CTCP Trường Sơn 532 (ts3)

5.50
-0.20
(-3.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.50
5.50
5.50
100
10.4K
0.1K
68.8x
0.5x
0% # 1%
2.2
21 Bi
4 Mi
17,963
9.3 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 5,100 5.80 16,300
5.50 3,100 6.10 3,000
5.40 300 6.20 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 5.50 -0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 63.58 (0.15) 0% 9.68 (0.00) 0%
2020 245 (0.16) 0% 4.60 (0.00) 0%
2021 286.36 (0.14) 0% 4 (0.00) 0%
2022 224 (0) 0% 4.05 (0) 0%
2023 148.50 (0) 0% 3.56 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV177,38472,551108,560144,812161,422154,375183,103215,126175,611222,217
Tổng lợi nhuận trước thuế5152824905982,0203,6051,7292,201-1,6735,023
Lợi nhuận sau thuế 32410664631,6512,8279691,761-1,8703,918
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32410664631,6512,8279691,761-1,8703,918
Tổng tài sản242,130273,758275,263303,911242,130273,758275,263303,911269,070227,152243,844238,654227,904214,653
Tổng nợ202,029233,966235,513263,819202,029233,966235,513263,819229,040184,743204,126207,401199,129183,891
Vốn chủ sở hữu40,10039,79239,74940,09240,10039,79239,74940,09240,03042,40939,71931,25328,77530,762


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |