CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (tvc)

9.10
-0.20
(-2.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV90,24621,67813,25311,94465,244152,632431,645154,45658,27337,88225,17943,21516,4536,544
Giá vốn hàng bán26,9007,9111,9848,59222,93866,65062,41543,97618,80510,8769,5985,5302,7962,053
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV63,34613,76711,2683,35142,30685,983369,231110,48039,46827,00615,58137,68513,6574,491
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh158,70820,01717,599160,470267,946-887,571627,60799,60029,41318,96119,88051,937-1,6858,354
Tổng lợi nhuận trước thuế158,70820,01017,322160,470266,948-886,486670,985121,71241,02727,93026,99956,14912,34411,080
Lợi nhuận sau thuế 158,64920,01017,322161,131278,642-886,874546,635105,09329,00522,16021,90046,6589,1979,817
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ134,75316,15113,213145,714247,648-682,698427,58382,26523,27617,03217,91038,8178,9498,471
Tổng tài sản ngắn hạn1,956,9801,893,1511,782,1831,956,9731,718,0523,814,4462,156,3681,711,9541,028,416980,240751,375254,615140,892
Tiền mặt285,973338,263323,935285,973102,737483,546285,62829,40597,18790,167139,423100,33655,962
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,329,3791,218,1431,108,3841,329,372926,0521,344,997854,314491,057221,983300,025175,00464,6838,810
Hàng tồn kho15151553
Tài sản dài hạn17,94417,99619,15120,50219,75294,298143,400205,217120,7818,23317,08219,92213,261
Tài sản cố định2,6623,0503,5232,6624,5116,3998,0926,2005,6351,9101,0561,1281,152
Đầu tư tài chính dài hạn75,000124,262137,03992,56012,20014,9507,020
Tổng tài sản1,974,9241,911,1471,801,3351,977,4741,737,8033,908,7442,299,7681,917,1711,149,197988,472768,457274,537154,153
Tổng nợ177,960134,19441,704206,661219,6151,439,6481,496,7351,245,187639,226510,111313,27096,20554,859
Vốn chủ sở hữu1,796,9641,776,9531,759,6311,770,8131,518,1882,469,096803,032671,984509,971478,361455,188178,33299,294

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.61K2.09KK4.13K1.88K0.58K0.43K0.45K1.05K0.63K1.23K0.23K
Giá cuối kỳ9.40K6.30K4.50K24.10K10.17K14.45K9.69K6.49K9.53K12.16K11.70KK
Giá / EPS (PE)3.60 (lần)3.02 (lần) (lần)5.84 (lần)5.42 (lần)24.85 (lần)22.77 (lần)14.50 (lần)9.06 (lần)19.22 (lần)9.53 (lần) (lần)
Giá sổ sáchK14.93K12.80K23.83K18.31K16.79K12.74K11.95K12.34K12.61K14.39K4.58K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.42 (lần)0.35 (lần)1.01 (lần)0.56 (lần)0.86 (lần)0.76 (lần)0.54 (lần)0.77 (lần)0.96 (lần)0.81 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)104 (Mi)44 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)37 (Mi)14 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản%98.96%98.86%97.59%93.76%89.30%89.49%99.17%97.78%92.74%91.40%99.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản%1.04%1.14%2.41%6.24%10.70%10.51%0.83%2.22%7.26%8.60%0.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn%10.45%12.64%36.83%65.08%64.95%55.62%51.61%40.77%35.04%35.59%16.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu%11.67%14.47%58.31%186.39%185.30%125.35%106.64%68.82%53.95%55.25%20.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn%89.55%87.36%63.17%34.92%35.05%44.38%48.39%59.23%64.96%64.41%83.04%
6/ Thanh toán hiện hành%1,030.20%782.30%322.53%180.62%154.55%170.04%192.16%249.54%318.97%566.76%588.59%
7/ Thanh toán nhanh%1,030.20%782.29%322.52%180.62%154.55%170.04%192.16%249.54%318.97%566.76%588.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn%150.54%46.78%40.89%23.92%2.65%16.07%17.68%46.30%125.69%225.12%135.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%3.30%8.78%11.04%6.72%3.04%3.30%2.55%5.62%5.99%4.25%11.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%3.33%8.88%11.32%7.16%3.40%3.68%2.57%5.75%6.46%4.64%11.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%3.68%10.05%17.48%19.23%8.67%7.43%5.26%9.49%9.23%6.59%14.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%444,333.34%117,764.15%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần225.95%379.57%-447.28%99.06%53.26%39.94%44.96%71.13%89.82%54.39%129.45%35.97%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%12.52%%10.94%3.58%1.21%1.48%1.81%5.05%3.26%5.50%4.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%13.98%%17.32%10.24%3.46%3.34%3.74%8.53%5.02%8.53%5.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)683%1,080%-1,024%685%187%124%157%187%702%320%413%68%
Tăng trưởng doanh thu43.79%-57.25%-64.64%179.46%165.06%53.83%50.45%-41.74%162.66%151.42%45.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-211.65%-136.27%-259.66%419.76%253.43%36.66%-4.90%-53.86%333.76%5.64%422.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-100%-5.90%-84.75%-3.81%20.20%94.80%25.31%62.83%225.63%75.37%749.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-100%16.64%-38.51%207.47%19.50%31.77%6.61%5.09%155.25%79.60%214.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-100%13.79%-55.54%69.96%19.96%66.83%16.26%28.63%179.91%78.09%304.83%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc