CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (tvd)

13.50
-0.10
(-0.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.60
13.50
13.50
13.10
65,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.8
3.9k
2.2 lần
7%
27%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.7
486 tỷ
45 triệu
79,132
17.1 - 5.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,280 tỷ
701 tỷ
182.5%
35.4%
50 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 39.70 (0.40) 39.6%
PVD 29.75 (-0.15) 35.4%
MVB 21.00 (0.10) 4.8%
KSB 21.45 (-0.05) 3.4%
TMB 72.50 (-8.00) 2.6%
PVC 14.20 (0.10) 1.5%
DHA 43.00 (0.05) 1.4%
HGM 49.90 (0.00) 1.3%
TVD 13.50 (-0.10) 1.3%
PVB 23.70 (0.00) 1.1%
TDN 13.10 (-0.10) 0.8%
NNC 16.95 (0.00) 0.8%
HLC 13.00 (0.20) 0.7%
TC6 9.80 (0.00) 0.7%
THT 13.10 (0.20) 0.7%
DHM 10.00 (0.00) 0.7%
TNT 5.22 (0.02) 0.6%
C32 17.25 (0.00) 0.6%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 17.00 (-0.25) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.40 300 13.50 4,600
13.30 900 13.60 1,600
13.20 11,900 13.70 17,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.50 -0.10 3,000 3,000
09:43 13.30 -0.30 500 3,500
09:49 13.30 -0.30 900 4,400
09:57 13.30 -0.30 6,400 10,800
10:10 13.30 -0.30 5,300 16,100
10:12 13.30 -0.30 400 16,500
10:32 13.40 -0.20 300 16,800
10:42 13.40 -0.20 1,000 17,800
10:53 13.40 -0.20 2,200 20,000
10:56 13.40 -0.20 100 20,100
11:10 13.40 -0.20 200 20,300
11:11 13.30 -0.30 10,000 30,300
11:13 13.30 -0.30 4,700 35,000
11:20 13.20 -0.40 10,900 45,900
11:21 13.20 -0.40 9,700 55,600
11:23 13.30 -0.30 1,400 57,000
13:33 13.20 -0.40 1,600 58,600
13:34 13.20 -0.40 900 59,500
13:55 13.40 -0.20 100 59,600
13:59 13.40 -0.20 500 60,100
14:10 13.40 -0.20 600 60,700
14:23 13.40 -0.20 1,600 62,300
14:28 13.40 -0.20 300 62,600
14:44 13.50 -0.10 2,500 65,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,017.55 (2.92) 0% 40.25 (0.03) 0%
2018 3,276.88 (4.27) 0% 41.15 (0.06) 0%
2019 3,933.04 (4.55) 0% 52.79 (0.06) 0%
2020 4,693.50 (4.49) 0% 0 (0.07) 0%
2021 5,040.98 (5.34) 0% 0 (0.10) 0%
2022 5,331.50 (6.77) 0% 0 (0.19) 0%
2023 6,287.21 (1.78) 0% 0 (0.03) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc