CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

23.85
-0.40
(-1.65%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.25
24.20
24.25
23.85
103,700
14.3k
2.1k
11.7 lần
2%
14%
1.1
3,632 tỷ
151 triệu
57,891
27.6 - 16.1
12,571 tỷ
2,160 tỷ
582.1%
14.66%
451 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.65 (0.10) 25.9%
VND 20.90 (-0.05) 12.4%
VCI 48.50 (0.50) 10.2%
SHS 19.00 (0.20) 7.4%
HCM 28.15 (0.30) 7.0%
FTS 59.90 (0.90) 6.0%
MBS 28.50 (0.70) 5.8%
VIX 17.50 (0.00) 5.7%
BSI 55.60 (0.00) 5.3%
CTS 38.80 (0.85) 2.7%
VDS 19.70 (0.35) 2.0%
AGR 18.85 (0.30) 1.9%
TVS 23.85 (-0.40) 1.8%
ORS 14.70 (-0.15) 1.4%
BVS 38.10 (0.70) 1.3%
APG 15.20 (0.35) 1.0%
EVS 7.20 (0.00) 0.6%
TVB 8.20 (0.10) 0.4%
IVS 11.90 (0.30) 0.4%
PSI 7.80 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.85 5,000 23.95 100
23.80 7,900 24.00 5,500
23.75 1,000 24.05 3,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
32,000 42,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 24.25 0 5,700 5,700
09:37 24.25 0 6,600 12,300
09:38 24.20 -0.05 5,000 17,300
09:42 24.05 -0.20 7,000 24,300
09:49 24.05 -0.20 300 24,600
09:50 24 -0.25 5,200 29,800
09:51 24 -0.25 300 30,100
09:54 24.10 -0.15 4,000 34,100
09:56 24.10 -0.15 1,000 35,100
10:10 24.10 -0.15 400 35,500
10:28 24.10 -0.15 1,500 37,000
10:29 24.15 -0.10 2,000 39,000
10:30 24.15 -0.10 100 39,100
10:34 24.20 -0.05 100 39,200
10:41 24.20 -0.05 500 39,700
10:51 24 -0.25 15,400 55,100
10:52 23.95 -0.30 400 55,500
10:53 24 -0.25 500 56,000
10:57 24 -0.25 4,200 60,200
11:10 24 -0.25 1,600 61,800
12:59 24.20 -0.05 6,000 67,800
13:10 24.20 -0.05 3,000 70,800
13:15 23.95 -0.30 4,000 74,800
13:17 23.95 -0.30 2,000 76,800
13:18 23.90 -0.35 300 77,100
13:19 23.95 -0.30 500 77,600
13:25 23.95 -0.30 400 78,000
13:28 23.95 -0.30 500 78,500
13:29 23.90 -0.35 3,800 82,300
13:35 23.90 -0.35 200 82,500
13:37 23.90 -0.35 2,000 84,500
13:38 23.90 -0.35 500 85,000
13:43 23.95 -0.30 1,600 86,600
13:54 24.05 -0.20 2,000 88,600
13:55 23.95 -0.30 700 89,300
14:10 23.95 -0.30 300 89,600
14:12 23.95 -0.30 1,500 91,100
14:18 23.90 -0.35 2,000 93,100
14:19 23.95 -0.30 100 93,200
14:24 23.95 -0.30 400 93,600
14:26 23.95 -0.30 100 93,700
14:44 23.85 -0.40 10,000 103,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.41) 0% 72.70 (0.17) 0%
2018 0 (0.49) 0% 131.40 (0.14) 0%
2019 0 (0.43) 0% 125 (0.11) 0%
2020 0 (0.64) 0% 100.80 (0.23) 0%
2021 0 (1.04) 0% 0.01 (0.52) 5,171%
2022 0 (1.05) 0% 269 (0.09) 0%
2023 0 (0.30) 0% 226.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV371,994347,096352,466343,7461,332,4821,022,1301,042,046635,319425,508486,058413,585167,510206,901175,607
Tổng lợi nhuận trước thuế131,22929,11781,704148,178312,91052,445644,011288,672137,000176,817208,44881,738113,01698,934
Lợi nhuận sau thuế 101,72525,35062,213122,831251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ101,72525,35062,213122,831251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Tổng tài sản14,731,06013,529,10611,019,71611,408,15113,529,1069,459,5757,187,1173,911,0802,986,7402,685,1741,613,0731,361,144724,237751,289
Tổng nợ12,571,25411,473,6908,989,6509,440,49811,473,6907,691,0935,432,2052,602,9032,006,4621,811,425867,952751,095150,237239,521
Vốn chủ sở hữu2,159,8062,055,4162,030,0661,967,6532,055,4161,768,4821,754,9121,308,177980,278873,750745,121610,049574,001511,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc