CTCP Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (tvc)

10
-0.10
(-0.99%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.10
10.20
10
445,600
16.7K
2.2K
4.6x
0.6x
13% # 13%
0.8
1,198 Bi
119 Mi
774,894
11.8 - 5.1
78 Bi
1,984 Bi
3.9%
96.22%
1,010 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 3,800 10.10 36,600
9.90 164,600 10.20 105,100
9.80 22,100 10.30 39,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tài chính khác
(Ngành nghề)
#Tài chính khác - ^TCK     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IPA 13.50 (0.20) 54.5%
TVC 10.00 (-0.10) 23.0%
OGC 3.91 (-0.01) 22.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.20 0.10 8,100 8,100
09:20 10.20 0.10 3,100 11,200
09:22 10.10 0 26,400 37,600
09:24 10.10 0 600 38,200
09:27 10.10 0 500 38,700
09:28 10.10 0 10,000 48,700
09:31 10.10 0 1,000 49,700
09:35 10.10 0 5,000 54,700
09:40 10.10 0 1,000 55,700
09:43 10.10 0 19,100 74,800
09:45 10.10 0 2,100 76,900
09:48 10.10 0 1,300 78,200
09:53 10.10 0 1,000 79,200
09:58 10.10 0 20,000 99,200
09:59 10.10 0 10,000 109,200
10:10 10.10 0 27,500 136,700
10:13 10.10 0 13,500 150,200
10:14 10.10 0 3,000 153,200
10:18 10.10 0 600 153,800
10:23 10.10 0 10,000 163,800
10:27 10.10 0 2,000 165,800
10:38 10.10 0 6,000 171,800
10:53 10.10 0 100 171,900
10:57 10.20 0.10 100 172,000
13:10 10.10 0 6,600 178,600
13:13 10.10 0 22,800 201,400
13:18 10.10 0 5,000 206,400
13:22 10 -0.10 10,000 216,400
13:23 10 -0.10 8,100 224,500
13:29 10 -0.10 100 224,600
13:43 10 -0.10 300 224,900
13:45 10 -0.10 65,000 289,900
13:46 10 -0.10 12,000 301,900
13:47 10 -0.10 10,600 312,500
13:53 10 -0.10 58,000 370,500
14:10 10.10 0 2,000 372,500
14:17 10 -0.10 1,600 374,100
14:22 10 -0.10 200 374,300
14:29 10 -0.10 70,000 444,300
14:46 10 -0.10 1,300 445,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 191.04 (0.03) 0% 61.23 (0.02) 0%
2018 171 (0.04) 0% 34.50 (0.02) 0%
2019 213 (0.06) 0% 59.61 (0.03) 0%
2020 268 (0.15) 0% 71 (0.11) 0%
2021 450 (0.43) 0% 0.02 (0.55) 2,733%
2022 350 (0.15) 0% 164 (-0.38) -0%
2023 112 (0.02) 0% 116 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,12090,24621,67813,25365,244152,632431,645154,45658,27337,88225,17943,21516,4536,544
Tổng lợi nhuận trước thuế133,098158,70820,01017,322266,948-886,486670,985121,71241,02727,93026,99956,14912,34411,080
Lợi nhuận sau thuế 127,338158,64920,01017,322278,642-886,874546,635105,09329,00522,16021,90046,6589,1979,817
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ96,629134,75316,15113,213247,648-682,698427,58382,26523,27617,03217,91038,8178,9498,471
Tổng tài sản2,061,5981,999,7921,974,9241,911,1471,977,4741,737,8033,908,7442,299,7681,917,1711,149,197988,472768,457274,537154,153
Tổng nợ77,96771,651177,960134,194206,661219,6151,439,6481,496,7351,245,187639,226510,111313,27096,20554,859
Vốn chủ sở hữu1,983,6311,928,1401,796,9641,776,9531,770,8131,518,1882,469,096803,032671,984509,971478,361455,188178,33299,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |