Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (tvt)

17.40
0.30
(1.75%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV450,731480,367357,037419,194388,5961,707,3301,683,5101,960,1971,478,1541,861,9032,159,4662,335,3832,533,9812,494,4762,340,993
Giá vốn hàng bán384,126428,579310,789376,096343,4651,499,5911,537,7531,750,8751,247,9441,646,2771,938,9002,066,9732,252,6952,157,7802,035,825
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV66,60351,78846,23343,09844,832207,723144,196205,894227,891210,895218,774265,082277,826333,820304,476
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,4147,7641,9042,5776,34630,66015,00869,75696,15595,831103,480124,902104,852143,74187,353
Tổng lợi nhuận trước thuế18,8637,8452,9952,8658,15432,56817,87970,807111,99994,856112,169127,796112,908149,58084,962
Lợi nhuận sau thuế 12,8016,3711,7881,1816,26822,14112,68655,22587,85175,52789,808102,49490,324118,79961,695
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,2816,9902,0341,7965,14524,10112,07954,99984,61172,04085,27196,73886,967110,78156,927
Tổng tài sản ngắn hạn924,280876,864957,539867,771974,824924,280974,2641,370,355856,8331,013,960959,084896,775821,070996,450813,525
Tiền mặt197,056151,847143,887125,334156,363197,056156,363270,070105,905222,146153,80372,14170,633170,91946,131
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,0002,00027,00081,000109,0002,000109,000352,500172,000247,00054,50035,049
Hàng tồn kho525,374468,422559,677470,025495,203525,374495,203494,991287,614255,223383,497438,869386,007447,550
Tài sản dài hạn411,291424,710446,590464,528482,441411,291482,036442,926533,955600,042672,111708,323736,229791,367821,464
Tài sản cố định325,601342,065364,538387,078368,326325,601368,498358,637434,320482,720556,745615,050644,416712,827720,665
Đầu tư tài chính dài hạn13,23112,93112,85012,65512,17913,23112,59711,9169,40715,36117,39917,16418,32418,14723,159
Tổng tài sản1,335,5701,301,5741,404,1281,332,2981,457,2651,335,5701,456,3001,813,2801,390,7881,614,0021,631,1951,605,0981,557,2991,787,8171,634,989
Tổng nợ769,562739,818847,621755,252881,943769,562880,4341,191,284761,3431,021,4111,045,450869,006854,4021,162,9991,068,012
Vốn chủ sở hữu566,008561,755556,507577,047575,322566,008575,866621,996629,445592,591585,745736,092702,896624,818566,977

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.15K0.58K2.62K4.03K3.43K4.06K4.61K4.14K5.28K2.71K4.56K3.83K
Giá cuối kỳ16.45K14.87K19.27K21.66K16.53K14.76K12.32K8.91K35K35K35K35K
Giá / EPS (PE)14.33 (lần)25.85 (lần)7.36 (lần)5.38 (lần)4.82 (lần)3.63 (lần)2.67 (lần)2.15 (lần)6.63 (lần)12.91 (lần)7.67 (lần)9.13 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.19 (lần)0.21 (lần)0.31 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.29 (lần)0.31 (lần)0.31 (lần)0.36 (lần)
Giá sổ sách26.95K27.42K29.62K29.97K28.22K27.89K35.05K33.47K29.75K27K27.02K24.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.54 (lần)0.65 (lần)0.72 (lần)0.59 (lần)0.53 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)1.18 (lần)1.30 (lần)1.30 (lần)1.44 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.20%66.90%75.57%61.61%62.82%58.80%55.87%52.72%55.74%49.76%53.11%65.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.80%33.10%24.43%38.39%37.18%41.20%44.13%47.28%44.26%50.24%46.89%34.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.62%60.46%65.70%54.74%63.28%64.09%54.14%54.86%65.05%65.32%67.39%52.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu135.96%152.89%191.53%120.95%172.36%178.48%118.06%121.55%186.13%188.37%206.68%109.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.38%39.54%34.30%45.26%36.72%35.91%45.86%45.14%34.95%34.68%32.61%47.70%
6/ Thanh toán hiện hành130.33%125.53%120.73%123.42%105.91%99.20%115.62%109.74%101.34%97%99.45%127.23%
7/ Thanh toán nhanh56.25%61.73%77.12%81.99%79.25%59.53%59.04%58.15%55.82%97%99.45%127.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn27.79%20.15%23.79%15.26%23.20%15.91%9.30%9.44%17.38%5.50%12.55%10.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản127.84%115.60%108.10%106.28%115.36%132.39%145.50%162.72%139.53%143.18%134.16%189.81%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn184.72%172.80%143.04%172.51%183.63%225.16%260.42%308.62%250.34%287.76%252.63%288.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu301.64%292.34%315.15%234.83%314.20%368.67%317.27%360.51%399.23%412.89%411.44%397.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho285.43%310.53%353.72%433.90%645.03%505.58%470.98%583.59%482.13%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.41%0.72%2.81%5.72%3.87%3.95%4.14%3.43%4.44%2.43%4.10%3.96%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.80%0.83%3.03%6.08%4.46%5.23%6.03%5.58%6.20%3.48%5.51%7.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.26%2.10%8.84%13.44%12.16%14.56%13.14%12.37%17.73%10.04%16.89%15.75%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%3%7%4%4%5%4%5%3%5%5%
Tăng trưởng doanh thu1.41%-14.12%32.61%-20.61%-13.78%-7.53%-7.84%1.58%6.56%0.29%14.80%%
Tăng trưởng Lợi nhuận99.53%-78.04%-35%17.45%-15.52%-11.85%11.24%-21.50%94.60%-40.58%19.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.59%-26.09%56.47%-25.46%-2.30%20.30%1.71%-26.53%8.89%-8.91%109.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.71%-7.42%-1.18%6.22%1.17%-20.43%4.72%12.50%10.20%-0.06%11.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.29%-19.69%30.38%-13.83%-1.05%1.63%3.07%-12.89%9.35%-6.03%62.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |