CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (tvc)

8.70
-0.10
(-1.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.80
8.80
8.90
8.70
122,100
16.9K
2.8K
2.8x
0.5x
14% # 16%
1.6
913 Bi
119 Mi
572,624
11.8 - 6.9
269 Bi
2,001 Bi
13.4%
88.17%
644 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 45,400 8.70 1,000
8.50 500 8.80 3,500
8.30 100 8.90 22,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 18.00 (-0.20) 56.1%
OGC 3.96 (-0.20) 24.5%
TVC 8.70 (-0.10) 19.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 8.80 0 400 400
09:35 8.80 0 1,200 1,600
09:39 8.80 0 5,500 7,100
09:43 8.80 0 10,000 17,100
09:45 8.80 0 10,000 27,100
09:54 8.80 0 1,100 28,200
10:20 8.90 0.10 200 28,400
10:41 8.80 0 10,000 38,400
11:15 8.80 0 500 38,900
13:11 8.80 0 10,000 48,900
13:27 8.80 0 3,000 51,900
13:56 8.80 0 1,000 52,900
13:57 8.80 0 2,000 54,900
13:59 8.80 0 1,000 55,900
14:10 8.80 0 2,000 57,900
14:18 8.80 0 200 58,100
14:19 8.80 0 100 58,200
14:25 8.80 0 500 58,700
14:27 8.70 -0.10 8,800 67,500
14:28 8.70 -0.10 3,500 71,000
14:29 8.70 -0.10 48,300 119,300
14:45 8.70 -0.10 2,800 122,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 191.04 (0.03) 0% 61.23 (0.02) 0%
2018 171 (0.04) 0% 34.50 (0.02) 0%
2019 213 (0.06) 0% 59.61 (0.03) 0%
2020 268 (0.15) 0% 71 (0.11) 0%
2021 450 (0.43) 0% 0.02 (0.55) 2,733%
2022 350 (0.15) 0% 164 (-0.38) -0%
2023 112 (0.02) 0% 116 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,85547,41485,12090,246246,63565,244152,632431,645154,45658,27337,88225,17943,21516,453
Tổng lợi nhuận trước thuế-24,277131,405133,087158,708398,924266,948-886,486670,985121,71241,02727,93026,99956,14912,344
Lợi nhuận sau thuế 2,175125,290127,327158,649413,440278,642-886,874546,635105,09329,00522,16021,90046,6589,197
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,244114,69696,619134,753328,824247,648-682,698427,58382,26523,27617,03217,91038,8178,949
Tổng tài sản2,269,7542,497,9162,061,5941,999,7922,269,7541,977,4741,737,8033,908,7442,299,7681,917,1711,149,197988,472768,457274,537
Tổng nợ268,583451,87977,96771,651268,583206,661219,6151,439,6481,496,7351,245,187639,226510,111313,27096,205
Vốn chủ sở hữu2,001,1712,046,0371,983,6281,928,1402,001,1711,770,8131,518,1882,469,096803,032671,984509,971478,361455,188178,332


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |