CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

16
-0.25
(-1.54%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV287,761173,580316,175371,994347,0961,149,5101,332,4821,022,1301,042,046635,319425,508486,058413,585167,510206,901
Giá vốn hàng bán92,66065,049129,12353,112137,716339,945344,841492,790211,277214,617172,927208,322140,48660,26379,224
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV195,101108,531187,052318,882209,380809,565987,641529,340830,769420,702252,581277,736273,099107,247127,677
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh132,79658,58622,761130,30229,118344,445313,38052,868657,232288,672137,004176,817203,49370,678109,239
Tổng lợi nhuận trước thuế131,88358,14022,540131,22929,117343,792312,91052,445644,011288,672137,000176,817208,44881,738113,016
Lợi nhuận sau thuế 105,30948,44126,159101,72525,350281,634251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ105,30948,44126,159101,72525,350281,634251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,203
Tổng tài sản ngắn hạn6,787,5236,471,9306,268,67612,553,18211,575,3456,787,52311,575,3459,415,3587,145,1523,892,8452,971,7982,666,7421,591,6561,336,340685,771
Tiền mặt211,434275,030280,744451,330181,137211,434281,137296,711350,067130,04824,82985,83310,98817,507131,922
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,235,0505,864,5905,734,52911,726,66410,874,9846,235,05010,774,9848,745,6146,572,3983,631,9512,895,1062,476,0811,507,8811,222,763505,028
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn597,961405,804179,9922,177,8781,953,762597,9611,953,76244,21741,96518,23614,94218,43221,41824,80438,466
Tài sản cố định21,19817,16118,34916,75818,12321,19818,12319,73019,4481,9353,8626,3147,8678,6814,883
Đầu tư tài chính dài hạn543,616360,001135,1962,134,1891,909,218543,6161,909,21810,370
Tổng tài sản7,385,4846,877,7346,448,66814,731,06013,529,1067,385,48413,529,1069,459,5757,187,1173,911,0802,986,7402,685,1741,613,0731,361,144724,237
Tổng nợ5,051,3154,648,7844,268,15812,571,25411,473,6905,051,31511,473,6907,691,0935,432,2052,602,9032,006,4621,811,425867,952751,095150,237
Vốn chủ sở hữu2,334,1692,228,9502,180,5092,159,8062,055,4162,334,1692,055,4161,768,4821,754,9121,308,177980,278873,750745,121610,049574,001

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.69K1.72K0.41K4.83K2.37K1.38K2.21K2.91K1.25K1.87K1.84K
Giá cuối kỳ19.70K19.18K16.40K39.68K8.61K7.41K5.55K4.05K3.03K3.51K4.26K
Giá / EPS (PE)11.68 (lần)11.13 (lần)39.75 (lần)8.22 (lần)3.64 (lần)5.39 (lần)2.51 (lần)1.39 (lần)2.42 (lần)1.87 (lần)2.32 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.86 (lần)2.10 (lần)1.72 (lần)4.08 (lần)1.33 (lần)1.40 (lần)0.73 (lần)0.57 (lần)0.97 (lần)0.81 (lần)1.04 (lần)
Giá sổ sách13.98K14.07K16.52K16.39K13.32K12.23K13.76K12.88K11.42K12.05K11.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.41 (lần)1.36 (lần)0.99 (lần)2.42 (lần)0.65 (lần)0.61 (lần)0.40 (lần)0.31 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ167 (Mi)146 (Mi)107 (Mi)107 (Mi)98 (Mi)80 (Mi)64 (Mi)58 (Mi)53 (Mi)48 (Mi)43 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.90%85.56%99.53%99.42%99.53%99.50%99.31%98.67%98.18%94.69%97.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.10%14.44%0.47%0.58%0.47%0.50%0.69%1.33%1.82%5.31%2.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.40%84.81%81.30%75.58%66.55%67.18%67.46%53.81%55.18%20.74%31.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu216.41%558.22%434.90%309.54%198.97%204.68%207.32%116.48%123.12%26.17%46.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.60%15.19%18.70%24.42%33.45%32.82%32.54%46.19%44.82%79.26%68.12%
6/ Thanh toán hiện hành134.88%102.66%125.62%132.21%152.32%148.57%162.29%186.04%177.92%456.46%305.49%
7/ Thanh toán nhanh134.88%102.66%125.62%132.21%152.32%148.57%162.29%186.04%177.92%456.46%305.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.20%2.49%3.96%6.48%5.09%1.24%5.22%1.28%2.33%87.81%31.47%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.56%9.85%10.81%14.50%16.24%14.25%18.10%25.64%12.31%28.57%23.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn16.94%11.51%10.86%14.58%16.32%14.32%18.23%25.98%12.53%30.17%24%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu49.25%64.83%57.80%59.38%48.57%43.41%55.63%55.51%27.46%36.05%34.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần24.50%18.89%4.32%49.62%36.62%25.91%28.93%40.67%39.93%43.11%44.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.81%1.86%0.47%7.19%5.95%3.69%5.24%10.43%4.91%12.32%10.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.07%12.25%2.50%29.47%17.79%11.25%16.09%22.57%10.97%15.54%15.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)83%73%9%245%108%64%68%120%111%113%130%
Tăng trưởng doanh thu-13.73%30.36%-1.91%64.02%49.31%-12.46%17.52%146.90%-19.04%17.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.89%469.75%-91.46%122.24%111.07%-21.61%-16.39%151.44%-25.01%12.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-55.97%49.18%41.58%108.70%29.73%10.77%108.70%15.56%399.94%-37.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.56%16.22%0.77%34.15%33.45%12.19%17.26%22.14%6.28%12.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-45.41%43.02%31.62%83.76%30.95%11.23%66.46%18.51%87.94%-3.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |