CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (tvd)

10.20
-0.10
(-0.97%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,723,8941,230,8951,864,6771,678,3151,330,9606,497,7816,536,4106,754,2075,339,5634,494,1984,545,5074,267,1822,915,5882,771,1643,309,939
Giá vốn hàng bán1,542,2971,242,2881,750,6441,575,1311,173,8706,110,3606,070,4996,263,6244,887,3294,114,8024,107,2413,811,3732,500,4562,367,4072,901,534
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV181,596-11,392114,032103,185157,090387,421465,911490,583452,235379,397438,266455,809415,132403,757408,406
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh105,004-71,37444,69840,39679,496118,725177,415215,978131,13575,41996,942107,64742,95956,42779,568
Tổng lợi nhuận trước thuế104,209-71,34044,29542,52878,099119,691175,610220,832127,61375,82193,15185,25638,68238,52673,571
Lợi nhuận sau thuế 82,483-57,34335,24033,97360,89694,353138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,699
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ82,483-57,34335,24033,97360,89694,353138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,699
Tổng tài sản ngắn hạn1,429,0581,170,1211,817,4711,450,7481,000,3271,429,0581,155,2911,612,784768,052824,507497,668431,265662,298644,466482,798
Tiền mặt33,583293,37834,07247,86750,18633,58350,18612,95012,98010,6098,50114,7457,8948,61586,226
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho195,957400,633307,437271,627223,679195,957226,604350,931393,438355,217144,784100,501496,519308,198165,978
Tài sản dài hạn1,069,674924,242913,656946,639980,5401,069,674970,3211,092,1661,590,5111,846,0222,013,0102,286,9112,717,3812,562,4481,782,684
Tài sản cố định759,085639,997602,564547,864593,843759,085576,752811,521981,6961,254,7271,431,6791,699,6622,047,4221,427,2551,226,962
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,498,7322,094,3642,731,1272,397,3871,980,8672,498,7322,125,6122,704,9502,358,5632,670,5282,510,6772,718,1763,379,6793,206,9152,265,482
Tổng nợ1,821,9251,500,0392,085,2931,655,9281,279,7811,821,9251,418,1252,040,6081,806,8962,154,7071,999,9392,205,7432,886,1102,715,0431,799,505
Vốn chủ sở hữu676,807594,324645,834741,459701,086676,807707,486664,341551,667515,821510,739512,433493,569491,872465,977

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.10K3.07K3.92K2.26K1.46K1.35K1.39K0.67K0.66K1.35K2.23K3.55K2.30K7.92K4.31K2.93K3.60K1.72K
Giá cuối kỳ10.80K13.29K7.27K11.75K6.15K4.42K3.44K3.06K3.33K3.63K4.78K2.77K1.95K1.62K1.79K19.40K19.40K19.40K
Giá / EPS (PE)5.15 (lần)4.32 (lần)1.85 (lần)5.20 (lần)4.20 (lần)3.27 (lần)2.48 (lần)4.59 (lần)5.01 (lần)2.69 (lần)2.15 (lần)0.78 (lần)0.85 (lần)0.20 (lần)0.41 (lần)6.62 (lần)5.39 (lần)11.30 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.18 (lần)0.18 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách15.05K15.73K14.78K12.27K11.47K11.36K11.40K10.98K10.94K11.09K10.68K13.95K13.16K15.45K12.14K9.29K8.97K9.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.72 (lần)0.84 (lần)0.49 (lần)0.96 (lần)0.54 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.45 (lần)0.20 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.15 (lần)2.09 (lần)2.16 (lần)2.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)42 (Mi)42 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.19%54.35%59.62%32.56%30.87%19.82%15.87%19.60%20.10%21.31%31.67%35.40%28.21%37.52%39.09%33.62%38.51%33.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.81%45.65%40.38%67.44%69.13%80.18%84.13%80.40%79.90%78.69%68.33%64.60%71.79%62.48%60.91%66.38%61.49%66.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.91%66.72%75.44%76.61%80.68%79.66%81.15%85.40%84.66%79.43%76.27%80.72%78.49%84.27%85.90%86.32%86.86%83.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu269.19%200.45%307.16%327.53%417.72%391.58%430.45%584.74%551.98%386.18%321.36%418.64%364.87%535.72%608.98%631.22%661.24%494.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.09%33.28%24.56%23.39%19.32%20.34%18.85%14.60%15.34%20.57%23.73%19.28%21.51%15.73%14.10%13.68%13.14%16.83%
6/ Thanh toán hiện hành113.84%126.16%116.75%71.57%74.51%63.37%55.20%53.62%57.71%51%132.56%130.34%155.43%138.91%110.08%111.92%81.33%82.23%
7/ Thanh toán nhanh98.23%101.41%91.35%34.91%42.41%44.93%42.34%13.42%30.11%33.47%96.34%62.92%116.05%85.53%93.03%83.58%67.64%66.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.68%5.48%0.94%1.21%0.96%1.08%1.89%0.64%0.77%9.11%48.29%5.64%10.76%27.19%34.77%62.36%27%32.74%
9/ Vòng quay Tổng tài sản260.04%307.51%249.70%226.39%168.29%181.05%156.99%86.27%86.41%146.10%184.74%152.43%172.35%176.53%175%162.35%156.88%154.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn454.69%565.78%418.79%695.21%545.08%913.36%989.46%440.22%429.99%685.57%583.34%430.62%611%470.49%447.67%482.88%407.34%462.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu960.06%923.89%1,016.68%967.90%871.27%889.99%832.73%590.72%563.39%710.32%778.42%790.57%801.21%1,122.25%1,240.72%1,187.15%1,194.21%916.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,118.21%2,678.90%1,784.86%1,242.21%1,158.39%2,836.81%3,792.37%503.60%768.14%1,748.14%1,851.25%701.08%2,073.31%1,016.13%2,445.84%1,630.73%1,972.08%2,021.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.45%2.11%2.61%1.90%1.46%1.34%1.46%1.03%1.08%1.71%2.68%3.22%2.18%4.57%2.86%2.66%3.36%2.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.78%6.50%6.52%4.31%2.46%2.42%2.30%0.89%0.93%2.50%4.94%4.91%3.76%8.06%5.01%4.32%5.28%3.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.94%19.53%26.54%18.43%12.76%11.89%12.18%6.07%6.08%12.17%20.84%25.44%17.47%51.26%35.54%31.57%40.17%18.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%3%2%2%1%2%1%1%2%3%4%3%6%3%3%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-0.59%-3.22%26.49%18.81%-1.13%6.52%46.36%5.21%-16.28%-5.29%26.81%4.58%-0.55%15.17%36.55%2.98%26.27%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.72%-21.63%73.44%54.47%8.37%-2.71%108.20%0.32%-47.29%-39.39%5.48%54.30%-52.52%83.64%47.09%-18.58%109.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả28.47%-30.50%12.93%-16.14%7.74%-9.33%-23.57%6.30%50.88%24.72%-1.13%21.60%-5.13%12.01%26.05%-1.11%29.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.34%6.49%20.42%6.95%1%-0.33%3.82%0.35%5.56%3.79%28.79%5.99%39.30%27.33%30.66%3.60%-3.13%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.55%-21.42%14.69%-11.68%6.37%-7.63%-19.57%5.39%41.56%19.76%4.64%18.24%1.86%14.17%26.68%-0.49%24.12%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |