CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (tvd)

10.20
-0.10
(-0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.30
10.30
10.30
10.20
15,300
15.1K
2.1K
5.2x
0.7x
4% # 14%
1.2
495 Bi
45 Mi
63,154
13.4 - 10
1,822 Bi
677 Bi
269.2%
27.09%
34 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 4,500 10.30 5,300
10.10 5,800 10.40 2,200
10.00 5,100 10.50 2,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.60 (-0.50) 35.7%
PVD 26.25 (-0.30) 28.5%
HGM 250.00 (-0.20) 11.3%
MVB 16.40 (-0.10) 6.2%
KSB 18.40 (-0.15) 5.1%
TMB 56.50 (0.00) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 57.80 (-0.20) 1.9%
DHA 57.50 (-0.80) 1.6%
PVB 28.30 (-0.30) 1.6%
BKC 22.60 (-0.20) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.30 0 100 100
09:14 10.30 0 900 1,000
09:55 10.30 0 10,000 11,000
10:50 10.30 0 1,100 12,100
11:19 10.20 -0.10 3,200 15,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,017.55 (2.92) 0% 40.25 (0.03) 0%
2018 3,276.88 (4.27) 0% 41.15 (0.06) 0%
2019 3,933.04 (4.55) 0% 52.79 (0.06) 0%
2020 4,693.50 (4.49) 0% 0 (0.07) 0%
2021 5,040.98 (5.34) 0% 0 (0.10) 0%
2022 5,331.50 (6.77) 0% 0 (0.19) 0%
2023 6,287.21 (1.78) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,723,8941,230,8951,864,6771,678,3156,497,7816,536,4106,754,2075,339,5634,494,1984,545,5074,267,1822,915,5882,771,1643,309,939
Tổng lợi nhuận trước thuế104,209-71,34044,29542,528119,691175,610220,832127,61375,82193,15185,25638,68238,52673,571
Lợi nhuận sau thuế 82,483-57,34335,24033,97394,353138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,699
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ82,483-57,34335,24033,97394,353138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,699
Tổng tài sản2,498,7322,094,3642,731,1272,397,3872,498,7322,125,6122,704,9502,358,5632,670,5282,510,6772,718,1763,379,6793,206,9152,265,482
Tổng nợ1,821,9251,500,0392,085,2931,655,9281,821,9251,418,1252,040,6081,806,8962,154,7071,999,9392,205,7432,886,1102,715,0431,799,505
Vốn chủ sở hữu676,807594,324645,834741,459676,807707,486664,341551,667515,821510,739512,433493,569491,872465,977


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |