CTCP Trường Sơn 532 (ts3)

5.20
-0.90
(-14.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
5.20
5.40
5.20
20,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.3
0.0k
235 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
18 tỷ
4 triệu
2,767
8.1 - 3.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
236 tỷ
40 tỷ
592.5%
14.4%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 5.20 70,200
0 5.40 100
0.00 0 5.80 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.40 -0.70 12,300 12,300
09:12 5.20 -0.90 500 12,800
09:18 5.20 -0.90 600 13,400
09:27 5.20 -0.90 1,000 14,400
09:39 5.20 -0.90 300 14,700
09:45 5.20 -0.90 500 15,200
10:10 5.20 -0.90 600 15,800
10:39 5.20 -0.90 500 16,300
11:10 5.20 -0.90 200 16,500
11:24 5.20 -0.90 100 16,600
12:59 5.20 -0.90 100 16,700
13:43 5.20 -0.90 1,500 18,200
13:58 5.20 -0.90 100 18,300
14:28 5.20 -0.90 1,800 20,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 63.58 (0.15) 0% 9.68 (0.00) 0%
2020 245 (0.16) 0% 4.60 (0.00) 0%
2021 286.36 (0.14) 0% 4 (0.00) 0%
2022 224 (0) 0% 4.05 (0) 0%
2023 148.50 (0) 0% 3.56 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc