%0.11%-0.86%0.15%-5.61%6.77%%8.61%-6.46%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.55%-0.55%-9.43%12.95%18.45%-6.85%%4.72%6.17%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |