CTCP Chứng khoán Thiên Việt (tvs)

22.55
-0.35
(-1.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.90
22.80
22.90
22.35
273,200
13.1K
1.3K
17.5x
1.7x
3% # 10%
1.9
3,766 Bi
167 Mi
276,485
27.2 - 17
4,268 Bi
2,181 Bi
195.7%
33.81%
281 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.55 8,500 22.70 4,200
22.50 8,100 22.75 10,000
22.35 3,100 22.80 11,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 127,770

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 27.30 (-0.25) 22.5%
HCM 30.45 (0.10) 12.4%
VND 14.65 (-0.15) 9.7%
VCI 36.25 (-0.30) 8.6%
MBS 31.30 (-0.40) 7.5%
FTS 44.20 (-0.15) 7.3%
SHS 15.80 (-0.10) 7.0%
BSI 51.30 (0.40) 5.6%
VIX 11.80 (-0.05) 4.3%
CTS 39.90 (-0.15) 3.2%
VDS 22.00 (-0.10) 2.5%
ORS 14.35 (-0.10) 2.3%
AGR 18.10 (-0.05) 2.1%
TVS 22.55 (-0.35) 2.1%
BVS 43.00 (-0.50) 1.7%
APG 9.45 (-0.11) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 22.80 -0.10 100 100
09:25 22.70 -0.20 400 500
09:32 22.70 -0.20 1,100 1,600
09:56 22.80 -0.10 200 1,800
10:10 22.80 -0.10 500 2,300
10:11 22.90 0 15,000 17,300
10:22 22.90 0 200 17,500
10:27 22.90 0 4,000 21,500
10:41 22.90 0 100 21,600
11:11 22.80 -0.10 18,000 39,600
11:16 22.70 -0.20 32,100 71,700
11:18 22.65 -0.25 1,900 73,600
11:23 22.65 -0.25 2,000 75,600
11:26 22.65 -0.25 500 76,100
11:30 22.65 -0.25 3,000 79,100
11:31 22.65 -0.25 500 79,600
13:12 22.55 -0.35 49,900 129,500
13:14 22.55 -0.35 100 129,600
13:15 22.75 -0.15 100 129,700
13:19 22.75 -0.15 400 130,100
13:21 22.40 -0.50 26,300 156,400
13:22 22.40 -0.50 200 156,600
13:23 22.40 -0.50 100 156,700
13:24 22.40 -0.50 1,600 158,300
13:25 22.40 -0.50 200 158,500
13:26 22.50 -0.40 7,300 165,800
13:27 22.75 -0.15 1,300 167,100
13:28 22.90 0 30,000 197,100
13:29 22.75 -0.15 400 197,500
13:30 22.75 -0.15 100 197,600
13:40 22.75 -0.15 500 198,100
13:47 22.60 -0.30 200 198,300
13:48 22.60 -0.30 100 198,400
13:49 22.60 -0.30 100 198,500
14:10 22.60 -0.30 55,000 253,500
14:19 22.85 -0.05 4,100 257,600
14:46 22.55 -0.35 15,600 273,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.41) 0% 72.70 (0.17) 0%
2018 0 (0.49) 0% 131.40 (0.14) 0%
2019 0 (0.43) 0% 125 (0.11) 0%
2020 0 (0.64) 0% 100.80 (0.23) 0%
2021 0 (1.04) 0% 0.01 (0.52) 5,171%
2022 0 (1.05) 0% 269 (0.09) 0%
2023 0 (0.30) 0% 226.80 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV325,364371,994347,096352,4661,332,4821,022,1301,042,046635,319425,508486,058413,585167,510206,901175,607
Tổng lợi nhuận trước thuế22,540131,22929,11781,704312,91052,445644,011288,672137,000176,817208,44881,738113,01698,934
Lợi nhuận sau thuế 26,159101,72525,35062,213251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ26,159101,72525,35062,213251,70944,179517,092232,670110,234140,626168,20166,89589,20379,006
Tổng tài sản6,448,66814,731,06013,529,10611,019,71613,529,1069,459,5757,187,1173,911,0802,986,7402,685,1741,613,0731,361,144724,237751,289
Tổng nợ4,268,15812,571,25411,473,6908,989,65011,473,6907,691,0935,432,2052,602,9032,006,4621,811,425867,952751,095150,237239,521
Vốn chủ sở hữu2,180,5092,159,8062,055,4162,030,0662,055,4161,768,4821,754,9121,308,177980,278873,750745,121610,049574,001511,768


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |