CTCP Thông tin Tín hiệu Đường sắt Sài Gòn (tsg)

11.50
-1.90
(-14.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
11.50
11.50
11.50
1,500
13.8K
2.2K
9.3x
1.5x
7% # 16%
0.8
61 Bi
3 Mi
308
20.2 - 12.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 100 ATC 0
11.00 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:27 11.50 -1.90 1,500 1,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.16) 0% 6.10 (0.01) 0%
2018 144.79 (0.14) 0% 5.44 (0.01) 0%
2019 166.20 (0.20) 0% 7.50 (0.01) 0%
2020 140.52 (0.12) 0% 6 (0.01) 0%
2021 128.53 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 57%
2022 166.50 (0.29) 0% 6.02 (0.01) 0%
2023 192 (0) 0% 6.34 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV175,319241,309291,990154,005116,568199,027
Tổng lợi nhuận trước thuế8,6238,6898,3487,4427,0889,491
Lợi nhuận sau thuế 6,6536,6536,3366,2816,0807,583
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6536,6536,3366,2816,0807,583
Tổng tài sản90,742153,579132,752152,25490,742153,579132,752152,25494,46889,89093,307121,11771,05372,795
Tổng nợ48,338111,79791,908112,03648,338111,79791,908112,03655,14449,87255,74985,76135,73742,055
Vốn chủ sở hữu42,40441,78340,84540,21742,40441,78340,84540,21739,32440,01837,55835,35635,31630,740


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |