CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn (tsg)

11.50
-1.90
(-14.18%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV175,319241,309291,990154,005116,568199,027
Giá vốn hàng bán148,377199,479254,896120,87886,143164,528
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV26,94241,83137,09433,12730,42033,253
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,6919,61510,9647,6304,7159,539
Tổng lợi nhuận trước thuế8,6238,6898,3487,4427,0889,491
Lợi nhuận sau thuế 6,6536,6536,3366,2816,0807,583
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6536,6536,3366,2816,0807,583
Tổng tài sản ngắn hạn74,907138,404117,085137,44978,90774,907138,404117,085137,44978,90774,35477,322104,83752,54550,496
Tiền mặt6,4567,7627,72623,24021,6256,4567,7627,72623,24021,6253,9671,88914,2214,65816,959
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho17,61522,71119,42279,96611,95017,61522,71119,42279,96611,9508,1677,1637,01115,15913,876
Tài sản dài hạn15,83515,17515,66814,80515,56015,83515,17515,66814,80515,56015,53615,98616,28018,50822,300
Tài sản cố định10,1219,38410,39910,72811,49310,1219,38410,39910,72811,49310,94411,17311,52513,09814,038
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản90,742153,579132,752152,25494,46890,742153,579132,752152,25494,46889,89093,307121,11771,05372,795
Tổng nợ48,338111,79791,908112,03655,14448,338111,79791,908112,03655,14449,87255,74985,76135,73742,055
Vốn chủ sở hữu42,40441,78340,84540,21739,32442,40441,78340,84540,21739,32440,01837,55835,35635,31630,740

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.16K2.16K2.06K2.04K1.98K2.47K
Giá cuối kỳ20K10.84K8.59K11.18K7.79K5.19K
Giá / EPS (PE)9.24 (lần)5.01 (lần)4.17 (lần)5.47 (lần)3.94 (lần)2.10 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.14 (lần)0.09 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách13.79K13.59K13.29K13.08K12.79K13.02K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.45 (lần)0.80 (lần)0.65 (lần)0.85 (lần)0.61 (lần)0.40 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.55%90.12%88.20%90.28%83.53%82.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.45%9.88%11.80%9.72%16.47%17.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.27%72.79%69.23%73.58%58.37%55.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu113.99%267.57%225.02%278.58%140.23%124.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.73%27.21%30.77%26.41%41.63%44.52%
6/ Thanh toán hiện hành154.97%123.80%127.39%122.68%143.09%149.09%
7/ Thanh toán nhanh118.52%103.48%106.26%51.31%121.42%132.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.36%6.94%8.41%20.74%39.22%7.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản193.21%157.12%219.95%101.15%123.39%221.41%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn234.05%174.35%249.38%112.05%147.73%267.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu413.45%577.53%714.87%382.94%296.43%497.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho842.33%878.34%1,312.41%151.16%720.86%2,014.55%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.79%2.76%2.17%4.08%5.22%3.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.33%4.33%4.77%4.13%6.44%8.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.69%15.92%15.51%15.62%15.46%18.95%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%2%5%7%5%
Tăng trưởng doanh thu-27.35%-17.36%89.60%32.12%-41.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%5%0.88%3.31%-19.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-56.76%21.64%-17.97%103.17%10.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.49%2.30%1.56%2.27%-1.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-40.92%15.69%-12.81%61.17%5.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |