CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

18.35
0.05
(0.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.30
18.45
18.80
18.35
84,400
13.4K
1.2K
15.1x
1.4x
3% # 9%
1.4
3,056 Bi
167 Mi
282,917
27.2 - 17.6
4,649 Bi
2,229 Bi
208.6%
32.41%
275 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.35 3,000 18.40 500
18.30 3,300 18.50 10,000
18.25 500 18.55 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 26,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.90 (-0.10) 24.2%
VCI 34.60 (0.20) 12.2%
HCM 28.95 (0.15) 10.7%
VND 12.60 (-0.20) 9.6%
MBS 27.70 (0.10) 7.5%
VIX 9.96 (-0.14) 7.3%
FTS 41.05 (-0.10) 6.2%
SHS 13.40 (-0.20) 5.5%
BSI 45.70 (-0.15) 5.1%
CTS 34.35 (-0.10) 2.5%
ORS 14.75 (0.40) 2.4%
VDS 18.65 (0.10) 2.2%
AGR 16.50 (-0.25) 1.8%
TVS 18.35 (0.05) 1.5%
BVS 34.60 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:44 18.55 0.40 1,400 1,400
09:45 18.60 0.45 1,600 3,000
09:46 18.65 0.50 600 3,600
09:57 18.50 0.35 1,000 4,600
10:10 18.50 0.35 9,100 13,700
10:11 18.50 0.35 600 14,300
10:12 18.50 0.35 4,000 18,300
10:14 18.50 0.35 500 18,800
10:15 18.50 0.35 100 18,900
10:17 18.60 0.45 100 19,000
10:26 18.60 0.45 3,700 22,700
10:27 18.60 0.45 2,200 24,900
10:29 18.60 0.45 500 25,400
10:36 18.50 0.35 200 25,600
11:10 18.50 0.35 3,100 28,700
11:12 18.50 0.35 900 29,600
11:30 18.50 0.35 1,000 30,600
13:10 18.40 0.25 3,400 34,000
13:12 18.50 0.35 2,500 36,500
13:13 18.50 0.35 1,000 37,500
13:19 18.65 0.50 1,900 39,400
13:21 18.80 0.65 10,900 50,300
13:24 18.70 0.55 100 50,400
13:29 18.60 0.45 100 50,500
13:32 18.60 0.45 800 51,300
13:36 18.50 0.35 1,000 52,300
13:37 18.50 0.35 8,700 61,000
13:40 18.50 0.35 1,000 62,000
13:42 18.50 0.35 9,300 71,300
13:46 18.50 0.35 400 71,700
13:50 18.50 0.35 200 71,900
13:57 18.50 0.35 900 72,800
13:59 18.60 0.45 1,100 73,900
14:10 18.40 0.25 2,200 76,100
14:11 18.40 0.25 100 76,200
14:13 18.40 0.25 500 76,700
14:17 18.40 0.25 400 77,100
14:29 18.45 0.30 1,000 78,100
14:31 18.35 0.20 4,100 82,200
14:46 18.35 0.20 2,200 84,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.41) 0% 72.70 (0.17) 0%
2018 0 (0.49) 0% 131.40 (0.14) 0%
2019 0 (0.43) 0% 125 (0.11) 0%
2020 0 (0.64) 0% 100.80 (0.23) 0%
2021 0 (1.04) 0% 0.01 (0.52) 5,171%
2022 0 (1.05) 0% 269 (0.09) 0%
2023 0 (0.30) 0% 226.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV173,580316,175371,994347,0961,332,4821,022,1301,042,046635,319425,508486,058413,585167,510206,901175,607
Tổng lợi nhuận trước thuế58,14022,540131,22929,117312,91052,445644,011288,672137,000176,817208,44881,738113,01698,934
Lợi nhuận sau thuế 48,44126,159101,72525,350251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,44126,159101,72525,350251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Tổng tài sản6,877,7346,448,66814,731,06013,529,10613,529,1069,459,5757,187,1173,911,0802,986,7402,685,1741,613,0731,361,144724,237751,289
Tổng nợ4,648,7844,268,15812,571,25411,473,69011,473,6907,691,0935,432,2052,602,9032,006,4621,811,425867,952751,095150,237239,521
Vốn chủ sở hữu2,228,9502,180,5092,159,8062,055,4162,055,4161,768,4821,754,9121,308,177980,278873,750745,121610,049574,001511,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |