CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (tvc)

9.20
-0.10
(-1.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,85547,41485,12090,24621,678246,63565,244152,632431,645154,45658,27337,88225,17943,21516,453
Giá vốn hàng bán3,4514,27021,38426,9007,91156,00522,93866,65062,41543,97618,80510,8769,5985,5302,796
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,40443,14463,73663,34613,767190,63042,30685,983369,231110,48039,46827,00615,58137,68513,657
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-24,100129,818133,105158,70820,017397,532267,946-887,571627,60799,60029,41318,96119,88051,937-1,685
Tổng lợi nhuận trước thuế-24,277131,405133,087158,70820,010398,924266,948-886,486670,985121,71241,02727,93026,99956,14912,344
Lợi nhuận sau thuế 2,175125,290127,327158,64920,010413,440278,642-886,874546,635105,09329,00522,16021,90046,6589,197
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,244114,69696,619134,75316,151328,824247,648-682,698427,58382,26523,27617,03217,91038,8178,949
Tổng tài sản ngắn hạn2,252,8742,481,3472,044,6601,982,4821,956,9802,252,8741,956,9731,718,0523,814,4462,156,3681,711,9541,028,416980,240751,375254,615
Tiền mặt644,003568,7401,009,728742,708285,973644,003285,973102,737483,546285,62829,40597,18790,167139,423100,336
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,167,7791,591,568667,295874,1921,329,3791,167,7791,329,372926,0521,344,997854,314491,057221,983300,025175,00464,683
Hàng tồn kho1553
Tài sản dài hạn16,87916,56916,93517,31017,94416,87920,50219,75294,298143,400205,217120,7818,23317,08219,922
Tài sản cố định1,6601,9012,1542,4082,6621,6602,6624,5116,3998,0926,2005,6351,9101,0561,128
Đầu tư tài chính dài hạn75,000124,262137,03992,56012,20014,950
Tổng tài sản2,269,7542,497,9162,061,5941,999,7921,974,9242,269,7541,977,4741,737,8033,908,7442,299,7681,917,1711,149,197988,472768,457274,537
Tổng nợ268,583451,87977,96771,651177,960268,583206,661219,6151,439,6481,496,7351,245,187639,226510,111313,27096,205
Vốn chủ sở hữu2,001,1712,046,0371,983,6281,928,1401,796,9642,001,1711,770,8131,518,1882,469,096803,032671,984509,971478,361455,188178,332

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.77K2.09KK4.13K1.88K0.58K0.43K0.45K1.05K0.63K1.23K0.23K
Giá cuối kỳ10.40K6.30K4.50K24.10K10.17K14.45K9.69K6.49K9.53K12.16K11.70KK
Giá / EPS (PE)3.75 (lần)3.02 (lần) (lần)5.84 (lần)5.42 (lần)24.85 (lần)22.77 (lần)14.50 (lần)9.06 (lần)19.22 (lần)9.53 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5 (lần)11.45 (lần)3.50 (lần)5.79 (lần)2.89 (lần)9.92 (lần)10.24 (lần)10.32 (lần)8.13 (lần)10.45 (lần)12.34 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách16.87K14.93K12.80K23.83K18.31K16.79K12.74K11.95K12.34K12.61K14.39K4.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.62 (lần)0.42 (lần)0.35 (lần)1.01 (lần)0.56 (lần)0.86 (lần)0.76 (lần)0.54 (lần)0.77 (lần)0.96 (lần)0.81 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)104 (Mi)44 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)37 (Mi)14 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.26%98.96%98.86%97.59%93.76%89.30%89.49%99.17%97.78%92.74%91.40%99.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.74%1.04%1.14%2.41%6.24%10.70%10.51%0.83%2.22%7.26%8.60%0.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.83%10.45%12.64%36.83%65.08%64.95%55.62%51.61%40.77%35.04%35.59%16.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.42%11.67%14.47%58.31%186.39%185.30%125.35%106.64%68.82%53.95%55.25%20.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.17%89.55%87.36%63.17%34.92%35.05%44.38%48.39%59.23%64.96%64.41%83.04%
6/ Thanh toán hiện hành884.94%1,030.20%782.30%322.53%180.62%154.55%170.04%192.16%249.54%318.97%566.76%588.59%
7/ Thanh toán nhanh884.94%1,030.20%782.29%322.52%180.62%154.55%170.04%192.16%249.54%318.97%566.76%588.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn252.97%150.54%46.78%40.89%23.92%2.65%16.07%17.68%46.30%125.69%225.12%135.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.87%3.30%8.78%11.04%6.72%3.04%3.30%2.55%5.62%5.99%4.25%11.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn10.95%3.33%8.88%11.32%7.16%3.40%3.68%2.57%5.75%6.46%4.64%11.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.32%3.68%10.05%17.48%19.23%8.67%7.43%5.26%9.49%9.23%6.59%14.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%444,333.34%117,764.15%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần133.32%379.57%-447.28%99.06%53.26%39.94%44.96%71.13%89.82%54.39%129.45%35.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.49%12.52%%10.94%3.58%1.21%1.48%1.81%5.05%3.26%5.50%4.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.43%13.98%%17.32%10.24%3.46%3.34%3.74%8.53%5.02%8.53%5.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)587%1,080%-1,024%685%187%124%157%187%702%320%413%68%
Tăng trưởng doanh thu278.02%-57.25%-64.64%179.46%165.06%53.83%50.45%-41.74%162.66%151.42%45.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.78%-136.27%-259.66%419.76%253.43%36.66%-4.90%-53.86%333.76%5.64%422.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.96%-5.90%-84.75%-3.81%20.20%94.80%25.31%62.83%225.63%75.37%749.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.01%16.64%-38.51%207.47%19.50%31.77%6.61%5.09%155.25%79.60%214.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.78%13.79%-55.54%69.96%19.96%66.83%16.26%28.63%179.91%78.09%304.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |